Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

high+stakes

  • 1 stake

    /steik/ * danh từ - cộc, cọc - cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống =to be condemned to the stake+ bị kết an thiêu sống - đe nhỏ (của thợ thiếc) - (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược =to play for high stakes+ đánh cược to - nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh) !to be at stake - đang lâm nguy, đang bị đe doạ !to have a stake in the country - có quyền lợi nông thôn !to put up stakes - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh * ngoại động từ - đóng cọc; đỡ bằng cọc - (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần) - buộc vào cọc - ((thường) + on) đặt cược =to stake great sums of money on+ đánh cược to vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn

    English-Vietnamese dictionary > stake

  • 2 um hohe Einsätze spielen

    - {to gamble for high stakes}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > um hohe Einsätze spielen

  • 3 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

См. также в других словарях:

  • high-stakes — UK US adjective [usually before noun] ► used to describe a situation that has a lot of risk and in which someone is likely to either get or lose an advantage, a lot of money, etc.: »The company has made some high stakes investments in an attempt… …   Financial and business terms

  • High Stakes — infobox television show name = High Stakes caption = Opening Tiles of High Stakes genre = Sitcom runtime = 30 minutes creator = starring = Richard Wilson Jack Shepherd Jason O Mara country = UK network = ITV first aired = 22 April last aired = 27 …   Wikipedia

  • High Stakes — In diesem Artikel oder Abschnitt fehlen folgende wichtige Informationen: Vollständige Handlung Du kannst Wikipedia helfen, indem du sie recherchierst und einfügst …   Deutsch Wikipedia

  • High Stakes — Pour les articles homonymes, voir High Stakes (homonymie). High Stakes est un film américain réalisé par Amos Kollek en 1989. Synopsis Melanie Rose, une strip teaseuse mieux connue sous le pseudonyme de Bambi, voit sa fille Karen, se faire… …   Wikipédia en Français

  • High Stakes — El título High Stakes puede referirse a: High Stakes, una película estadounidense dirigida por Amos Kollek. High Stakes, una película estadounidense de Disney Channel. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo… …   Wikipedia Español

  • High stakes poker — est un programme de télévision de poker américain, diffusé sur la chaîne cablée GSN. La variante jouée dans ce programme est le No Limit Texas hold em. Sommaire 1 Historique 2 Format 3 Anecdotes 4 …   Wikipédia en Français

  • High Stakes Poker — est un programme télévisé de poker américain, diffusé sur la chaîne câblée GSN. La variante jouée dans ce programme est le No Limit Texas hold em. Sommaire 1 Historique 2 Format 3 Joueurs …   Wikipédia en Français

  • High Stakes (película de 1989) — High Stakes Título High Stakes Ficha técnica Dirección Amos Kollek Guion Amos Kollek Reparto …   Wikipedia Español

  • High stakes backgammon — was a TV series capturing world class match play backgammon from the 2005 World Championships in Monte Carlo.Hosted by Kara Scott, commentary by Paul Magriel and John Clark.Production Company, 8mm ProductionsSeries Producer, Andy… …   Wikipedia

  • High-stakes testing — A high stakes test is a test which has important consequences for the test taker.cite web |url=http://www.ascd.org/portal/site/ascd/menuitem.5a47c86b3b7b44128716b710e3108a0c/template.article?articleMgmtId=d87f0f05c1520010VgnVCM1000003d01a8c0RCRD… …   Wikipedia

  • High Stakes Poker — Infobox Television show name = High Stakes Poker caption = High Stakes Poker logo format = Poker series runtime = 60 minutes producer=Henry Orenstein, Mori Eskandani starring = Gabe Kaplan A. J. Benza country = USA network = GSN first aired =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»