-
1 house-trained
/'haus'treind/ * tính từ - được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...) -
2 stubenrein
- {house-trained} được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà -
3 shew
/ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather -
4 shewn
/ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather -
5 show
/ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather -
6 shown
/ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather
См. также в других словарях:
house-trained — adj BrE a pet animal that is house trained has been trained not to make the house dirty with its ↑urine and ↑faeces American Equivalent: housebroken >housetrain v [T] … Dictionary of contemporary English
house-trained — adj. same as {housebroken}. Syn: housebroken, housetrained. [WordNet 1.5] … The Collaborative International Dictionary of English
house-trained — adjective (of pets) trained to urinate and defecate outside or in a special place housebroken pets house trained is chiefly British • Syn: ↑housebroken • Similar to: ↑trained * * * /ˈhaʊsˌtreınd/ adj chiefly Brit : ↑ … Useful english dictionary
house-trained — adjective BrE a pet that is house trained has been trained not to make the house dirty with its urine and faeces; housebroken AmE housetrain verb (T) … Longman dictionary of contemporary English
house-trained — UK / US adjective British 1) a pet that is house trained knows that it must go outside or use a special container inside when it needs to get rid of urine or faeces from its body. The American word is housebroken. 2) humorous knowing how to… … English dictionary
ˈhouse-ˌtrained — adj British a pet that is house trained knows that it must go outside or use a special container inside when it needs to go to the toilet … Dictionary for writing and speaking English
house-trained — /ˈhaʊs treɪnd/ (say hows traynd) adjective 1. (of a pet) trained to excrete outside the house. 2. (humorous) (of a person) capable of looking after a house and domestic affairs …
house-trained — adjective Of a pet: trained not to excrete indoors. Syn: house broken … Wiktionary
house-trained — /hows traynd /, adj. Brit. housebroken. [1920 25] * * * … Universalium
house-trained — no longer given to involuntary urination or defecation Usually of domestic pets, but sometimes of young children. Figurative use of a subservient male in the home, and of anyone who is induced to comply with the practices and abuses of… … How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms
house-broken — houseˈ broken adjective House trained • • • Main Entry: ↑house * * * ˈhouse broken [house broken] (NAmE) (BrE … Useful english dictionary