Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

horn+comb

  • 1 horn

    /hɔ:n/ * danh từ - sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...) - râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim) - (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng) - chất sừng =comb made of horn+ lược làm bằng sừng - đồ dùng bắng sừng - tù và - còi (ô tô...) - (âm nhạc) kèn co - đe hai đầu nhọn - đầu nhọn trăng lưỡi liềm - mỏm (vịnh) - nhánh (sông) - cành (hoa...) !between (on) the horns of a dilemma - (xem) delemma !to draw in one's horns - (xem) draw !horn of plenty - (xem) plenty !to take the bull by the horns - (xem) bull * ngoại động từ - làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng - cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...) - húc bằng sừng - (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng) * nội động từ - to horn in dính vào, can thiệp vào

    English-Vietnamese dictionary > horn

  • 2 sound

    /saund/ * tính từ - khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh =a sound body+ một thân thể tráng kiện =a sound mind+ một trí óc lành mạnh - lành lặn, không hỏng, không giập thối =sound fruit+ quả lành lặn (không bị giập thối) - đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý =a sound doctrine+ một học thuyết đứng đắn =sound argument+ một lý lẽ có cơ sở =sound views+ quan điểm hợp lý - yên giấc, ngon =a sound sleep+ giấc ngủ ngon - đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn) =a sound flogging+ một trận đòn ra trò - vững chãi; có thể trả nợ được =a sound financial situation+ một hãng buôn vững chãi * phó từ - ngon lành (ngủ) * danh từ - âm, âm thanh, tiếng, tiếng động =vowel sound+ âm nguyên âm - giọng =statement has a cheerful sound in it+ lời phát biểu có giọng vui vẻ - ấn tượng (do âm thanh... gây ra) * nội động từ - kêu, vang tiếng, kêu vang =the trumpets sound+ tiếng kèn kêu vang - nghe như, nghe có vẻ =it sounds as if a tap were running+ nghe như có cái vòi nước đang chảy =it sounds very hollow+ nghe có vẻ trống rỗng quá =it sounds all right+ nghe có vẻ được lắm * ngoại động từ - làm cho kêu, thổi, đánh =to sound a trumpet+ thổi kèn =to sound a horn+ thổi tù và - gõ để kiểm tra (bánh xe lửa) - (y học) gõ để nghe bệnh - đọc =the "b" in "comb" is not sounded+ chữ " b" trong từ " comb" không đọc - báo, báo hiệu =to sound a retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to sound someone's praises far and wide+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần * danh từ - (y học) cái thông * ngoại động từ - dò (đáy sông, đáy biển...) - (y học) dò bằng ống thông - thăm dò (quyển khí...) - (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...) * nội động từ - lặn xuống đáy (cá voi...) * danh từ - eo biển - bong bóng cá

    English-Vietnamese dictionary > sound

См. также в других словарях:

  • Comb flounder — Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum: Chordata Class: Actinopterygii …   Wikipedia

  • Harmonica — For other uses, see Harmonika (disambiguation). Harmonica A 16 hole chromatic (top) and 10 hole diatonic harmonica Other instrument Classification Wind Free …   Wikipedia

  • Loudspeaker enclosure — A loudspeaker enclosure is a cabinet designed to transmit sound to the listener via mounted loudspeaker drive units. The major role of the enclosure is to prevent the out of phase sound waves from the rear of the speaker from combining with the… …   Wikipedia

  • Distributed element filter — Figure 1. A circuit featuring many of the f …   Wikipedia

  • List of mountain passes in Montana (M-Z) — Map of all coordinates from Google Map of all coordinates from Bing Export all coordinates as KML …   Wikipedia

  • Список праиндоевропейских корней — Для улучшения этой статьи желательно?: Найти и оформить в виде сносок ссылки на авторитетные источники, подтверждающие написанное …   Википедия

  • Loudspeaker — For other uses, see Loudspeaker (disambiguation). An inexpensive, low fidelity 3½ inch speaker, typically found in small radios …   Wikipedia

  • Hair (musical) — Infobox Musical name = Hair subtitle = The American Tribal Love Rock Musical caption = Original Broadway poster music = Galt MacDermot lyrics = James Rado Gerome Ragni book = James Rado Gerome Ragni basis = productions = 1967 Off Broadway 1968… …   Wikipedia

  • Leominster, Massachusetts — Infobox Settlement official name = Leominster, Massachusetts other name = native name = nickname = Pioneer Plastics City settlement type = City motto = imagesize = 250px image caption = Leominster City Hall flag size = image seal size = image… …   Wikipedia

  • Phylum — For other uses, see Phyla …   Wikipedia

  • Sharpness — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Sharpness >N GRP: N 1 Sgm: N 1 sharpness sharpness &c. >Adj. Sgm: N 1 acuity acuity acumination Sgm: N 1 spinosity spinosity GRP: N 2 Sgm: N 2 point point spike …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»