Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+don't+understand

  • 1 understand

    /,ʌndə'stænd/ * động từ nderstood - hiểu, nắm được ý, biết =I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh =to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình =to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin - hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

    English-Vietnamese dictionary > understand

  • 2 understood

    /,ʌndə'stænd/ * động từ nderstood - hiểu, nắm được ý, biết =I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh =to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình =to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin - hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

    English-Vietnamese dictionary > understood

  • 3 kapieren

    - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to twig} hiểu, thấy, nhận thấy, cảm thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = etwas kapieren {to tumble to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapieren

  • 4 so

    /sou/ * phó từ - như thế, như vậy =if so+ nếu như vậy =is that so?+ có như thế không? - cũng thế, cũng vậy =you like tea and so do I+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy - đến như thế, dường ấy, đến như vậy =why are you so late?+ sao anh lại đến muộn đến như thế? - thế (dùng trong câu hỏi) =why so?+ tại sao thế?, sao lại thế? =how so?+ sao lại như thế được - chừng, khoảng =a week or so+ chừng một tuần lễ =he must be forty or so+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi !ever so - (xem) ever !and so on; and so forth - vân vân ![in] so far as - (xem) far !so as; so that - để, để cho, đặng =I tell you that so as to avoid trouble+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà =I speak slowly so that you may understand me+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi !so be it - đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi !so far - (xem) far !so long as - (xem) long !so to speak; so to say - ấy là nói như vậy !so...that... - đến mức mà..., đến nỗi mà... =it's so cold that I can't go out+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được !so many men so many mind - mỗi người mỗi ý * liên từ - vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó =I was ill and so I could not come+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được - thế là (trong câu cảm thán) =so you are back again!+ thế là anh lại trở lại !so it be done, it matters not how - đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được * thán từ - được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh) * danh từ - thế =I don't think+ tôi không nghĩ thế =I told you so+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà =you don't say so?+ thế à?

    English-Vietnamese dictionary > so

  • 5 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

См. также в других словарях:

  • You Don't Understand Me — Infobox Single | Name = You Don t Understand Me Artist = Roxette from Album = Don t Bore Us, Get to the Chorus! Roxette s Greatest Hits Released = 1995 Genre = Pop Length = 04:28 Writer = Per Gessle, Desmond Child Last single = Vulnerable (1994)… …   Wikipedia

  • It's Better If You Don't Understand — EP de Bruno Mars Publicación 11 de mayo de 2010 Grabación 2009 2010 Género(s) Alternative hip hop, funk, pop, soul …   Wikipedia Español

  • Parents Just Don't Understand — Infobox Single Name = Parents Just Don t Understand Artist = DJ Jazzy Jeff The Fresh Prince from Album = He s the DJ, I m the Rapper Recorded = 1987 Format = 12 , cassette, CD single Released = 1988 Genre = Hip Hop/Rap Length = Label = Zomba/Jive …   Wikipedia

  • I Don't Understand You — Single by K Otic from the album Indestructible Released 2002 Recorded 2002 …   Wikipedia

  • It's Better If You Don't Understand — EP par Bruno Mars Sortie 11 Mai 2010 Enregistrement 2009–10 Durée 13:32 Genre Alternative hip hop, funk, pop, soul …   Wikipédia en Français

  • Losers, Kings, and Things We Don't Understand — Infobox Album | Name = Losers, Kings, and Things We Don t Understand Type = compilation Artist = Less Than Jake Released = 1995 Recorded = Genre = Ska punk Length = 52:33 Label = No Idea Producer = Reviews = *Allmusic Rating|4.5|5… …   Wikipedia

  • Don't Bore Us, Get to the Chorus! — Don t Bore Us Get to the Chorus! Roxette s Greatest Hits Greatest hits album by Roxette Released …   Wikipedia

  • Don't bore us, get to the Chorus — Альбом Дата выпуска 23 октября 1995 Жанр …   Википедия

  • Don\'t bore us — Don t bore us, get to the Chorus Don t bore us, get to the Chorus Альбом Roxette Дата выпуска …   Википедия

  • Don't bore us — Don t bore us, get to the Chorus Don t bore us, get to the Chorus Альбом Roxette Дата вып …   Википедия

  • Don’t Bore Us, Get to the Chorus! — Don’t Bore Us, Get to the Chorus! …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»