Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

heartily

  • 1 heartily

    /'hɑ:tili/ * phó từ - vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt =to welcome heartily+ tiếp đón nồng nhiệt - thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng - khoẻ; ngon lành (ăn uống) - rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự =I am heartily sick of it+ tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi

    English-Vietnamese dictionary > heartily

  • 2 herzhaft

    - {heartily} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {hearty} chân thật, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herzhaft

  • 3 von Herzen

    - {heartily} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự = zu Herzen nehmen {to lay to heart}+ = von ganzem Herzen {with all my heart; with all my heart and soul}+ = mit ganzem Herzen {heart and soul}+ = aus tiefstem Herzen {from the bottom of one's heart}+ = mit gebrochenem Herzen {brokenhearted}+ = er nimmt es sich zu Herzen {he is taking it to heart}+ = etwas auf dem Herzen haben {to have something on one's mind}+ = sich etwas zu Herzen nehmen {to take on about something}+ = Was haben Sie auf dem Herzen? {What's on your mind?}+ = Mir fiel ein Stein vom Herzen. {It took a load off my mind.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von Herzen

  • 4 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 5 herzlich

    - {affectionate} thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến - {cordial} thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim - {dearly} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {heartfelt} thành tâm - {heartily} nồng nhiệt, thành thật, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {hearty} chân thật, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, nguy hiểm, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng - {well} tốt, giỏi, hay, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = rauh aber herzlich {bluff}+ = jemanden herzlich grüßen lassen {to send someone love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herzlich

  • 6 jemanden abküssen

    - {to kiss someone heartily}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden abküssen

  • 7 whereupon

    /,we r 'p n/ * phó từ - về cái đó - nhân đó, ngay lúc đó =whereupon he laughed heartily+ ngay lúc đó anh ấy cười vui vẻ

    English-Vietnamese dictionary > whereupon

См. также в других словарях:

  • Heartily — Heart i*ly (h[aum]rt [i^]*l[y^]), adv. [From {Hearty}.] 1. From the heart; with all the heart; with sincerity. [1913 Webster] I heartily forgive them. Shak. [1913 Webster] 2. With zeal; actively; vigorously; willingly; cordially; as, he heartily… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • heartily — [härt′ l ē] adv. [ME hertili: see HEART & LY2] 1. in a friendly, sincere, cordial way 2. with zest, enthusiasm, or vigor 3. with a good appetite and in large amounts [to eat heartily] 4. completely; fully; v …   English World dictionary

  • heartily — ► ADVERB 1) in a hearty manner. 2) very: heartily sick of them …   English terms dictionary

  • heartily — index readily Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • heartily — c.1300, from HEARTY (Cf. hearty) + LY (Cf. ly) (2) …   Etymology dictionary

  • heartily — adverb 1 loudly and cheerfully: He laughed heartily and embraced his brother. 2 completely or very much: heartily agree/approve of/support etc: a sentiment with which she heartily agreed | heartily fed up with/sick of: By the end we were heartily …   Longman dictionary of contemporary English

  • heartily — /hahr tl ee/, adv. 1. in a hearty manner; cordially: He was greeted heartily. 2. sincerely; genuinely: He sympathized heartily with their plight. 3. without restraint; exuberantly; vigorously: They laughed heartily. 4. with a hearty appetite: The …   Universalium

  • heartily — heart|i|ly [ˈha:tıli US ˈha:r ] adv 1.) with energy and enjoyment ▪ Great to see you, she said heartily. ▪ Hugh laughed heartily at the joke. 2.) completely or very much ▪ This is a book I heartily recommend to all hill walkers. ▪ Madge had… …   Dictionary of contemporary English

  • heartily — heart|i|ly [ hartıli ] adverb 1. ) in a loud or enthusiastic way: Jones laughed heartily at his little joke. I heartily agree with her. 2. ) if you eat heartily, you eat everything on your plate with enthusiasm 3. ) completely or extremely: I d… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • heartily — UK [ˈhɑː(r)tɪlɪ] / US [ˈhɑrtɪlɪ] adverb 1) in a loud or enthusiastic way Jones laughed heartily at his little joke. 2) completely or extremely I d grown heartily sick of London. I heartily agree with her. 3) if you eat heartily, you eat… …   English dictionary

  • heartily — heart•i•ly [[t]ˈhɑr tl i[/t]] adv. 1) in a hearty manner; cordially 2) sincerely; genuinely: He sympathized heartily[/ex] 3) exuberantly: We laughed heartily[/ex] 4) with a hearty appetite: They ate heartily[/ex] 5) thoroughly: I m heartily sick… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»