Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

humorous

  • 1 humorous

    /'hju:mərəs/ Cách viết khác: (hummor) /'hju:mə/ * tính từ - khôi hài, hài hước; hóm hỉnh =a humorous writer+ một nhà văn hài hước =a humorous remark+ một nhận xét hóm hỉnh

    English-Vietnamese dictionary > humorous

  • 2 humorvoll

    - {humorous} khôi hài, hài hước, hóm hỉnh - {jocular} vui vẻ, vui đùa, buồn cười

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > humorvoll

  • 3 die Humoreske

    - {humorous sketch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Humoreske

  • 4 humoristisch

    - {humorous} khôi hài, hài hước, hóm hỉnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > humoristisch

  • 5 komisch

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {antic} - {batty} điên dại, gàn - {buffoon} - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {dickey} - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {humorous} hóm hỉnh - {laughable} tức cười, nực cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {ridiculous} - {rum} kỳ dị, nguy hiểm, khó chơi = das kommt mir komisch vor {that seems funny to me; that sounds funny to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > komisch

  • 6 lustig

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {frolicsome} thích vui nhộn - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {gaily} hoan hỉ, xán lạn, tươi vui - {gamesome} bông đùa, vui đùa - {gay} vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {hilarious} vui nhộn - {humorous} hài hước, hóm hỉnh - {jocular} - {jocund} vui tính - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {merry} vui, chếnh choáng - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {sportive} hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lustig

  • 7 vein

    /vein/ * danh từ - (giải phẫu) tĩnh mạch =pulmonary veins+ tĩnh mạch phổi - (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ) - vân (đá, gỗ) - (ngành mỏ) mạch =a vein of coal+ mạch than - nguồn cảm hứng =the poetic vein+ nguồn thơ =to be in vein of doing something+ đang thứ muốn làm việc gì - đặc tính; tâm trạng, xu hướng - lối, điệu =to speak in a humorous vein+ nói theo lối hài hước * ngoại động từ - sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)

    English-Vietnamese dictionary > vein

См. также в других словарях:

  • Humorous — Hu mor*ous, a. [Cf. L. humorosus, umorosus, moist. See {Humor}.] 1. Moist; humid; watery. [Obs.] [1913 Webster] All founts wells, all deeps humorous. Chapman. [1913 Webster] 2. Subject to be governed by humor or caprice; irregular; capricious;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • humorous — [hyo͞o′mər əs, yo͞o′mər əs] adj. [ HUMOR + OUS; HUMOROUS sense 2 < Fr humoreux (< L), HUMOROUS sense 3 < L humorosus] 1. having or expressing humor; funny; amusing; comical 2. Archaic whimsical; capricious …   English World dictionary

  • humorous — index jocular, ludicrous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • humorous — early 15c., “relating to the body humors,” a native formation from humor, or else from M.Fr. humoreux damp, from O.Fr. humor (see HUMOR (Cf. humor)). The meaning “funny” dates from 1705 in English. Related: Humorously; humorousness …   Etymology dictionary

  • humorous — *witty, facetious, jocular, jocose Analogous words: droll, comic, comical, farcical, funny, *laughable: amusing, diverting, entertaining (see AMUSE) Contrasted words: grave, *serious, earnest, solemn, sober …   New Dictionary of Synonyms

  • humorous — [adj] funny, comical amusing, camp*, campy*, comic, droll, entertaining, facetious, farcical, hilarious, jocose, jocular, jokey, joshing, laughable, ludicrous, merry, playful, pleasant, priceless, ribald, screaming*, side splitting*, too funny… …   New thesaurus

  • humorous — ► ADJECTIVE 1) causing amusement. 2) having or showing a sense of humour. DERIVATIVES humorously adverb humorousness noun …   English terms dictionary

  • humorous — humorous1 humorously, adv. humorousness, n. /hyooh meuhr euhs/ or, often, /yooh /, adj. 1. characterized by humor; funny; comical: a humorous anecdote. 2. having or showing the faculty of humor; droll; facetious: a humorous person. [1570 80;… …   Universalium

  • humorous — adj. VERBS ▪ be ▪ become ▪ find sth ADVERB ▪ extremely, fairly, very, etc …   Collocations dictionary

  • humorous — [[t]hju͟ːmərəs[/t]] ADJ GRADED If someone or something is humorous, they are amusing, especially in a clever or witty way. He was quite humorous, and I liked that about him. ...a humorous magazine. Derived words: humorously ADV GRADED ADV with v …   English dictionary

  • humorous — hu|mor|ous [ˈhju:mərəs US ˈhju: , ˈju: ] adj funny and enjoyable ▪ humorous stories ▪ The film has some mildly humorous moments. >humorously adv …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»