Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hound

  • 1 hound

    /haund/ * danh từ - chó săn =the hounds+ bầy chó săn =to follow the hounds; to ride to hounds+ đi săn bằng chó - kẻ đê tiện đáng khinh - người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare) - (như) houndfish * ngoại động từ - săn bằng chó - săn đuổi, truy lùng; đuổi =to be hounded out of the town+ bị đuổi ra khỏi thành phố - (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng !to hound on - giục giã, thúc giục (ai làm gì...)

    English-Vietnamese dictionary > hound

  • 2 hound

    v. Raws tua
    n. Tus dev raws nqaij

    English-Hmong dictionary > hound

  • 3 hound's-tongue

    /'dɔgztʌɳ/ Cách viết khác: (hound's-tongue) /'haundz'tʌɳ/ -tongue) /'haundz'tʌɳ/ * danh từ - (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi)

    English-Vietnamese dictionary > hound's-tongue

  • 4 otter-hound

    /'ɔtədɔg/ Cách viết khác: (otter-hound) /'ɔtəhaund/ -hound) /'ɔtəhaund/ * danh từ - chó săn rái cá

    English-Vietnamese dictionary > otter-hound

  • 5 deer-hound

    /'diəhaund/ * danh từ - chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai)

    English-Vietnamese dictionary > deer-hound

  • 6 hell-hound

    /'helhaund/ * danh từ - chó ngao - đồ quỷ dữ

    English-Vietnamese dictionary > hell-hound

  • 7 sleuth-hound

    /'slu:θ'haund/ * danh từ - chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ((cũng) sleuth)

    English-Vietnamese dictionary > sleuth-hound

  • 8 wolf-hound

    /'wulfhaund/ * danh từ - chó săn sói

    English-Vietnamese dictionary > wolf-hound

  • 9 otter-dog

    /'ɔtədɔg/ Cách viết khác: (otter-hound) /'ɔtəhaund/ -hound) /'ɔtəhaund/ * danh từ - chó săn rái cá

    English-Vietnamese dictionary > otter-dog

  • 10 dog's-tongue

    /'dɔgztʌɳ/ Cách viết khác: (hound's-tongue) /'haundz'tʌɳ/ -tongue) /'haundz'tʌɳ/ * danh từ - (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi)

    English-Vietnamese dictionary > dog's-tongue

  • 11 orion

    /ə'raiən/ * danh từ - (thiên văn học) chòm sao O-ri-on !Orion's hound - sao Thiên lang, sao Xi-ri-út

    English-Vietnamese dictionary > orion

  • 12 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 13 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

  • 14 sleuth

    /slu:θ/ * danh từ - (như) sleuth-hound - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám * nội động từ - làm mật thám, đi trinh thám

    English-Vietnamese dictionary > sleuth

См. также в других словарях:

  • hound — hound1 [hound] n. [ME < OE hund, a dog (generic term), akin to Ger < IE base * kwon , dog > CYNIC, Gr kyōn, L canis: HOUND1 sense 1 shows specialization, accompanied by generalization of OE docga: see DOG] 1. any of several breeds of… …   English World dictionary

  • Hound — Hound, n. [OE. hound, hund, dog, AS. hund; akin to OS. & OFries. hund, D. hond, G. hund, OHG. hunt, Icel. hundr, Dan. & Sw. hund, Goth. hunds, and prob. to Lith. sz?, Ir. & Gael. cu, L. canis, Gr. ?, ?, Skr. [,c]van. [root]229. Cf. {Canine},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hound — Hound, v. t. [imp. & p. p. {Hounded}; p. pr. & vb. n. {Hounding}.] 1. To set on the chase; to incite to pursuit; as, to hounda dog at a hare; to hound on pursuers. Abp. Bramhall. [1913 Webster] 2. To hunt or chase with hounds, or as with hounds.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hound — [n] dog afghan, airedale, akita, basset, beagle, bowwow*, canine, dachshund, man’s best friend*, mongrel, mutt, pointer, pooch, poodle, retriever; concepts 394,400 hound [v] chase, badger annoy, bait, be at, beat the bushes*, be on one’s back*,… …   New thesaurus

  • hound — ► NOUN 1) a dog of a breed used for hunting. 2) a person who pursues something eagerly: a publicity hound. ► VERB ▪ harass or pursue relentlessly. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • hound — index badger, bait (harass), harry (harass), hector, hunt, importune, molest ( …   Law dictionary

  • hound — vb ride, hector, *bait, badger, heckle, chivy Analogous words: harry, harass, *worry, annoy: torment, torture, try, *afflict: persecute, oppress, *wrong …   New Dictionary of Synonyms

  • Hound — A hound is a type of dog that assists hunters by tracking or chasing the animal being hunted. It can be contrasted with the gun dog, which assists hunters by identifying the location of prey, and with the retriever, which recovers shot… …   Wikipedia

  • hound — booze·hound; grew·hound; hore·hound; hound; hound·er; hound·ing; hound·ish; slot·hound; slow·hound; wolf·hound; grey·hound; …   English syllables

  • Hound — Der American Foxhound gehört zum Typ Scenthound …   Deutsch Wikipedia

  • hound — I n. hunting dog 1) a pack of hounds 2) (esp. BE) to ride to hounds, to follow the hounds ( to hunt on horseback with dogs ) enthusiast 3) autograph hounds II v. 1) (d; tr.) to hound from, out of (they hounded her out of office) 2) (d; tr.) to… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»