Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

insensible

  • 1 insensible

    /in'sensəbl/ * tính từ - bất tỉnh, mê - không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình - không biết, không cảm thấy =insensible to cold+ không cảm thấy lạnh - không cảm thấy được

    English-Vietnamese dictionary > insensible

  • 2 das Gespür

    - {flair} sự thính, sự tinh, tài nhận thấy ngay = das Gespür [für] {feeling [for]}+ = für etwas kein Gespür haben {to be insensible to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gespür

  • 3 gefühllos

    - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {hard-hearted} không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá - {impassible} trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, không biết đau đớn, không thể làm tổn thương được - {insensate} vô tri vô giác, không cảm xúc, điên rồ, ngu dại - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì, nặng nề - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa - {soulless} không có tâm hồn, không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường - {unfeeling} không cảm động, tàn nhẫn - {unsympathetic} không thông cm, không động lòng thưng, khô khan, l nh đạm = gefühllos [gegen] {insensible [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefühllos

  • 4 besinnungslos

    - {impetuous} mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng - {insensible} bất tỉnh, mê, không xúc cảm, không có tình cảm, vô tình, không biết, không cảm thấy, không cảm thấy được - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm - {unconscious} vô ý thức, không tự giác, ngất đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besinnungslos

  • 5 unempfindlich

    - {anaesthetic} gây tê, gây mê - {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {impassible} trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình, không biết đau đớn, không thể làm tổn thương được - {impassive} impassible, không cảm giác, trầm tĩnh, điềm tĩnh - {insensible} bất tỉnh, mê, không xúc cảm, không có tình cảm, không biết, không cảm thấy, không cảm thấy được - {senseless} không có cảm giác, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại = unempfindlich [gegen] {deaf [to]; indifferent [to]; insensitive [to]}+ = unempfindlich werden {to harden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unempfindlich

  • 6 gleichgültig

    - {apathetic} không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững - {callous} thành chai, có chai, nhẫn tâm - {imperturbable} điềm tĩnh, bình tĩnh, không hề bối rối, không hề nao núng - {inattentive} vô ý, không chú ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {incurious} không tò mò, không để ý, không lý thú - {lackadaisical} đa sầu, đa cảm, yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả - {languid} uể oải, lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {listless} lơ đãng, vô tinh, lờ ph - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {nonchalant} lânh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất, không cẩn thận - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {unconcerned} không quan tâm, không tha thiết, vô tư lự, không lo lắng = gleichgültig [gegen] {careless [of,about]; cold [to]; detached [about]; indifferent [to]; insensible [of,to]; negligent [of]}+ = es ist ihm völlig gleichgültig {he does not give a rap for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichgültig

См. также в других словарях:

  • insensible — [ ɛ̃sɑ̃sibl ] adj. • 1223; lat. insensibilis I ♦ Qui ne sent pas, ne ressent rien. 1 ♦ Vx ou littér. Qui n a pas de sensibilité physique. ⇒ inanimé, 2. mort. « Sur la pierre insensible où mes pleurs ont coulé » (M. J. Chénier). 2 ♦ Qui n éprouve… …   Encyclopédie Universelle

  • insensible — Insensible. adj. de tout genre. Qui ne sent point, qui n est point touché de l impression que l objet doit faire sur les sens ou sur l ame. On dit que les ladres sont insensibles. le froid engourdit les parties & les rend insensibles. il souffre… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Insensible — In*sen si*ble, a. [L. insensibilis: cf. F. insensible. See {In } not, and {Sensible}.] [1913 Webster] 1. Destitute of the power of feeling or perceiving; wanting bodily sensibility; unconscious. Milton. [1913 Webster] 2. Not susceptible of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • insensible — 1 Insensible, insensitive, impassible, anesthetic mean unresponsive to stimuli or to external influences. Insensible usually implies total unresponsiveness, and therefore unawareness or unconsciousness such as may result from blunted powers of… …   New Dictionary of Synonyms

  • insensible — adjetivo 1. Que no puede percibir sensaciones físicas o afectivas: Soy insensible a l calor. Es insensible a l problema de los refugiados …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • insensible — ► ADJECTIVE 1) without one s mental faculties; unconscious. 2) numb; without feeling. 3) (insensible of/to) unaware of; indifferent to. 4) too small or gradual to be perceived. DERIVATIVES insensibly adverb insensibility …   English terms dictionary

  • insensible — 1. relativo a una persona que está inconsciente por cualquier causa. 2. relativo a una persona desprovista de percepciones sensitivas normales. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • insensible — I adjective apathetic, benumbed, bewildered, blind, callous, clueless, comatose, dazed, deaf, deprived of sensation, dormant, drugged, dull, emotionless, exanimate, frigid, heedless, ignorant, imperceptive, impercipient, inanimate, incapable of… …   Law dictionary

  • insensible — (adj.) c.1400, lacking the power to feel with the senses, from L. insensibilis that cannot be felt, from in not (see IN (Cf. in ) (1)) + sensibilis (see SENSIBLE (Cf. sensible)). Also sometimes in M.E. incapable of being felt or perceived by the… …   Etymology dictionary

  • insensible — Insensible, Sensu cassus, Sensus expers …   Thresor de la langue françoyse

  • insensible — (Del lat. insensibĭlis). 1. adj. Que carece de sensibilidad. 2. Privado de sentido por dolencia, accidente u otra causa. 3. Que no puede sentir o percibir. 4. Que no siente las cosas que causan dolor y pena o mueven a lástima …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»