Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hot+chair

  • 1 leiten

    - {to bias} hướng, gây thành kiến, ảnh hưởng đến - {to boss} chỉ huy, điều khiển - {to conduct} dẫn tới, chỉ đạo, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, chi phối, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, khống chế, kiềm chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn, đánh đầu - đội đầu, đóng đầy thùng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên - hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to manage} chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to precede} đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = leiten [über] {to route [via]}+ = leiten (Betrieb) {to run (ran,run)+ = leiten (Sitzung) {to chair; to preside over}+ = leiten (Elektrotechnik) {to convey}+ = etwas leiten {in charge of something; to be in charge of something; to run the show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiten

См. также в других словарях:

  • hot chair — noun hot seat …   Wiktionary

  • Chair Model — The Office episode Michael and Dwight in the graveyard …   Wikipedia

  • Hot Wheels — is a brand of die cast toy car, introduced by American toymaker Mattel in 1968. It was the primary competitor of Johnny Lightning and Matchbox until 1996, when Mattel acquired rights to the Matchbox brand from Tyco. The original, and now famous,… …   Wikipedia

  • hot seat — ► NOUN (the hot seat) informal 1) the position of a person who carries full responsibility for something. 2) chiefly N. Amer. the electric chair …   English terms dictionary

  • hot seat — hot′ seat n. Slang. 1) sts electric chair 2) sts a highly uncomfortable or embarrassing situation • Etymology: 1915–20 …   From formal English to slang

  • hot seat — ☆ hot seat n. Slang 1. ELECTRIC CHAIR 2. any difficult position subjecting a person to harassment, criticism, or stress …   English World dictionary

  • hot seat — noun 1. an instrument of execution by electrocution; resembles an ordinary seat for one person the murderer was sentenced to die in the chair • Syn: ↑electric chair, ↑chair, ↑death chair • Hypernyms: ↑instrument of execution 2. a diffic …   Useful english dictionary

  • chair — Synonyms and related words: Eames chair, Hitchcock chair, TV chair, administer, administrate, anoint, armchair, armless chair, authority, ax, back seat, banquette, bar stool, barber chair, barrel chair, basket chair, batwing chair, be master, bed …   Moby Thesaurus

  • chair — I (New American Roget s College Thesaurus) n. chairperson, man, or woman, convenor, coordinator, moderator, speaker, master of ceremonies, MC, emcee, toastmaster, roastmaster (sl.); seat (See furniture); professorship, judgeship, fellowship. See… …   English dictionary for students

  • Hot Tub (Drawn Together episode) — Infobox Television episode Title=Hot Tub Series=Drawn Together Season=1 Episode=1 Airdate=October 27, 2004 Writer= Matt Silverstein, Dave Jeser Director= Peter Avanzino Caption = Foxxy meets Clara. Production = 101 Guests = Prev= Next=Clara s… …   Wikipedia

  • Hot seat — The term hot seat or hotseat can refer to:*Hot seat, a slang term for the electric chair *Hot Seat (talk show), a former syndicated politically orientated talk show in the United States *Hot Seat (game show), a former ABC game show in the United… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»