Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

inconvenience

  • 1 inconvenience

    /,inkən'vi:njəns/ Cách viết khác: (inconveniency) /,inkən'vi:njənsi/ * danh từ - sự bất tiện, sự phiền phức =to cause inconvenience to someone+ làm phiền ai * ngoại động từ - làm phiền, quấy rầy

    English-Vietnamese dictionary > inconvenience

  • 2 inconvenience

    v. Tsis yooj yim
    n. Kev khuam tes khuam taw

    English-Hmong dictionary > inconvenience

  • 3 die Unannehmlichkeiten

    - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unannehmlichkeiten

  • 4 belästigen

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu - {to heckle} chải bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào, truy, chất vấn, hỏi vặn - {to importune} nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm, thúc bách, giục giã - {to incommode} ngăn trở, cản tr - {to inconvenience} - {to molest} - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, làm khổ - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to weary} làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt = belästigen [mit] {to dun [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belästigen

  • 5 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 6 die Belästigung

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {harassment} sự quấy rầy, sự phiền nhiễu, sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {molest} - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {persecution} sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ - {vexation} sự làm bực mình, sự làm phật ý, sự bực mình, sự phật ý, điều phiền toái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belästigung

  • 7 jemandem Ungelegenheiten bereiten

    - {to put someone to inconvenience}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem Ungelegenheiten bereiten

  • 8 die Unbequemlichkeit

    - {discomfort} sự khó ở, sự khó chịu, sự bực bội, sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền, sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện - {inconvenience} sự phiền phức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unbequemlichkeit

  • 9 die Verdrießlichkeit

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {grumpiness} tính hay gắt gỏng, tính cục cằn - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {irksomeness} tính tê, tính chán ngấy, sự làm tức, sự làm khó chịu - {peevishness} tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verdrießlichkeit

  • 10 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

  • 11 die Unannehmlichkeit

    - {awkwardness} sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự bất tiện, sự khó khăn, sự khó xử, sự rắc rối - {inconvenience} sự phiền phức - {unpleasantness} tính khó ưa, tính khó chịu, sự hiểu lầm, sự cãi cọ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unannehmlichkeit

  • 12 inconveniency

    /,inkən'vi:njəns/ Cách viết khác: (inconveniency) /,inkən'vi:njənsi/ * danh từ - sự bất tiện, sự phiền phức =to cause inconvenience to someone+ làm phiền ai * ngoại động từ - làm phiền, quấy rầy

    English-Vietnamese dictionary > inconveniency

См. также в других словарях:

  • Inconvenience — In con*ven ience, n. [L. inconvenientia inconsistency: cf. OF. inconvenience.] [1913 Webster] 1. The quality or condition of being inconvenient; lack of convenience; unfitness; unsuitableness; inexpediency; awkwardness; as, the inconvenience of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inconvenience — vb Inconvenience, incommode, discommode, trouble are comparable when they mean to subject to disturbance or annoyance. Inconvenience usually suggests little more than interference with one s plans, one s comfort, or one s freedom of action; it… …   New Dictionary of Synonyms

  • inconvenience — I verb annoy, be obstructive, be uncooperative, bother, disadvantage, discommode, displace, disturb, encumber, give trouble, hamper, hinder, impede, impose hardship, incommode, irritate, obstruct, stall, stand in the way, stymie, thwart, trouble …   Law dictionary

  • Inconvenience — In con*ven ience, v. t. To put to inconvenience; to incommode; as, to inconvenience a neighbor. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inconvenience — [n] bother, trouble aggravation, annoyance, awkwardness, bothersomeness, cumbersomeness, difficulty, disadvantage, disruption, disturbance, drawback, exasperation, fuss, hindrance, nuisance, pain*, stew*, trial, troublesomeness, uneasiness,… …   New thesaurus

  • inconvenience — ► NOUN ▪ the state or fact of being slightly troublesome or difficult. ► VERB ▪ cause inconvenience to. DERIVATIVES inconvenient adjective inconveniently adverb …   English terms dictionary

  • inconvenience — [in΄kən vēn′yən sē] n. pl. inconveniencies [in΄kən vēn′yəns] n. [OFr < LL inconvenientia] 1. the quality or state of being inconvenient; lack of comfort, ease, etc.; bother; trouble 2. anything inconvenient: Also inconveniency [in΄kən vēn′yən… …   English World dictionary

  • inconvenience — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ considerable, great, major, serious ▪ mere, mild, minor, slight ▪ …   Collocations dictionary

  • inconvenience — in|con|ve|ni|ence1 [ˌınkənˈvi:niəns] n 1.) [U] problems caused by something which annoy or affect you ▪ We apologise for the delay and any inconvenience caused. the inconvenience of (doing) sth ▪ the inconvenience of having to find another buyer… …   Dictionary of contemporary English

  • inconvenience — n. 1) to cause inconvenience 2) to put up with (an) inconvenience 3) (a) considerable, great; slight inconvenience * * * [ˌɪnkən viːnɪəns] great slight inconvenience (a) considerable to cause inconvenience to put up with (an) inconvenience …   Combinatory dictionary

  • inconvenience — I UK [ˌɪnkənˈviːnɪəns] / US [ˌɪnkənˈvɪnɪəns] noun [countable/uncountable] Word forms inconvenience : singular inconvenience plural inconveniences an annoying problem or situation, especially one that forces you to make an extra effort to do… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»