-
1 indecorous
/in'dekərəs/ * tính từ - không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch s -
2 unpassend
- {inapt} không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {incongruous} không hợp với, không hợp nhau, phi lý - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {indecorous} không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn, khiếm nhã, bất lịch s - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inexpedient} không có lợi, không thiết thực - {inopportune} không đúng lúc - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm - {unbecoming} không hợp, không vừa - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo, khủng khiếp - {unfitting} không ăn ý, không ăn khớp = unpassend [für] {inappropriate [to]}+ = unpassend (Zeit) {untimely}+ = unpassend [für,zu] {inadequate [to]; unsuitable [for,to]}+
См. также в других словарях:
indecorous — indecorous, improper, unseemly, indecent, unbecoming, indelicate are comparable when meaning not in conformity with the accepted standard of what is right or fitting or is regarded as good form. The first four words are in general the diametrical … New Dictionary of Synonyms
Indecorous — In de*co rous (?; 277), a. [L. indecorous. See {In } not, and {Decorous}.] Not decorous; violating good manners; contrary to good breeding or etiquette; unbecoming; improper; out of place; as, indecorous conduct. [1913 Webster] It was useless and … The Collaborative International Dictionary of English
indecorous — index blatant (obtrusive), brazen, disorderly, disreputable, improper, inappropriate, inelegant, inept … Law dictionary
indecorous — (adj.) 1670s, from L. indecorus unbecoming, unseemly, unsightly, from in not, opposite of, without (see IN (Cf. in ) (1)) + decorus becoming, fitting, seemly, proper (see DECOROUS (Cf. decorous)). Related: Indecorously; indecorousness … Etymology dictionary
indecorous — [in dek′ə rəs] adj. [L indecorus] not decorous; lacking decorum, propriety, good taste, etc.; unseemly SYN. IMPROPER indecorously adv. indecorousness n … English World dictionary
indecorous — adjective Etymology: Latin indecorus, from in + decorus decorous Date: 1668 not decorous ; conflicting with accepted standards of good conduct or good taste • indecorously adverb • indecorousness noun Synonyms: indecorous, improper, unseeml … New Collegiate Dictionary
indecorous — in|dec|o|rous [ ın dekərəs ] adjective FORMAL rude or showing bad taste: Exhausted, she plopped on the couch in an indecorous sprawl. ╾ in|dec|o|rous|ly adverb … Usage of the words and phrases in modern English
indecorous — adjective they swaggered in sporting wild hair and the most indecorous attire Syn: improper, unseemly, unbecoming, undignified, immodest, indelicate, indecent, unladylike, ungentlemanly; inappropriate, incorrect, unsuitable, undesirable,… … Thesaurus of popular words
indecorous — indecorously, adv. indecorousness, n. /in dek euhr euhs, in di kawr euhs, kohr /, adj. not decorous; violating generally accepted standards of good taste or propriety; unseemly. [1670 80; < L indecorus. See IN 3, DECOROUS] Syn. indecent, improper … Universalium
indecorous — adjective improper, immodest or indecent … Wiktionary
indecorous — Synonyms and related words: Doric, aberrant, abnormal, abominable, atrocious, barbaric, barbarous, cacophonous, chintzy, clumsy, coarse, criminal, crude, delinquent, deviant, discourteous, disgraceful, doggerel, dysphemistic, evil, graceless,… … Moby Thesaurus