Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+don't+go+in+for+painting

  • 1 like

    /laik/ * tính từ - giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại =as like as two peas+ giống nhau như hai giọt nước =what's he like?+ anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào? - thực đúng, đúng như mong đợi =it's like a Vietnamese to thirst for learning+ hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam =this poetry is something like+ thơ này mới thật là thơ - thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng =not to feel like going out today+ cảm thấy không thích đi chơi hôm nay - có vẻ như =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa - gần, khoảng độ =something like 100d+ khoảng độ 100 đồng !like father like son - cha nào con nấy !like master like man - thầy nào tớ nấy * giới từ - như =don't talk like that+ đừng nói như vậy =like mad+ như điên, điên cuồng !like a shot - không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả !sure like rain - chắc như đinh đóng cột * phó từ - like very; like enough rất có thể * liên từ - (thông tục) thay cho as như =I cannot do it like you do+ tôi không thể làm cái đó như anh làm * danh từ - người thuộc loại như; vật thuộc loại như =did not ever see the like of it?+ có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không? =music, painting and the like+ âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó =the likes of me+ (thông tục) những kẻ hèn như tôi =the likes of you+ (thông tục) những bậc cao sang như anh !like cures like - lấy độc trị độc !to return like for like - lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán * danh từ - cái thích =likes and dislikes+ những cái thích và những cái không thích * ngoại động từ - thích ưa, chuộng, yêu =do you like fish?+ anh có thích cá không? =I like his cheek+(mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao - (would like, should like) muốn, ước mong =I should like a cup of tea+ tôi muốn có một tách chè =parents like their children to be successful in file+ bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời =I'd like to know (see)+ thử cho tôi biết (xem) nào! - thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...) =wine does not like me+ rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang * nội động từ - thích, muốn =you may do as you like+ anh có thể làm theo như ý thích

    English-Vietnamese dictionary > like

См. также в других словарях:

  • Don Rubbo — Born December 5, 1926(1926 12 05) New Haven, Connecticut Nationality …   Wikipedia

  • Don Rosa — in 2008 Born Keno Don Hugo Rosa June 29, 1951 (1951 06 29) (age 60) Louisville, Ke …   Wikipedia

  • Don Eppes — First appearance Pilot Episode Last appearance Cause and Effect Portrayed by Rob Morrow …   Wikipedia

  • Don Giovanni — For the legendary fictional character, see Don Juan. For the opera by Giuseppe Gazzaniga, see Don Giovanni Tenorio. For the album by Lucio Battisti, see Don Giovanni (album). Wolfgang Amadeus Mozart …   Wikipedia

  • Don Hồ — For the Hawaiian singer see Don Ho. Đon Hồ Birth name Hồ Mạnh Dũng Born February 22, 1962 (1962 02 22) (age 49) Vietnam Origin United States …   Wikipedia

  • Don Silvestro dei Gherarducci — s painting of Madonna and Child, tempera on panel Don Silvestro dei Gherarducci (c. 1339 – c. 1399) was an Italian painter and illuminator in Florence. He became a monk and later a prior where he first starte …   Wikipedia

  • Don Glen Vliet — Captain Beefheart Captain Beefheart Alias Don Van Vliet Nom Don Glen Vliet Naissance 15 janvier 1941 à Glendale (Californie) (  États Unis) …   Wikipédia en Français

  • Don Van Vliet — Captain Beefheart Captain Beefheart Alias Don Van Vliet Nom Don Glen Vliet Naissance 15 janvier 1941 à Glendale (Californie) (  États Unis) …   Wikipédia en Français

  • Don Newton — Newton self portrait. Born November 12, 1934(1934 11 12) St. Charles, Virginia …   Wikipedia

  • Don't Hate the Player — Warehouse 13 episode Episode no. Season 3 Episode 6 Directed by Chris Fisher Writte …   Wikipedia

  • Don Suggs — in his Los Angeles studio, February 2007 Don Suggs is an American artist (born March 16, 1945) based in Los Angeles, California. Described as polymorphic and stylistically variable,[1] his oeuvre includes paintings, drawings, photographs, and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»