-
1 hoop
/hu:p/ * danh từ - cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi) - cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...) - vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn) - vòng cung (chơi crôkê) - vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc) =to go through a hoop+ nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go - nhẫn (đeo tay) * ngoại động từ - đóng đai (thùng...) - bao quanh như một vành đai * danh từ - tiếng kêu "húp, húp - tiếng ho (như tiếng ho gà) * nội động từ - kêu "húp, húp - ho (như ho gà) -
2 aufgeblasen
- {bladdery} như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng - {bloated} húp híp, béo phị, phồng lên, sưng lên - {blown} - {bumptious} tự phụ, tự mãn - {elate} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện - {puffy} thổi phù, phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ = aufgeblasen sein [von] {to be inflated [with]}+ -
3 beschlagen
- {to arm} vũ trang, trang bị &), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị, cầm vũ khí chiến đấu - {to hoop} đóng đai, bao quanh như một vành đai, kêu "húp, húp, ho - {to stud} đóng đinh đầu lớn, làm núm cửa, rải khắp, dựng cột - {to whoop} kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc = beschlagen [in] {versed [in]}+ = beschlagen (Rad) {to bind (bound,bound)+ = beschlagen (Pferd) {to shoe (shod,shod)+ = beschlagen (Wurst) {to go mouldy}+ = beschlagen (Chemie) {to effloresce}+ = beschlagen (Fensterscheibe) {to steam up}+ = scharf beschlagen {to calk; to roughshod}+ = in etwas beschlagen sein {to be well up in something}+ = in etwas gut beschlagen sein {to be well up in something}+ -
4 der Bügel
- {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {stirrup} bàn đạp - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {whoop} tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, cái kẹp, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng -
5 der Ring
- {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circlet} vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {ring} cái nhẫn, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu = der Ring (Kommerz) {pool}+ = am Ring {ringside}+ = der kleine Ring {annulet}+ = mit Ring versehen {annulated}+ = mit einem Ring umgeben {to zone}+ -
6 der Reifen
- {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bangle} vòng - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {tyre} bản cạp vành, lốp xe - {whoop} tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = Reifen legen um {to rim}+ = mit Reifen versehen {hooped}+ = den Reifen schlagen (Kinderspielzeug) {to trundle the hoop}+ = der runderneuerte Reifen {retread}+ -
7 bloated
/'bloutid/ * tính từ - húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên =bloated face+ mặt béo húp híp =bloated with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo =bloated armament+ vũ khí đầy ngập lên -
8 der Beutel
- {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {purse} ví tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, bìu, ví tay, túi cầm tay - {sac} sack - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng -
9 anschwellen
- {to belly} + out phồng ra - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = anschwellen (schwoll an,angeschwollen) {to swell (swelled,swollen)+ -
10 hochnäsig
- {bloated} húp híp, béo phị, phồng lên, sưng lên - {snooty} khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang - {stuck-up} ngông nghênh, ngạo mạn, tự cao tự đại - {supercilious} - {uppish} trịch thượng -
11 die Maus
- {mouse} chuột, mắt sưng húp, mắt thâm tím -
12 der Ranzen
- {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {satchel} cặp da -
13 die Jagdbeute
- {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {kill} sự giết, thú giết được - {quarry} con mồi, con thịt, người bị truy nã, mảnh kính hình thoi, nơi lấy đá, mỏ đá, nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức -
14 die Tasche
- {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, vỏ, hộp chữ in - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {portfolio} cặp, danh sách vốn đầu tư, chức vị bộ trưởng - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng - {satchel} cặp da - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = die Tasche voll {pocketful}+ = in die Tasche stecken {to pocket}+ = die Hände in die Tasche stecken {to thrust one's hand into one's pocket}+ = in die eigene Tasche arbeiten {to line one's pocket}+ = jemandem auf der Tasche liegen {to be a drain on someone's purse}+ = jemanden in die Tasche stecken {to knock someone into a cooked hat}+ = tief in die Tasche greifen müssen {to have to dip deep into one's pocket; to have to pay through one's nose}+ = keinen Pfennig in der Tasche haben {Not to have a penny to bless oneself with}+ = versuche einem nackten Mann Geld aus der Tasche zu ziehen {it is like drawing blood from a stone}+ -
15 anfeuchten
- {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu - {to moisten} dấp nước, thành ra ẩm ướt, ẩm ướt - {to wet} làm ướt, thấm nước, đái vào, đái lên, uống rượu mừng -
16 der Sack
- {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {sac} sack - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng = der Sack (Anatomie) {utricle}+ = ein Sack voll {bagful}+ = aus dem Sack lassen {to unbag}+ = die Katze im Sack kaufen {to buy a pig in a poke}+ = die Katze aus dem Sack lassen {to let the cat out of the bag}+ -
17 einsinken
- {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu - {to sink (sank,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu -
18 tauchen
- {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu - {to immerse} ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch = tauchen [in] {plunge [into]}+ = tauchen [in,nach] {to dive [in,for]}+ -
19 die Papiertüte
- {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng -
20 die Hose
- {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {trousers} quần pair of trousers) = eine Hose {a pair of pants; a pair of trousers}+ = die kurze Hose {breeches; shorts}+ = die lange Hose {trousers}+ = die gestreifte Hose {striped trousers}+ = die enganliegende Hose {tights}+ = es ist Jacke wie Hose {It's much of a muchness}+
См. также в других словарях:
HUP — and Hup can refer to * Heisenberg s uncertainty principle * The HUP Retriever helicopter of the US Navy, also known as the H 25 * Hup (album), a 1989 album by The Wonder Stuff * Hungarian Unix Portal, a webpage for Hungarian Linux/BSD/Unix users… … Wikipedia
hup|pa — «khUP uh, khoo PAH», noun, plural hup|pas, hup|poth «khUP oht, khoo POHT». = chuppah. (Cf. ↑chuppah) … Useful english dictionary
hup — [hup] interj. 〚prob. alt. of ONE〛 used to call out a cadence as for marching * * * … Universalium
hup — hup·pah; hup; … English syllables
hup — [hup] interj. [prob. alt. of ONE] used to call out a cadence as for marching … English World dictionary
hup — interj. v. hop. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 … Dicționar Român
hup- Ⅰ — *hup germ., Verb: nhd. hoffen; ne. hope (Verb); Hinweis: s. *hupō, *hupōn; Etymologie: s. ing. *keu̯əp , *ku̯ēp, *ku̯əp , *kū̆p , Verb, rauchen … Germanisches Wörterbuch
hup- Ⅱ — *hup germ., Verb: nhd. biegen; ne. bend (Verb); Hinweis: s. *hupi ; Etymologie: idg. *keubʰ , Verb, biegen, krümmen, Pokorny 590; vergleiche … Germanisches Wörterbuch
hup-? — *hup ? germ.?, Substantiv: nhd. Wiedehopf; ne. hoopoe; Interferenz: Lehnwort lat. upupa; Etymologie: s. lat. upupa, Femininum, Wiedehopf; … Germanisches Wörterbuch
Hup+ — Abbreviation for hydrogen uptake positive … Glossary of Biotechnology
HÜP — Hausübergabepunkt bis 300 MHz. Baumuster der Deutschen Bundespost 1986 Hausübergabepunkt bis 862 MHz. Baumuster EVK 59 von Kathrein (2008) Ein Hausübergabepunkt (HÜP) i … Deutsch Wikipedia