Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+crisis

  • 1 crisis

    /'kraisis/ * danh từ, số nhiều crises - sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng =political crisis+ khủng hoảng chính trị =a cabiner crisis+ khủng hoảng nội các =economic crisis+ khủng hoảng kinh tế =to come to a crisis+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định =to pass through a crisis+ qua một cơn khủng hoảng - (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn

    English-Vietnamese dictionary > crisis

  • 2 die Krise

    - {crisis} sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng, cơn, sự lên cơn = die Krise (Medizin) {solution}+ = die Krise überstehen {to turn the corner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krise

  • 3 crises

    /'kraisis/ * danh từ, số nhiều crises - sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng =political crisis+ khủng hoảng chính trị =a cabiner crisis+ khủng hoảng nội các =economic crisis+ khủng hoảng kinh tế =to come to a crisis+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định =to pass through a crisis+ qua một cơn khủng hoảng - (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn

    English-Vietnamese dictionary > crises

  • 4 der Wendepunkt

    - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {crisis} sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng, cơn, sự lên cơn - {landmark} mốc bờ, mốc ranh giới, giới hạn, mốc, bước ngoặc - {solstice} chí, điểm chí - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {watershed} đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wendepunkt

  • 5 cabinet

    /'kæbinit/ * danh từ - tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý) =a medicine cabinet+ tủ đựng thuốc =a filing cabinet+ tủ đựng hồ sơ =a china cabinet+ tủ đựng cốc tách bát đĩa - vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm) - nội các, chính phủ =cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng =cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng =cabinet council+ hội đồng nội các; hội đồng chính phủ =cabinet crisis+ khủng hoảng nội các - phòng riêng

    English-Vietnamese dictionary > cabinet

  • 6 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 7 political

    /pə'litikə/ * tính từ - chính trị =political economy+ kinh tế chính trị =a political organization+ một tổ chức chính trị =a political prisoner+ tù chính trị =a political crisis+ một cuộc khủng hoảng chính trị - (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền =political agent+ cán sự (của chính quyền) * danh từ - cán sự (của chính quyền)

    English-Vietnamese dictionary > political

См. также в других словарях:

  • Crisis on Infinite Earths — Cover to Crisis on Infinite Earths #1. Art by George Pérez. Publication information Publisher DC …   Wikipedia

  • Crisis management — is the process by which an organization deals with a major event that threatens to harm the organization, its stakeholders, or the general public. The study of crisis management originated with the large scale industrial and environmental… …   Wikipedia

  • Crisis Core: Final Fantasy VII — European boxart featuring Zack Fair. Developer(s) Square Enix Publisher(s) …   Wikipedia

  • Crisis (desambiguación) — Saltar a navegación, búsqueda El término crisis, entendido como un periodo o situación de dificultades o cambios bruscos, se puede referir a: Contenido 1 Economía 1.1 2008 2009 1.2 Véase también …   Wikipedia Español

  • Crisis financiera asiática — Saltar a navegación, búsqueda Países más afectados por la crisis asiática. La crisis financiera asiática fue un período de dificultad financiera que se apoderó de Asia en julio de 1997 y aumentó el temor de un desastre económico mundial por… …   Wikipedia Español

  • Crisis de las hipotecas subprime — Saltar a navegación, búsqueda La crisis de las hipotecas subprime es una crisis financiera que se extiende por los mercados financieros, principalmente, a partir del jueves 9 de agosto de 2007, si bien su origen se remonta a los años precedentes …   Wikipedia Español

  • Crisis económica de 2008-2009 — Saltar a navegación, búsqueda Este artículo trata sobre la crisis en la economía real. Para la crisis monetaria, véase Crisis financiera de 2008. Por crisis económica de 2008 y 2009 se conoce a la crisis económica mundial que comenzó ese año,… …   Wikipedia Español

  • Crisis de la mediana edad — Saltar a navegación, búsqueda El término crisis de la mediana edad se usa para describir un período de dramáticas dudas sobre uno mismo que comúnmente se siente cuando se llega a la mitad de la edad que se tiene como expectativa de vida, cuando… …   Wikipedia Español

  • Crisis (charity) — Crisis Founded 1967 Location London, United Kingdom Focus Delivering services to and campaigning for change on behalf of single homeless people in the UK. Mott …   Wikipedia

  • Crisis intervention — Intervention ICD 10 PCS GZ2 ICD 9 CM 94.35 …   Wikipedia

  • Crisis Infinita — Saltar a navegación, búsqueda Crisis Infinita Formato Serie limitada Primera edición Octubre de 2005 junio de 2006 Editorial DC Comics Guionista(s) Geoff Johns Dibujante(s) Phil Jiménez Crisis infinita (Infinite Cr …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»