Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+action

  • 1 action

    /'ækʃn/ * danh từ - hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm =a man of action+ con người hành động =to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời - tác động, tác dụng, ảnh hưởng =the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất =action of acid+ tác dụng của axit - sự chiến đấu, trận đánh =to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu =to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn =to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu =to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu - việc kiện, sự tố tụng =to take (bring) an action against+ kiện (ai...) - sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch) - động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch =action of a player+ bộ điệu của một diễn viên =action of a horse+ dáng đi của một con ngựa - bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy !action committee - uỷ ban hành động !action position - (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu !action speak louder than words - (xem) speak * ngoại động từ - kiện, thưa kiện

    English-Vietnamese dictionary > action

  • 2 disciplinary action

    Kev qhuab qhia kom paub cai; kev qhuab qhia kom xyaum ua zoo

    English-Hmong dictionary > disciplinary action

  • 3 cross-action

    /'krɔs'ækʃn/ * danh từ - (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố

    English-Vietnamese dictionary > cross-action

  • 4 delayed-action mine

    /di'leid,ækʃn'main/ * danh từ - mìn nổ chậm

    English-Vietnamese dictionary > delayed-action mine

  • 5 self-action

    /'self'ækʃn/ * danh từ - sự tự động, tính tự động

    English-Vietnamese dictionary > self-action

  • 6 enjoin

    /in'dʤɔin/ * ngoại động từ - khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị =to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody+ ra lệnh cho ai phải làm gì =to enjoin that some action must be taken+ chỉ thị bắt phải có một hành động gì =to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent+ bắt ai phải im lặng - (pháp lý) ra lệnh cấm

    English-Vietnamese dictionary > enjoin

  • 7 answer

    /'ɑ:nsə/ * danh từ - sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp =to give an answer to somebody about something+ trả lời ai về việc gì =in answer to someone's letter+ để trả lời thư của ai =to know all the answers+ đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp - điều đáp lại, việc làm đáp lại - lời biện bác, lời biện bạch - (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm) - (toán học) phép giải; lời giải * động từ - trả lời, đáp lại; thưa =to answer [to] someone+ trả lời ai =to answer [to] someone's question+ trả lời câu hỏi của ai =to answer to the name of X+ thưa khi gọi tên là X =to answer the door+ ra mở cửa - biện bác =to answer a charge+ biện bác chống lại một sự tố cáo - chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh =to answer for one's action+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình =to answer for someone+ bảo đảm cho ai - xứng với, đúng với, đáp ứng =to answer [to] one's hopes+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình =to answer [to] one's expectation+ xứng với điều mong muốn của mình - thành công có kết quả =his plan won't answer+ kế hoạch của nó sẽ không thành !to answer back - (thông tục) cãi lại

    English-Vietnamese dictionary > answer

  • 8 bad

    /bæd/ * thời quá khứ của bid * tính từ - xấu, tồi, dở =bad weather+ thời tiết xấu - ác, bất lương, xấu =bad man+ người ác, người xấu =bad blood+ ác cảm =bad action+ hành động ác, hành động bất lương - có hại cho, nguy hiểm cho =be bad for health+ có hại cho sức khoẻ - nặng, trầm trọng =to have a bad cold+ bị cảm nặng =bad blunder+ sai lầm trầm trọng - ươn, thiu, thối, hỏng =bad fish+ cá ươn =to go bad+ bị thiu, thối, hỏng - khó chịu =bad smell+ mùi khó chịu =to feel bad+ cảm thấy khó chịu !bad character (halfpenny, lot, penny, sort) - (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện !bad debt - (xem) bebt !bad egg - (xem) egg !bad hat - (xem) hat !bad food - thức ăn không bổ !bad form - sự mất dạy !bad shot - (xem) shot !bad tooth - răng đau !to go from bad to worse - (xem) worse !nothing so bad as not to be good for something - không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may !with a bad grace - (xem) grace * danh từ - vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu =to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may !to go to the bad - phá sản; sa ngã !to the bad - bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ =he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng * thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    English-Vietnamese dictionary > bad

  • 9 calculate

    /'kælkjuleit/ * động từ - tính, tính toán - tính trước, suy tính, dự tính =this action had been calculated+ hành động này có suy tính trước - sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp - (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào =we can't calculate upon having fine weather for our holidays+ chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng

    English-Vietnamese dictionary > calculate

  • 10 concerted

    /kən'sə:tid/ * tính từ - có dự tính, có bàn tính, có phối hợp =to take concerted action+ hành động phối hợp =a concerted attack+ tấn công phối hợp - (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc

    English-Vietnamese dictionary > concerted

  • 11 conjoint

    /kən'dʤɔin/ * tính từ - nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp =conjoint action+ hành động kết hợp

    English-Vietnamese dictionary > conjoint

  • 12 consistent

    /kən'sistənt/ * tính từ - đặc, chắc - (+ with) phù hợp, thích hợp =action consistent with the law+ hành động phù hợp với luật pháp =it would not be consistent with my honour to...+ danh dự của tôi không cho phép tôi... - kiên định, trước sau như một =a consistent friend of the working class+ người bạn kiên định của giai cấp công nhân

    English-Vietnamese dictionary > consistent

  • 13 damage

    /'dæmidʤ/ * danh từ - mối hại, điều hại, điều bất lợi - sự thiệt hại =to cause great damage to...+ gây nhiều thiệt hại cho... - (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn =to bring an action of damages against somebody+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại - (từ lóng) giá tiền =what's the damage?+ giá bao nhiêu? * ngoại động từ+ Cách viết khác: (endamage) /in'dæmidʤ/ - làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại - làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) =to damage someone's reputation+ làm tổn thương danh dự của ai

    English-Vietnamese dictionary > damage

  • 14 deck

    /dek/ * danh từ - boong tàu, sàn tàu =on deck+ trên boong =upper deck+ boong trên =lower deck+ boong dưới - tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng) - (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài !to clear the decks [for action] - chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến) - (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động !on deck - (thông tục) sẵn sàng hành động * ngoại động từ - trang hoàng, tô điểm =to deck oneself out with fine jewels+ tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp - (hàng hải) đóng dàn (tàu)

    English-Vietnamese dictionary > deck

  • 15 depress

    /di'pres/ * ngoại động từ - làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn =failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng - làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ =to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán - làm yếu đi, làm suy nhược =to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim - ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống =to depress one's voice+ hạ giọng

    English-Vietnamese dictionary > depress

  • 16 detinue

    /'detinju:/ * danh từ - (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác) =an action of detinue+ sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ

    English-Vietnamese dictionary > detinue

  • 17 die

    /dai/ * danh từ, số nhiều dice - con súc sắc !the die in cast - số phận (mệnh) đã định rồi ![to be] upon the die - lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn !as straight (true) as a die - thằng ruột ngựa * danh từ, số nhiều dies - (kiến trúc) chân cột - khuôn rập (tiền, huy chương...) - (kỹ thuật) khuôn kéo sợi - (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) * động từ - chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh =to die of illeness+ chết vì ốm =to die in battle (action)+ chết trận =to die by the sword+ chết vì gươm đao =to die by one's own hand+ tự mình làm mình chết =to die from wound+ chết vì vết thương =to die at the stake+ chết thiêu =to die for a cause+ hy sinh cho một sự nghiệp =to die in poverty+ chết trong cảnh nghèo nàn =to die a glorious death+ chết một cách vinh quang =to die through neglect+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) =to die rich+ chết giàu =to die the death of a hero+ cái chết của một người anh hùng - mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi =the secret will die with him+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật =great deeds can't die+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được =to be dying for (to)+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát =to be dying for something+ muốn cái gì chết đi được =to be dying to something+ muốn làm cái gì chết đi được - se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim) =my heart died within me+ lòng tôi se lại đau đớn !to die away ! =t to die down - chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi !to die off - chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến - chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) !to die out - chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...) - chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần - trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) !to die game - (xem) game !to die hard - (xem) hard !to die in harness - (xem) harness !to die in one's shoes (boots) - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to die in the last ditch - (xem) ditch !to die of laughing - cười lả đi !I die daily - (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được !never say die - (xem) never

    English-Vietnamese dictionary > die

  • 18 dissuade

    /di'sweid/ * ngoại động từ - khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn =to dissuade someone from doing something+ khuyên ngăn ai đừng làm việc gì =to dissuade an action+ can ngăn một hành động

    English-Vietnamese dictionary > dissuade

  • 19 endamage

    /'dæmidʤ/ * danh từ - mối hại, điều hại, điều bất lợi - sự thiệt hại =to cause great damage to...+ gây nhiều thiệt hại cho... - (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn =to bring an action of damages against somebody+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại - (từ lóng) giá tiền =what's the damage?+ giá bao nhiêu? * ngoại động từ+ Cách viết khác: (endamage) /in'dæmidʤ/ - làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại - làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) =to damage someone's reputation+ làm tổn thương danh dự của ai

    English-Vietnamese dictionary > endamage

  • 20 former

    /'fɔ:mə/ * tính từ - trước, cũ, xưa, nguyên =in former times+ thuở xưa, trước đây =Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng * danh từ - cái trước, người trước, vấn đề trước =of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước

    English-Vietnamese dictionary > former

См. также в других словарях:

  • action — ac·tion n [Latin actio legal proceeding, from agere to do, carry out, initiate legal proceedings] 1 a: a judicial proceeding for the enforcement or protection of a right, the redress or prevention of a wrong, or the punishment of a public offense …   Law dictionary

  • Action research — is a reflective process of progressive problem solving led by individuals working with others in teams or as part of a community of practice to improve the way they address issues and solve problems. Action research can also be undertaken by… …   Wikipedia

  • Action Force — was a range of comic book characters and action figures initially based on Action Man.HistoryFirst generation (1982)First produced in 1982 by Palitoy Limited and released in two waves, the action figures were a response to falling sales of the… …   Wikipedia

  • Action Directe — Pour les articles homonymes, voir Action directe (homonymie). Action directe AD Classification Anarchisme et Mouvement autonome …   Wikipédia en Français

  • Action Francaise — Action française Pour les articles homonymes, voir Action française (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Action Française — Pour les articles homonymes, voir Action française (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Action Replay DS — Action Replay Cartouche Action Replay pour Amiga 500. L Action Replay est un appareil créé par Datel permettant d entrer des codes de tricherie dans certains jeux vidéo. Il en existe plus d une douzaine de modèles différents. Certains sont faits… …   Wikipédia en Français

  • Action direct — Action directe Pour les articles homonymes, voir Action directe (homonymie). Action directe AD Classification Anarchisme et Mouvement autonome …   Wikipédia en Français

  • Action directe (groupe armé) — Action directe Pour les articles homonymes, voir Action directe (homonymie). Action directe AD Classification Anarchisme et Mouvement autonome …   Wikipédia en Français

  • Action directe (groupe français armé) — Action directe Pour les articles homonymes, voir Action directe (homonymie). Action directe AD Classification Anarchisme et Mouvement autonome …   Wikipédia en Français

  • Action directe (groupe terroriste) — Action directe Pour les articles homonymes, voir Action directe (homonymie). Action directe AD Classification Anarchisme et Mouvement autonome …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»