Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+agreement

  • 1 agreement

    /ə'gri:mənt/ * danh từ - hiệp định, hiệp nghị - hợp đồng, giao kèo - sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận =by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung - sự phù hợp, sự hoà hợp =to be in agreement with+ bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với =individualism in not in agreement with the common interests+ chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung - (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...) =to come to an agreement+ đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định !to enter into an agreement with somebody - ký kết một hợp đồng với ai !executive agreement - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện !to make an agreement with - thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với

    English-Vietnamese dictionary > agreement

  • 2 agreement

    n. Lus pom zoo; kev pom zoo

    English-Hmong dictionary > agreement

  • 3 contractual agreement

    Daim ntawv cog lag luam

    English-Hmong dictionary > contractual agreement

  • 4 die Abmachung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {fixture} vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, đồ đạc cố định, người ở lì mãi một chỗ, người ở lì mãi một chức vụ, cuộc đấu, cuộc thi, ngày đấu, ngày thi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân - {stipulation} sự quy định, điều quy định = laut Abmachung {according to agreement}+ = die formlose Abmachung {gentleman's agreement}+ = eine Abmachung treffen {to make an agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abmachung

  • 5 der Vertrag

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {compact} hiệp ước, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, sự tương hợp, hoà âm - {contract} giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {covenant} điều khoản, hợp đồng giao kèo - {indenture} bản giao kèo, bản khế ước, số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, indention - {pact} công ước - {treaty} sự điều đình, sự thương lượng = der Warschauer Vertrag {Warsaw treaty}+ = durch Vertrag binden {to indenture}+ = einen Vertrag schließen {to enter into a pact; to enter into an agreement; to make a contract}+ = einem Vertrag beitreten {to join a treaty}+ = einen Vertrag abschließen {to contract}+ = durch Vertrag verpflichtet {covenanted}+ = die Bewerbung für einen Vertrag {application for contract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertrag

  • 6 das Einvernehmen

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành) - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép = das gute Einvernehmen {amity; comity}+ = ins Einvernehmen bringen [mit] {to bring into line [with]}+ = in beiderseitigem Einvernehmen {by mutual agreement}+ = in gutem Einvernehmen mit jemandem stehen {to be on good terms with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einvernehmen

  • 7 die Eintracht

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eintracht

  • 8 der Kontrakt

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {contract} khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá - {indenture} bản giao kèo, bản khế ước, số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, indention

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kontrakt

  • 9 die Abstimmung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {tuning} sự lên dây, sự điều chỉnh làn sóng, sự bắt làn sóng, sự điều chỉnh - {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách - {voting} sự bầu cử, sự biểu quyết = die Abstimmung (Politik) {poll}+ = die Abstimmung (Rundfunk) {syntony}+ = die Abstimmung (Parlament) {division}+ = die geheime Abstimmung {ballot; balloting}+ = die zeitliche Abstimmung {timing}+ = zur Abstimmung bringen {to put to the vote}+ = zur Abstimmung schreiten {to put the question}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abstimmung

  • 10 die Verständigung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép = die Verständigung [mit] {communication [with]}+ = zu einer Verständigung kommen {to come to an understanding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verständigung

  • 11 der Konsens

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn - {consensus} sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konsens

  • 12 die Konvention

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konvention

  • 13 die Verabredung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau = eine Verabredung treffen {to make an appointment}+ = Vergiß nicht, daß du eine Verabredung hast. {Bear in mind that you've an appointment.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verabredung

  • 14 die Einigkeit

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = Einigkeit macht stark {unity is strength}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einigkeit

  • 15 die Vereinbarung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = nach Vereinbarung {by agreement}+ = eine Vereinbarung treffen {to make an arrangement}+ = eine Vereinbarung eingehen {to enter into an agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vereinbarung

  • 16 der Tarifvertrag

    - {salary agreement; skeleton agreement; wage agreement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tarifvertrag

  • 17 die Übereinstimmung

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {concordance} sách dẫn, mục lục - {congruity} sự thích hợp, đoàn, đồng dư, tương đẳng - {consensus} sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành) - {consilience} sự trùng hợp, sự ăn khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {homology} tính tương đồng, tính tương ứng, tính đồng đãng - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính đều đều, tính đơn điệu - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = die Übereinstimmung [mit] {accordance [with]; conformability [to]; conformity [with]; consistence [with]; correspondence [with]}+ = die Übereinstimmung [über] {agreement [about,on]}+ = die Übereinstimmung (von Meinungen) {concurrence}+ = in Übereinstimmung {at unity}+ = in Übereinstimmung mit {in accordance with; in common with; in concert with; in key with; in line with}+ = in Übereinstimmung bringen {to conform}+ = in Übereinstimmung bringen [mit] {to accommodate [with]; to square [with]}+ = in zeitliche Übereinstimmung bringen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übereinstimmung

  • 18 das Abkommen

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {combination} sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi = ein Abkommen treffen {to make a deal; to make an agreement}+ = das internationale Abkommen {International Convention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abkommen

  • 19 einigen

    - {to unify} thống nhất, hợp nhất - {to unite} nối, hợp làm một, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp = sich einigen {to come to an agreement}+ = sich einigen [mit] {to come to terms [with]}+ = sich einigen [über] {to agree [on]; to arrange [about]; to close [on]; to compound [for]}+ = sich einigen auf {to settle}+ = sich gütlich einigen {to come to a friendly agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einigen

  • 20 die Absprache

    - {oral agreement; talk-up} = nach vorheriger Absprache {according to prior agreement; preconcertedly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Absprache

См. также в других словарях:

  • agreement — agree·ment n 1 a: the act or fact of agreeing by mutual agreement b: unity of opinion, understanding, or intent; esp: the mutual assent of contracting parties to the same terms if they reach agreement ◇ Under common law, agreement is a necessary… …   Law dictionary

  • agreement — a‧gree‧ment [əˈgriːmənt] noun [countable] 1. an arrangement or promise to do something, made by two or more people or organizations: • Under the agreement, the company will distribute our products in North America. • What happens if the warring… …   Financial and business terms

  • agreement — agreement, accord, understanding are comparable chiefly in their political and legal uses. They agree in designating a settlement reached by parties to a dispute or negotiation. All these terms imply concurrence as to what should be done or not… …   New Dictionary of Synonyms

  • agreement — 1. Grammatical agreement (also called concord) is the correct relation to each other of different parts of a sentence, so that (for example) the form of the verb corresponds to its subject (The house was small, and its walls were painted white),… …   Modern English usage

  • Agreement of St.-Jean-de-Maurienne — was an agreement between France, Italy, and the United Kingdom, signed on April 26, 1917 and endorsed August 18 – September 26, 1917. It was drafted by the Italian foreign ministry as a tentative agreement to settle its Middle Eastern interest.… …   Wikipedia

  • Agreement — may refer to: Agreement (linguistics) or concord, cross reference between parts of a phrase Gentlemen s agreement, not enforceable by law Contract, enforceable in a court of law Reliability (statistics) in the sense of, for example, inter rater… …   Wikipedia

  • Agreement Of The People — Dans l histoire de l Angleterre, l Agreement of the People était un contrat social pour le gouvernement anglais révolutionnaire. Son auteur, John Wildman (1623 1693), était un niveleur. Le document clâmait le droit au suffrage universel masculin… …   Wikipédia en Français

  • Agreement of the people — Dans l histoire de l Angleterre, l Agreement of the People était un contrat social pour le gouvernement anglais révolutionnaire. Son auteur, John Wildman (1623 1693), était un niveleur. Le document clâmait le droit au suffrage universel masculin… …   Wikipédia en Français

  • Agreement — A*gree ment, n. [Cf. F. agr[ e]ment.] 1. State of agreeing; harmony of opinion, statement, action, or character; concurrence; concord; conformity; as, a good agreement subsists among the members of the council. [1913 Webster] What agreement hath… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Agreement of Friendship, Cooperation, and Mutual Assistance — or Treaty of Friendship, Cooperation and Mutual Assistance ( ru. Договор о дружбе, сотрудничестве и взаимопомощи) was a standard Russian language reference to various treaties concluded by the Soviet Union, both internally, between the Soviet… …   Wikipedia

  • Agreement of the People — Dans l histoire de l Angleterre, l Agreement of the People était un contrat social pour le gouvernement anglais révolutionnaire. Son auteur, John Wildman (1623 1693), était un niveleur. Le document clâmait le droit au suffrage universel masculin… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»