Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

indicate

  • 1 indicate

    /'indikeit/ * ngoại động từ - chỉ, cho biết, ra dấu =the signpost indicated the right road for us to follow+ tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng - tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị =his refusal indicated a warning+ sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo - trình bày sơ qua, nói ngắn gọn =in his speech, he indicated that...+ trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là... - (y học) cần phải, đòi hỏi phải =some illnesses indicate radical treatment+ một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc

    English-Vietnamese dictionary > indicate

  • 2 indicate

    v. Taw qhia

    English-Hmong dictionary > indicate

  • 3 bezeichnen

    - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to denominate} cho tên là, đặt tên là, gọi tên là - {to denote} biểu hiện, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to designate} định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, đòi hỏi phải - {to name} nói rõ - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to term} = bezeichnen [als] {to write down [as]}+ = rot bezeichnen {to rubricate}+ = bezeichnen als {to label}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezeichnen

  • 4 markieren

    - {to blaze} - {to feign} giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt, làm giả, giả mạo, tưởng tượng, mường tượng - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, bày tỏ, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to scribe} kẻ bằng mũi nhọn - {to set (set,set) để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to sham} giả bộ = markieren (vorgeben) {to pretend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > markieren

  • 5 darstellen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to embody} là hiện thân của, gồm, kể cả - {to epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, nhại để làm trò, mạo nhận là - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = darstellen (Rolle) {to do (did,done); to enact}+ = darstellen (Theater) {to personate}+ = darstellen [aus] (Chemie) {to obtain [from]}+ = kurz darstellen {to epitomize}+ = breit darstellen {to write up}+ = falsch darstellen {to misrepresent; to misstate}+ = faßlich darstellen {to body forth}+ = grafisch darstellen {to plot}+ = bildlich darstellen {to image}+ = poetisch darstellen {to poetize}+ = als real darstellen {to pragmatize}+ = subjektiv darstellen {to slant}+ = phonetisch darstellen {to phoneticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darstellen

  • 6 angeben

    (gab an,angegeben) - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to boast} - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to swank} trưng diện - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}+ = angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)+ = angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}+ = einzeln angeben {to specify}+ = mit etwas angeben {to trot something out}+ = zu gering angeben {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeben

  • 7 indizieren

    - {to index} bảng mục lục cho, ghi vào bản mục lục động tính từ quá khứ), cấm lưu hành, chỉ rõ, là dấu hiệu của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > indizieren

  • 8 andeuten

    - {to adumbrate} phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống - {to allude} nói bóng gió, ám chỉ - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to foreshadow} báo trước, là điềm của - {to hint} gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng nói gió, nói ám chỉ - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to insinuate} nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách vào, luồn vào, khéo luồn lọt vào, đưa lọt - {to intimate} báo cho biết, gợi cho biết, gợi ý - {to motion} ra hiệu - {to outline} vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to prognosticate} đoán trước, nói trước - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là = etwas andeuten {to shadow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > andeuten

  • 9 hinweisen [auf]

    - {to advert [to]} ám chỉ, nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương - {to comment [on]} bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích = hinweisen (wies hin,hingewiesen) {to allude; to direct; to reference}+ = hinweisen auf {to indicate; to point out; to suggest}+ = jemanden auf etwas hinweisen {to direct someone's attention to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinweisen [auf]

  • 10 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

  • 11 deuten

    - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh - {to forebode} báo trước, báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = deuten (Träume) {to read (read,read)+ = deuten auf {to point to}+ = etwas falsch deuten {to misinterpret something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deuten

См. также в других словарях:

  • indicate — indicate, betoken, attest, bespeak, argue, prove can all mean to give evidence of or to serve as ground for a valid or reasonable inference. One thing indicates another when the former serves as a symptom or a sign pointing to the latter as a… …   New Dictionary of Synonyms

  • indicate — UK US /ˈɪndɪkeɪt/ verb [T] ► to show something, point to something, or make something clear: indicate sth to sb »Retailers should indicate to the consumer the exact weight of the produce. »The scheme will be subject to the modification indicated… …   Financial and business terms

  • Indicate — In di*cate, v. t. [imp. & p. p. {Indicated}; p. pr. & vb. n. {Indicating}.] [L. indicatus, p. p. of indicare to indicate; pref. in in + dicare to proclaim; akin to dicere to say. See {Diction}, and cf. {Indict}, {Indite}.] [1913 Webster] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • indicate — [in′di kāt΄] vt. indicated, indicating [< L indicatus, pp. of indicare, to indicate, show < in , in, to + dicare, to point out, declare: see DICTION] 1. to direct attention to; point to or point out; show 2. to be or give a sign, token, or… …   English World dictionary

  • indicate — (v.) 1650s, back formation from indication, or else from L. indicatus, pp. of indicare to point out, show, indicate, declare (see INDICATION (Cf. indication)). Related: Indicated; indicating …   Etymology dictionary

  • indicate — I verb advert to, allude to, augur, be a sign of, be a token of, bespeak, betoken, brief, call attention to, connote, convey, direct, direct attention to, evidence, evince, express briefly, express generally, foretoken, give a signal, guide,… …   Law dictionary

  • indicate — [v] signify, display add up to, announce, argue, attest, augur, bespeak, be symptomatic, betoken, button down*, card, connote, demonstrate, denote, designate, evidence, evince, express, finger, hint, illustrate, imply, import, intimate, make,… …   New thesaurus

  • indicate — ► VERB 1) point out; show. 2) be a sign or symptom of. 3) state briefly or indirectly. 4) suggest as a desirable or necessary course of action. 5) chiefly Brit. (of a driver) use an indicator to signal an intention to change lanes or turn.… …   English terms dictionary

  • indicate */*/*/ — UK [ˈɪndɪkeɪt] / US [ˈɪndɪˌkeɪt] verb Word forms indicate : present tense I/you/we/they indicate he/she/it indicates present participle indicating past tense indicated past participle indicated 1) [transitive] to express an intention, opinion, or …   English dictionary

  • indicate — verb ADVERB ▪ clearly, strongly ▪ not necessarily ▪ Expense does not necessarily indicate worth. ▪ usually ▪ This sign usually indicates a ped …   Collocations dictionary

  • indicate — [[t]ɪ̱ndɪkeɪt[/t]] ♦♦ indicates, indicating, indicated 1) VERB If one thing indicates another, the first thing shows that the second is true or exists. [V that] A survey of retired people has indicated that most are independent and enjoying life …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»