Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+the+employ+of

  • 1 employ

    /im'plɔi/ * danh từ - sự dùng (người) - việc làm !to be in the employ of somebody - làm việc cho ai * ngoại động từ - dùng, thuê (ai) (làm gì) =to employ oneself+ bận làm =to employ oneself in some work+ bận làm gì

    English-Vietnamese dictionary > employ

  • 2 angestellt bei

    - {in the employ of}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angestellt bei

  • 3 die Anstellung

    - {employ} sự dùng, việc làm - {employment} sự thuê làm, sự làm công - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {position} vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = die feste Anstellung {permanent position}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anstellung

  • 4 beschäftigen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to busy} giao việc, động từ phãn thân bận rộn với - {to employ} dùng, thuê - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với = sich beschäftigen {to busy oneself}+ = sich beschäftigen [mit] {to concern oneself [with]; to engage [in]}+ = sich beschäftigen mit {to deal with}+ = sich nebenbei beschäftigen [mit] {to dabble [in]}+ = jemanden kurzfristig beschäftigen {to employ someone for a limited time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschäftigen

  • 5 die Beschäftigung

    - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {employ} sự dùng, việc làm - {employment} sự thuê làm, sự làm công - {job} việc, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc = ohne Beschäftigung {on the dole; out of employment; unemployed}+ = die ernste Beschäftigung {business}+ = die intensive Beschäftigung [mit] {absorption [in]}+ = ohne feste Beschäftigung {at a loose end}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschäftigung

  • 6 der Dienst

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {employ} sự dùng, việc làm - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {ministration} sự cứu giúp, sự giúp đỡ - {office} lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = der Dienst [an] {ministry [to]}+ = im Dienst {on duty}+ = vom Dienst (Militär) {orderly}+ = der gute Dienst {yeoman service}+ = außer Dienst {on halfpay; out of service}+ = Dienst haben {to be on duty}+ = er hat Dienst {he is on duty}+ = der Chef vom Dienst {editor for the day}+ = zum Dienst gehen {to go on duty}+ = in Dienst nehmen {to engage}+ = der schlechte Dienst {disservice}+ = in Dienst stehen [bei] {to serve [with]}+ = zum Dienst pressen {to impress}+ = der öffentliche Dienst {public service}+ = im Dienst befindlich {attendant}+ = außer Dienst stellen (Schiff) {to demobilize}+ = einen Dienst erweisen {to do a service; to render a service}+ = den Dienst quittieren {to retire}+ = wieder in Dienst treten {to reengage}+ = aus dem Dienst entlassen {to discharge; to remove from office}+ = aus dem aktiven Dienst ziehen {to decommission}+ = jemandem einen guten Dienst erweisen {to do someone a good turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dienst

  • 7 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 8 benutzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to employ} dùng, thuê - {to exert} sử dụng - {to use} áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay - {to utilize} = viel benutzen {to hack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > benutzen

См. также в других словарях:

  • in the employ of — ► in the employ of employed by. Main Entry: ↑employ …   English terms dictionary

  • in the employ — Working for another whether as a menial, a mechanic, or a manager of the business. Kay v General Cable Corp. (CA3 NJ) 144 F2d 653 …   Ballentine's law dictionary

  • employ — ► VERB 1) give work to (someone) and pay them for it. 2) make use of. 3) keep occupied. ● in the employ of Cf. ↑in the employ of DERIVATIVES employability noun …   English terms dictionary

  • in the employ of somebody — in sb s emˈploy | in the emˈploy of sb idiom (formal) working for sb; employed by sb • How long has she been in your employ? Main entry: ↑employidiom …   Useful english dictionary

  • The League of Extraordinary Gentlemen timeline — The League of Extraordinary Gentlemen is an ongoing graphic novel series written by Alan Moore and illustrated by Kevin O Neill. The primary commentator on the League of Extraordinary Gentlemen series (hereto after in this article referred to as… …   Wikipedia

  • The Theatre — was an Elizabethan playhouse located in Shoreditch (in Curtain Road, part of the modern London Borough of Hackney), just outside the City of London. It was the second permanent theatre ever built in England, after the Red Lion, and the first… …   Wikipedia

  • The Cricket on the Hearth —   Frontispiece of second edi …   Wikipedia

  • The Bridgeburners — are a fictional elite unit of soldiers in the Malazan Empire described in the Malazan Book of the Fallen by Steven Erikson. The unit and its major characters play a significant role in the plot of all the books in the series to date except… …   Wikipedia

  • The Mummy (radio) — “The Mummy” is a radio program from the American radio anthology series Radio Tales. The anthology series adapted classic works of American and world literature for the radio. The series was a recipient of numerous awards, including four Gracie… …   Wikipedia

  • The Infamous John Friend — is the title of both a 1909 novel and the 1959 BBC television miniseries based on it. The novel was written by Martha Roscoe Garnett (1869 1946). It is a work of historical fiction set in 1805 during the Napoleonic Wars. The title character, John …   Wikipedia

  • employ — [[t]ɪmplɔ͟ɪ[/t]] ♦♦♦ employs, employing, employed 1) VERB If a person or company employs you, they pay you to work for them. [V n] The company employs 18 staff... [be V ed in/as n] More than 3,000 local workers are employed in the tourism… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»