Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hq+orderly

  • 1 orderly

    /'ɔ:dəli/ * tính từ - thứ tự, ngăn nắp - phục tùng kỷ luật - (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh =orderly book+ sổ nhật lệnh =orderly officer+ sĩ quan trực nhật =orderly room+ bàn giấy đại đội (ở trại) * danh từ - lính liên lạc - người phục vụ (ở bệnh viện quân y) - công nhân quét đường

    English-Vietnamese dictionary > orderly

  • 2 orderly bin

    /'ɔ:dəli'bin/ * danh từ - sọt rác, thùng rác (ngoài đường)

    English-Vietnamese dictionary > orderly bin

  • 3 street orderly

    /'stri:t'ɔ:dəli/ * danh từ - công nhân quét đường ((cũng) street-sweeper)

    English-Vietnamese dictionary > street orderly

  • 4 diensthabend

    - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diensthabend

  • 5 fügsam

    - {accommodating} dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn - {acquiescent} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng - {biddable} vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên - {docile} dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt - {obedient} biết nghe lời, biết vâng lời - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {pliable} mềm, mềm dẻo, hay nhân nhượng - {pliant} - {submissive} dễ phục tùng, dễ quy phục - {toward} dễ dạy, ngoan, về phía, hướng về, vào khoảng, đối với, để, cho, vì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fügsam

  • 6 der Krankenpfleger

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ - {orderly} lính liên lạc, người phục vụ, công nhân quét đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krankenpfleger

  • 7 der Dienst

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {employ} sự dùng, việc làm - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {ministration} sự cứu giúp, sự giúp đỡ - {office} lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = der Dienst [an] {ministry [to]}+ = im Dienst {on duty}+ = vom Dienst (Militär) {orderly}+ = der gute Dienst {yeoman service}+ = außer Dienst {on halfpay; out of service}+ = Dienst haben {to be on duty}+ = er hat Dienst {he is on duty}+ = der Chef vom Dienst {editor for the day}+ = zum Dienst gehen {to go on duty}+ = in Dienst nehmen {to engage}+ = der schlechte Dienst {disservice}+ = in Dienst stehen [bei] {to serve [with]}+ = zum Dienst pressen {to impress}+ = der öffentliche Dienst {public service}+ = im Dienst befindlich {attendant}+ = außer Dienst stellen (Schiff) {to demobilize}+ = einen Dienst erweisen {to do a service; to render a service}+ = den Dienst quittieren {to retire}+ = wieder in Dienst treten {to reengage}+ = aus dem Dienst entlassen {to discharge; to remove from office}+ = aus dem aktiven Dienst ziehen {to decommission}+ = jemandem einen guten Dienst erweisen {to do someone a good turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dienst

  • 8 ruhig

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {easy} không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {halcyon} thanh bình, êm ả - {motionless} bất động, không chuyển động, im lìm - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, yên lặng - {placid} - {quiescent} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi - {sedate} trầm tĩnh, khoan thai - {self-collected} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {staid} điềm đạm - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, đứng đắn, chính chắn - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {temperate} có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {untroubled} không đục, trong, không bị quấy rầy, được yên = ruhig (Wasser) {serene; unruffled}+ = ruhig! {steady!}+ = ruhig sein {to be at rest}+ = nur ruhig! {take it easy!}+ = sehr ruhig (Musik) {pianissimo}+ = bleib ruhig {don't get crazy}+ = bleib ruhig! {keep cool!}+ = immer schön ruhig! {keep cool!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhig

  • 9 ordentlich

    - {decently} đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {fairly} chính đáng, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {orderly} thứ tự, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {really} thực, thật, thực ra - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, có quy tắc, quy củ, đúng giờ giấc, thật sự, không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện - tu đạo - {respectable} đáng trọng, đáng kính, chỉnh tề, đáng kể - {shipshape} - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} thẳng, chân thật, ngay ngắn, suốt, thẳng thừng, ngay lập tức - {tidy} sạch sẽ, gọn gàng, khá nhiều, khá khoẻ = ordentlich (Mitglied) {ordinary}+ = etwas ordentlich machen {to make a job of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ordentlich

  • 10 der Straßenkehrer

    - {scavenger} công nhân quét đường, súc vật ăn xác thối, người viết văn dâm ô tục tĩu - {street orderly} công nhân quét đường street-sweeper) - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {sweeper} người quét, máy quét, người ở - {totter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Straßenkehrer

  • 11 regelmäßig

    - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {measured} nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {regular} không thay đổi, thường lệ, cân đối, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {regularly} thường xuyên, theo quy tắc, có quy củ, thật s - {stated} đã định, đã được phát biểu, đã được tuyên bố - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, kiên định, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn = regelmäßig folgend [auf] {sequential [to]}+ = regelmäßig verkehren [zwischen] {to ply [between]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regelmäßig

  • 12 planmäßig

    - {methodical} có phương pháp, có thứ tự, ngăn nắp - {orderly} thứ tự, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {planned} có kế hoạch - {systematic} có hệ thống = planmäßig ordnen {to range}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > planmäßig

См. также в других словарях:

  • orderly — adj Orderly, methodical, systematic, regular are comparable when they mean following closely a set arrangement, design, or pattern. Orderly implies observance of due sequence or proper arrangement especially in the harmonious or careful… …   New Dictionary of Synonyms

  • Orderly — Or der*ly, a. 1. Conformed to order; in order; regular; as, an orderly course or plan. Milton. [1913 Webster] 2. Observant of order, authority, or rule; hence, obedient; quiet; peaceable; not unruly; as, orderly children; an orderly community.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Orderly book — Orderly Or der*ly, a. 1. Conformed to order; in order; regular; as, an orderly course or plan. Milton. [1913 Webster] 2. Observant of order, authority, or rule; hence, obedient; quiet; peaceable; not unruly; as, orderly children; an orderly… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Orderly officer — Orderly Or der*ly, a. 1. Conformed to order; in order; regular; as, an orderly course or plan. Milton. [1913 Webster] 2. Observant of order, authority, or rule; hence, obedient; quiet; peaceable; not unruly; as, orderly children; an orderly… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Orderly room — Orderly Or der*ly, a. 1. Conformed to order; in order; regular; as, an orderly course or plan. Milton. [1913 Webster] 2. Observant of order, authority, or rule; hence, obedient; quiet; peaceable; not unruly; as, orderly children; an orderly… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Orderly sergeant — Orderly Or der*ly, a. 1. Conformed to order; in order; regular; as, an orderly course or plan. Milton. [1913 Webster] 2. Observant of order, authority, or rule; hence, obedient; quiet; peaceable; not unruly; as, orderly children; an orderly… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Orderly Medal of the Four Day Marches — Orderly Medal, Obverse …   Wikipedia

  • Orderly or Disorderly — Directed by Abbas Kiarostami Written by Abbas Kiarostami Release date(s) Iran 1981 …   Wikipedia

  • orderly — is used only as an adjective (They behaved in an orderly fashion), not as an adverb. Since the notional adverb orderlily is too awkward to use, in an orderly way is the only alternative …   Modern English usage

  • orderly — [ôr′dər lē] adj. 1. a) neat or tidy in arrangement; in good order b) arranged in, conforming to, or exhibiting some regular order; systematic 2. well behaved; law abiding; peaceful 3. having to do with the recording and transmission of military… …   English World dictionary

  • Orderly — Or der*ly, adv. According to due order; regularly; methodically; duly. [1913 Webster] You are blunt; go to it orderly. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»