Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+good+hands

  • 1 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 2 shew

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shew

  • 3 shewn

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shewn

  • 4 show

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > show

  • 5 shown

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shown

  • 6 play

    /plei/ * danh từ - sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa =to be at play+ đang chơi, đang nô đùa =to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì =out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa =a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ =a play on words+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ =child's play+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ - (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi =the play began at three o'clock+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ =to win the match by good play+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay - (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự =fair play+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng - sự đánh bạc, trò cờ bạc =to be ruined by play+ khánh kiệt vì cờ bạc =the play runs high+ cờ bạc đánh to - kịch, vở kịch, vở tuồng =to go to the play+ đi xem kịch = shakespeare's plays+ những vở kịch của Sếch-xpia - sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng =the play of moonlight on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước =play of light+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh =play of colour+ màu sắc óng ánh =play of the waves+ sóng nhấp nhô - sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng =in full play+ đang hoạt động mạnh =to come into play+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực =to bring (call) into play+ phát huy =to give full play to one's imagination+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng - (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy =bolts should have a centimeter of play+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được - (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở =a play in the wheel+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe - sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) * nội động từ - chơi, nô đùa, đùa giỡn =to play with children+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con =to play with love+ đùa với tình yêu - chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)... =to play at cards+ chơi bài, đánh bài =to play at chess+ chơi cờ, đánh cờ =to play on the piano+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô =to play upon words+ chơi chi, nói lập lờ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi) =to play well+ chơi hay, đánh hay, đá hay... =the ground plays well today+ sân hôm nay chơi tốt - đánh bạc =to play high+ đánh lớn; đánh những quân bài cao - đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn =to play in a film+ đóng trong một phim =to play in Hamles+ đóng trong vở Hăm-lét - nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả) =guns begin to play on the walls+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành =fire-engines play on the fire+ xe chữa cháy phun vào đám cháy - giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô =smile plays about lips+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi =moonlight plays on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước - (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở =to play foul+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận - (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy) - nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... =to play football+ đá bóng chơi bóng đá =to play tennis+ chơi quần vợt, đánh quần vợt =to play chess+ đánh cờ - (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi... =to play the piano+ chơi pianô, đánh pianô =to play the violon+ kéo viôlông =to play the flute+ thổi sáo - đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ) =to play the ball into the net+ đánh quả bóng vào lưới - (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu =to play the best team+ đâu với đội hay nhất =to play a match+ đâu một trận =to play somebody at chess+ đánh cờ với ai - (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội) =to play someone as goalkeeper+ chọn ai làm người giữ gôn - đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi) =to play Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to play a tragedy+ diễn một vở kịch =let's play that we are soldiers+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào - xử sự như là =to play truant+ trốn học - làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố) =to play a trick upon somebody; to play somebody a trick+ xỏ chơi ai một vố - nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước) =to play guns on the walls+ nã súng lớn vào những bức tường thành =to play water on the fire+ phun nước vào đám cháy - giật, giật dây câu cho mệt (cá) =to play a fish+ giật giật dây câu cho mệt cá !to play at - chơi (cờ, bóng đá, bài...) - giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi) =to play at soldiers+ giả làm bộ đội chơi - (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì) !to play in - cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào !to play off - làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm - kích (ai... chống lại ai) =to play off somebody against another+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình) - đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...) =to play off something as something else+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác - (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) !to play on - lợi dụng =to play on someone's credulity+ lợi dụng lòng cả tin của ai - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) !to play out - cử nhạc tiễn đưa =the orchestra plays the audience out+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về !to play up - (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) =to play up to someone+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai - (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc - trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) - (thể dục,thể thao) chơi tận tình !to play upon !to play on to play booty - (xem) booty !to play by ear - đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc) !to play one's cards well - (xem) card !to play the deuce (devil) with - phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố !to play ducks ans drakes with - (xem) duck !to play someone false - (xem) false !to play fast and loose - (xem) fast !to play first (second) fiddle - (xem) fiddle !to play the game - chơi đúng thể lệ quy định - (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng !to play a good knife and fork - (xem) knife !to play bell (the mischief) - gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách !to play one's hand for all it is worth - triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách !to play into the hands of somebody - làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn !to play it on somebody !to play it low on somebody - (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện !to play the man - cư xử đúng phẩm cách con người !to play the market - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán !to play for time - chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh - cố tranh thủ thời gian

    English-Vietnamese dictionary > play

  • 7 quarter

    /'kwɔ:tə/ * danh từ - một phần tư =a quarter of a century+ một phần tư thế kỷ =for a quarter [of] the price; for quarter the price+ với một phần tư giá - mười lăm phút =a quarter to ten+ mười giờ kém mười lăm - quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học) - (Mỹ; Ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la - góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật) =fore quarter+ phần trước =hind quarter+ phần sau =horse's [hind] quarters+ hông ngựa - phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...) =from every quarter+ từ khắp bốn phương =no help to be looked for in that quarter+ không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó =to have the news from a good quarter+ nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy - khu phố, xóm, phường =residential quarter+ khu nhà ở - (số nhiều) nhà ở =to take up one's quarters with somebody+ đến ở chung với ai - (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại =winter quarters+ nơi đóng quân mùa đông - (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu =all hands to quarters!+ tất cả vào vị trí chiến đấu! =to beat to quarters+ ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu =to sound off quarters+ nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu - tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư) - sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...) =to ask for quarter; to cry quarter+ xin tha giết =to receive quarter+ được tha tội chết, được tha giết - (hàng hải) hông tàu =with the wind on her starboard quarter+ với gió bên hông phải - góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl) - (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh) =to win the quarter+ thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm Anh) !a bad quarter of an hour - một vài phút khó chịu !to beat up somebody's quarters !to bear up the quarters of somebody - đến thăm ai !at close quarters - ở ngay sát nách - (quân sự) giáp lá cà !to come (get) to close quarters - đến sát gần - đánh giáp lá cà !not a quarter so good as... - còn xa mời tốt bằng... * ngoại động từ - cắt đều làm bốn, chia tư - phanh thây =to be condemned to be quartered+ phải chịu tội phanh thây - (quân sự) đóng (quân) - chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

    English-Vietnamese dictionary > quarter

  • 8 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 9 kiss

    /kis/ * danh từ - cái hôn - sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) - kẹo bi đường !to snatch (steal) a kiss - hôn trộm !stolen kisses are sweet - (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon * ngoại động từ - hôn - (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió) =the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát - chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn) !to kiss away tears - hôn để làm cho nín khóc !to hiss and be friends - làm lành hoà giải với nhau !to kiss the book - hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ !to kiss the dust - tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ - bị giết !to kiss good-bue - hôn tạm biệt, hôn chia tay !to kiss the ground - phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...) - (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục !to kiss one's hand to someone - vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai !to kiss hands (the hand) - hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...) !to kiss the rod - nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    English-Vietnamese dictionary > kiss

  • 10 place

    /pleis/ * danh từ - nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...) =in all places+ ở khắp nơi =a native of the place+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy - nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì) =to have a nice little place in the country+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn =can't you come to my place?+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không? =places of amusement+ những nơi vui chơi - chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp =everything in its place+ vật nào chỗ ấy =a sore place on the wrist+ chỗ đau ở cổ tay =to give place to someone+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =if I were in your place+ nếu tôi ở địa vị anh =this is no place for children+ đây không phải chỗ cho trẻ con =the remark is out of place+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp) - chỗ làm =to get a place in...+ kiếm được một chỗ làm ở... - nhiệm vụ, cương vị =it is not my place to inquire into that+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy =to keep aomebody in his place+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị - địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng =to ottain a high place+ đạt địa vị cao sang =to get the first place in the race+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua - đoạn sách, đoạn bài nói =I've lost my place+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc - quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố - (quân sự) vị trí =the place can be defended+ có thể bảo vệ được vị trí đó - (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) =calculated to five places of decimals+ được tính đến năm số lẻ - thứ tự =in the first place+ thứ nhất, trước hết =in the second place+ thứ nhì, kế đó =in the last place+ cuối cùng !in place of - thay vì, thay cho, thay thế vào !to look out of place - có vẻ lúng túng !not quite in place - không đúng chỗ, không thích hợp =the proposal is not quite in place+ đề nghị ấy không thích hợp !to take place - xảy ra, được cử hành được tổ chức * ngoại động từ - để, đặt =to place everything in good order+ để mọi thứ có thứ tự =the house is well placed+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt =to place confidence in a leader+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ - cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác) =to be placed in command of the regiment+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy - đầu tư (vốn) - đưa cho, giao cho =to place an order for goods with a firm+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty =to place a book with a publisher+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách =to place a matter in someone's hands+ giao một vấn đề cho ai giải quyết =to place a child under someone's care+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ - xếp hạng =to be placed third+ được xếp hạng ba - bán =a commodity difficult to place+ một mặt hàng khó bán - nhớ (tên, nơi gặp gỡ...) =I know his face but I can't place him+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu - đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...) =he is a difficult man to place+ khó đánh giá được anh ấy - (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

    English-Vietnamese dictionary > place

  • 11 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

См. также в других словарях:

  • Good Hands Records — is an independent Hip hop record label founded in 2002 in Philadelphia, Pennsylvania by DJ Truth (b. Charley Greenberg) and Art Beeswax (b. Lawrence Maley). In 2006, Good Hands secured a distribution deal with Traffic Entertainment Group and… …   Wikipedia

  • good hands — 1. A trustworthy source 2. Good keeping 3. Care of those who may be trusted to treat one well • • • Main Entry: ↑hand …   Useful english dictionary

  • good hands — skillful hands; ability to pass, catch, shoot; feather a pass    He s not a fast runner, but he s got good hands …   English idioms

  • good hands — hands of gold, hands that can accomplish the job beautifully …   English contemporary dictionary

  • in good hands — managed or cared for with great attention. I m just glad to know that our money s in such good hands. Nothing gives parents greater comfort than knowing their children are in safe hands …   New idioms dictionary

  • In Good Hands — (Entre de Bonnes Mains) est le premier album de l acteur et chanteur, Tom Felton. Cet album est disponible sur plusieurs site de téléchargement légal MP3 mais n est pas sorti en CD dans les magasins. Tracklist Toutes les paroles et musiques sont… …   Wikipédia en Français

  • in good hands — cared for by a friend, with a trusted person    If Darlene is caring for your dad, he s in good hands …   English idioms

  • The City Is In Good Hands — Infobox Album | Name = The City Is In Good Hands Type = Mixtape Artist = Snoop Dogg Released = July 4 2008 Recorded = Genre = West Coast hip hop Length = 75:00 Label = Geffen Producer = DJ Drama Reviews = This mixtape = The City Is In Good Hands… …   Wikipedia

  • has good hands — gifted with the ability to fix and make things with his hands …   English contemporary dictionary

  • Good Luck Charlie — Format Sitcom Created by Phil Baker Drew Vaupen …   Wikipedia

  • in good hands — adverb Under the guidance of a capable being …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»