Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

impede

  • 1 impede

    /im'pi:d/ * ngoại động từ - làm trở ngại, ngăn cản, cản trở

    English-Vietnamese dictionary > impede

  • 2 verhindern

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to forfend} đẩy ra xa, tránh - {to hinder} cản trở, gây trở ngại - {to impede} - {to prevent} ngăn ngừa, đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước - {to prohibit} ngăn cấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhindern

  • 3 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 4 hindern

    - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to cumber} làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, để ngổn ngang, chồng chất lên - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút - {to forbid (forbade,forbidden) ngăn cấm - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to hamper} - {to help} giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to impede} - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, hạn chế, giam - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to trammel} đánh lưới = hindern [an] {to estop [from]; to hinder [from]; to inhibit [from]; to stop [from]}+ = hindern [zu tun] {to debar [from doing]}+ = hindern [an,zu tun] {to preclude [from,from doing]; to prevent [from,from doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hindern

  • 5 behindern

    - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to delay} làm chậm trễ, hoãn lại, làm trở ngại, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to discountenance} làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to encumber} làm lúng túng, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to gyve} xích lại - {to hamper} làm vướng, ngăn trở - {to handicap} - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to hinder} gây trở ngại - {to hog} cong, cắt ngắn, xén, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to impede} ngăn cản - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, phá rối - {to thwart} phá ngang = behindern (Sport) {to tackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behindern

См. также в других словарях:

  • Impede — Im*pede , v. t. [imp. & p. p. {Impeded}; p. pr. & vb. n. {Impeding}.] [L. impedire, lit., to entangle the feet; pref. im in + pes, pedis, foot. See {Foot}, and cf. {Impeach}.] To hinder; to stop in progress; to obstruct; as, to impede the advance …   The Collaborative International Dictionary of English

  • impede — I verb annul, arrest, barricade, be a drag on, be an obstacle to, be in the way, block, blockade, bolt, bother, brake, bring to a standstill, burden, cause to delay, check, circumscribe, confine, cramp, cumber, curb, dam up, deadlock, decelerate …   Law dictionary

  • impede — (v.) c.1600, back formation from impediment, or else from L. impedire impede, be in the way, hinder, detain, lit. to shackle the feet (see IMPEDIMENT (Cf. impediment)). Related: Impeded; impedes; impeding …   Etymology dictionary

  • impede — *hinder, obstruct, block, bar, dam Analogous words: clog, *hamper, fetter, trammel, shackle, manacle, hog tie: *embarrass, discomfit, disconcert, rattle, faze: thwart, baffle, balk, *frustrate Antonyms: assist: promote Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • impede — [v] obstruct, hinder bar, block, blow whistle on*, brake, check, clog, close off, cramp one’s style*, curb, cut off, dam, delay, deter, discomfit, disconcert, disrupt, embarrass, faze, flag one*, freeze, hamper, hang up, hold up, interfere,… …   New thesaurus

  • impede — ► VERB ▪ delay or block the progress or action of. ORIGIN Latin impedire shackle the feet of , from pes foot …   English terms dictionary

  • impede — [im pēd′] vt. impeded, impeding [L impedire, to entangle, ensnare, lit., to hold the feet < in , in + pes (gen. pedis), FOOT] to bar or hinder the progress of; obstruct or delay SYN. HINDER1 impeder n …   English World dictionary

  • impede — UK [ɪmˈpiːd] / US [ɪmˈpɪd] verb [transitive] Word forms impede : present tense I/you/we/they impede he/she/it impedes present participle impeding past tense impeded past participle impeded formal to make it more difficult for someone to do… …   English dictionary

  • impede — verb ADVERB ▪ greatly, seriously, severely, significantly ▪ The bad weather seriously impeded our progress. Impede is used with these nouns as the object: ↑ability, ↑development, ↑ …   Collocations dictionary

  • impede — [[t]ɪmpi͟ːd[/t]] impedes, impeding, impeded VERB If you impede someone or something, you make their movement, development, or progress difficult. [FORMAL] [V n] Debris and fallen rock are impeding the progress of the rescue workers. Syn: hinder,… …   English dictionary

  • impede — verb your efforts to impede our progress will be unsuccessful Syn: hinder, obstruct, hamper, hold back/up, delay, interfere with, disrupt, retard, slow (down), hobble, cripple; block, check, stop, scupper, scuttle, thwart, frustrate …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»