Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

inexpert

  • 1 inexpert

    /,ineks'pə:t/ * tính từ - không chuyên môn, không thạo

    English-Vietnamese dictionary > inexpert

  • 2 ungeübt

    - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cùn, khàn, giận dữ, cau có, bực tức, ôi - {undisciplined} không vào khuôn phép, vô kỷ luật - {unschooled} không được học, dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện - {untrained} không tập, không rèn, không có kinh nghiệm, chưa thạo, không tập dượt, không huấn luyện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeübt

  • 3 unerfahren

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {inexperienced} thiếu kinh nghiệm - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng,, bất lương, bất chính - {sucking} còn bú, còn non nớt - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt - {untried} chưa thử, không thử, chưa được thử thách, không xét xử, không có kinh nghiệm - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, mới mẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ - con, nhỏ = unerfahren [in] {unskilled [in]; unversed [in]}+ = unerfahren sein [in] {to be a stranger [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerfahren

  • 4 unbeholfen

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {clumsy} vụng, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {lubberly} ngớ ngẩn, khờ dại - {shiftless} lười, nhác, bất lực, hèn kém, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {uncouth} chưa văn minh, thô lỗ, hoang dã, chưa khai phá, lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy - {ungainly} long ngóng, vô duyên - {unwieldy} khó cầm, khó sử dụng = unbeholfen laufen {to lollop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeholfen

  • 5 ungeschickt

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {clumsy} vụng, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {gawky} nhút nhát rụt rè - {inapt} không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {lubberly} ngớ ngẩn, khờ dại - {maladroit} không khôn khéo - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {shiftless} lười, nhác, bất lực, hèn kém, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {ungainly} long ngóng, vô duyên - {unhandy} khó sử dụng - {unskilful} không khéo = ungeschickt [in] {unapt [at]}+ = ungeschickt spielen (Musik) {to thumb}+ = ungeschickt handhaben {to thumb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeschickt

См. также в других словарях:

  • inexpert — inexpert, erte [ inɛkspɛr, ɛrt ] adj. • 1455; lat. inexpertus ♦ Littér. Qui n est pas expert, qui manque d habileté. ⇒ inexpérimenté, inhabile. Être inexpert dans un domaine. Des mains inexpertes. ⊗ CONTR. Expert. ● inexpert, inexperte adjectif… …   Encyclopédie Universelle

  • Inexpert — In ex*pert , a. [L. inexpertus inexperienced: cf. F. inexpert. See {In } not, and {Expert}.] [1913 Webster] 1. Destitute of experience or of much experience. [Obs.] Milton. [1913 Webster] 2. Not expert; not skilled; destitute of knowledge or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inexpert — inexpert, erte (i nèk spêr, spèr t ) adj. Qui n est point expert, qui manque d habileté. HISTORIQUE    XVIe s. •   Pour les autres inexperts en telle science, nous les prenons pour tesmoins de ceste preuve...., FROUMENTEAU Finances, 3e liv, p.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • inexpert — INEXPÉRT, Ă adj. fără experienţă, nepriceput. (< fr. inexpert) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • inexpert — (adj.) mid 15c., from IN (Cf. in ) (1) not, opposite of + EXPERT (Cf. expert) (adj.), or else from O.Fr. inexpert, from L. inexpertus without experience, unpracticed. Related: Inexpertly …   Etymology dictionary

  • Inexpert — (v. lat.), unerfahren …   Pierer's Universal-Lexikon

  • inexpert — index inadept, incompetent, inept (incompetent), inexperienced, unfit, unqualified (not competent), unversed …   Law dictionary

  • inexpert — ► ADJECTIVE ▪ lacking skill or knowledge in a particular field. DERIVATIVES inexpertly adverb …   English terms dictionary

  • inexpert — [in ek′spərt; in΄ek spʉrt′, in΄ikspʉrt′] adj. [ME < MFr < L inexpertus] not expert; unskillful; amateurish inexpertly adv. inexpertness n …   English World dictionary

  • inexpert — [[t]ɪ̱ne̱kspɜː(r)t[/t]] ADJ GRADED If you describe someone or something as inexpert, you mean that they show a lack of skill. He was too inexperienced and too inexpert to succeed. ...inexpert needlework. Ant: expert …   English dictionary

  • inexpert — adjective Etymology: Middle English, from Latin inexpertus, from in + expertus expert Date: 15th century not expert ; unskilled • inexpert noun • inexpertly adverb • inexpertness noun …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»