Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

heard

  • 1 heard

    /hiə/ * động từ heard /hə:d/ - nghe =he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ =to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình =to hear the witnesses+ nghe lời khai của những người làm chứng =to hear someone out+ nghe ai nói cho đến hết - nghe theo, chấp nhận, đồng ý =he will not hear of it+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu - (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...) =to hear from somebody+ nhận được tin của ai =have you heard of the news?+ anh ta đã biết tin đó chưa? =I have never heard of such a thing!+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy! !hear! hear! - hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai) !you will hear of this! - rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!

    English-Vietnamese dictionary > heard

  • 2 heard

    v. Tau hnov

    English-Hmong dictionary > heard

  • 3 Heard und Mc Donald-Inseln

    - {Heard and Mc Donald Islands}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Heard und Mc Donald-Inseln

  • 4 hear

    /hiə/ * động từ heard /hə:d/ - nghe =he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ =to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình =to hear the witnesses+ nghe lời khai của những người làm chứng =to hear someone out+ nghe ai nói cho đến hết - nghe theo, chấp nhận, đồng ý =he will not hear of it+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu - (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...) =to hear from somebody+ nhận được tin của ai =have you heard of the news?+ anh ta đã biết tin đó chưa? =I have never heard of such a thing!+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy! !hear! hear! - hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai) !you will hear of this! - rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!

    English-Vietnamese dictionary > hear

  • 5 zuhören

    - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được = zuhören [jemandem] {to listen [to someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuhören

  • 6 hören

    - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ = hören [auf] {to answer [to]; to listen [to]}+ = hören [von] {to get wind [of]}+ = nicht hören [auf] {to turn a deaf ear [to]}+ = er kann dies nicht mehr hören {he has got fire coming out of his ears}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hören

  • 7 das Gehör

    - {audience} những người nghe, thính giả, người xem, khán giả, bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến, sự tiếp kiến - {ear} tai, vật hình tai, khả năng nghe, bông - {hearing} thính giác, tầm nghe = nach Gehör {by ear}+ = das feine Gehör {sensitive ear}+ = Gehör finden {to be heard}+ = Gehör schenken {to give ear}+ = das absolute Gehör {perfect pitch}+ = nach Gehör spielen {to play by ear}+ = sich Gehör verschaffen {to gain a hearing; to make oneself heard}+ = jemandem Gehör schenken {to lend a person an ear}+ = ein scharfes Gehör haben {to be sharp of hearing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehör

  • 8 verhören

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to interrogate} hỏi dò, chất vấn - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu = verhören (Jura) {to try}+ = sich verhören {to hear wrongly}+ = scharf verhören {to sweat (sweat,sweat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhören

  • 9 abhören

    - {to bug} đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm khó chịu, làm phát cáu - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to milk} vắt sữa, bòn rút, bóc lột, lấy bóp, nặn, nhận trộm, nghe lỏm, cho sữa - {to monitor} nghe và ghi các buổi phát thanh, nghe để kiểm tra chất lượng, giám sát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abhören

  • 10 erfahren

    - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practised} thực hành nhiều - {skilled} khéo léo, lành nghề - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, học được, tìm ra được - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to learn (learnt,learnt) học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, guộc duỵu âm phâng nội động từ - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {versed} giỏi, sành - {veteran} kỳ cựu, cựu chiến binh = erfahren [in] {adept [in]; experienced [in]; expert [at,in]}+ = erfahren [über] {to hear (heard,heard) [about,of]}+ = erfahren (erfuhr,erfahren) {to find out; to prove (proved,proven)+ = erfahren sein in {to be adept at}+ = sie hat erfahren [daß] {she has had news [that]}+ = er wird es bald erfahren {he will hear soon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfahren

  • 11 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 12 das gehört dir

    - {this is yours} = es gehört mir {it's mine}+ = gehört es dir? {is it your own?}+ = es gehört ihnen {it is their own; it is theirs; it's theirs}+ = das gehört sich nicht {it's bad form; that is bad form; that's just not done}+ = hast du je gehört? {have you ever heard?}+ = es gehört sich nicht {it is not seemly; it's bad manners}+ = wissen, was sich gehört {to know one's place}+ = du hast es also gehört? {you heard it then?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das gehört dir

  • 13 vernehmen

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to interrogate} hỏi dò, chất vấn - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernehmen

  • 14 anhören

    - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được = sich anhören [als wenn] {to sound [as if]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhören

  • 15 der Bescheid

    - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội = der Bescheid (einer Behörde) {notification}+ = Bescheid geben {to let know}+ = Bescheid wissen {to be in the know; to be well informed}+ = er weiß Bescheid {he knows a thing or two}+ = Bescheid bekommen {to hear (heard,heard)+ = jemandem Bescheid sagen {to give someone a bit of one's mind}+ = jemandem Bescheid geben {to inform someone; to let someone know}+ = abschlägigen Bescheid bekommen {to meet with a refusal}+ = in einer Sache gut Bescheid wissen {to be familiar with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bescheid

  • 16 bestimmt

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, có uy quyền, có quyền lực - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {explicit} nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {positive} xác thực, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {precise} đúng, chính xác, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {pronounced} - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {special} - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên = bestimmt [für] {made [for]}+ = bestimmt [zu tun] {bound [to do]}+ = ganz bestimmt {absolutely; for a certainty; for sure; without fail}+ = ganz bestimmt! {definitely!; most decidedly!}+ = bestimmt sein für {to be intended for; to be meant for}+ = ich tue es bestimmt {I am bound to do it}+ = bestimmt werden von {to be determined by}+ = etwas bestimmt wissen {to be positive about something}+ = sie will es bestimmt gehört haben {she insists on having heard it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmt

  • 17 läuten

    - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to tinkle} làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng = läuten (Glocke) {to peal; to toll}+ = ich habe etwas läuten hören {I have heard a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > läuten

  • 18 das Radio

    - {broadcasting} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {radio} rađiô, máy thu thanh, máy rađiô = im Radio {on the phone; on the radio; over the radio; over the wireless}+ = Radio hören {to listen in}+ = im Radio hören {to hear on the radio}+ = stell das Radio ab! {turn off the radio!}+ = im Radio durchgeben {to announce over the radio}+ = Ich habe es heute morgen im Radio gehört. {I heard it this morning on the radio.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Radio

  • 19 beat

    /bi:t/ * danh từ - sự đập; tiếng đập =the beat of a drum+ tiếng trống =heart beats+ trống ngực - khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần =to be on the beat+ đang đi tuần =to be off (out to) one's beat+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình - (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn =I've never seen his beat+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó - (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc) - (vật lý) phách - (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ * (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat - đánh đập, nện, đấm =to beat black and blue+ đánh cho thâm tím mình mẩy =to beat at the door+ đập cửa =to beat one's breast+ tự đấm ngực - vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp) =to beat the wings+ vỗ cánh (chim) =to beat time+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp =his pulse began to beat quicker+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn - thắng, đánh bại, vượt =to beat somebody ever heard+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy - đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống =to beat a charge+ đánh trống ra lệnh tấn công =to beat a retreat+ đánh trống ra lệnh rút lui =to beat a parley+ đánh trống đề nghị thương lượng - (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra) =to beat the bushes+ khua bụi !to beat about - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) - (hàng hải) đi vát !to beat down - đánh trống, hạ =to beat down prices+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá - làm thất vọng, làm chán nản =he was thoroughly beaten down+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời !to beat in - đánh thủng; đánh vỡ !to beat out - đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...) - dập tắt (ngọn lửa...) !to beat up - đánh (trứng, kem...) - đi khắp (một vùng...) - truy lùng, theo dõi (ai...) - (quân sự) bắt, mộ (lính) =to beat up recruits+ mộ lính - (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) !to beat about the bush - nói quanh !to beat it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh =beat it!+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay! !to beat one's brains - (xem) brain !to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks) - hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời !to beat up the quarters of somebody - (xem) quarter

    English-Vietnamese dictionary > beat

  • 20 ever

    /'evə/ * phó từ - bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng =more than ever+ hơn bao giờ hết =the best story ever heard+ chuyện hay nhất đã từng được nghe =the greatest thinker ever+ nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ - luôn luôn, mãi mãi =to live for ever+ sống mãi - (thông tục) nhỉ =what ever does he wants?+ nó muốn cái gì thế nhỉ? =who ever can it be?+ ai thế nhỉ? !did you ever? - có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa? - thế không? !ever had anon - (xem) anon !ever after !ever since - suốt từ đó, mãi mãi từ đó !ever so - (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức =to be ever so happy+ thật là hạnh phúc =thank you ever so much+ cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh !for ever !for ever and ever - mãi mãi !yours ever - bạn thân của anh (công thức cuối thư)

    English-Vietnamese dictionary > ever

См. также в других словарях:

  • Heard — ist der Familienname folgender Personen: Amber Heard (* 1986), US amerikanische Schauspielerin Fats Heard (1923–1987), US amerikanischer Jazzschlagzeuger Floyd Heard (* 1966), US amerikanischer Leichtathlet Gyasi Cline Heard (* 1979), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Heard — may refer to: Hearing (sense) Heard Island and McDonald Islands Heard County, Georgia, U.S. People with the surname G. Alexander Heard (1917–2009), president of Vanderbilt University 1963 1982 Amber Heard, American actress Gar Heard, former… …   Wikipedia

  • Heard — (h[ e]rd), imp. & p. p. of {Hear}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Heard — (spr. Hörd), Grafschaft im Staate Georgia. (Nordamerika); 13 QM., vom Chattahoochee River u. den Whitewater u. Sundalhatchee River durchflossen; große Nadel u. Laubholzwaldungen; Producte: Baumwolle, Mais, Weizen. Hafer, Bataten, Gold, Eisen,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Héard — Rencontré en Bretagne (44, 35) et dans le Maine et Loire, semble une forme contractée de Hélard (rencontré dans les Côtes d Armor), nom de personne d origine germanique, Hailhard (hail = bien portant + hard = dur) …   Noms de famille

  • heard — past tense and pp. of HEAR (Cf. hear), O.E. herde …   Etymology dictionary

  • Heard — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sur les autres projets Wikimedia : « Heard », sur le Wiktionnaire (dictionnaire universel) John Heard, acteur et réalisateur de cinéma.… …   Wikipédia en Français

  • Heard — Hear Hear (h[=e]r), v. t. [imp. & p. p. {Heard} (h[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Hearing}.] [OE. heren, AS,. hi[ e]ran, h[=y]ran, h[=e]ran; akin to OS. h[=o]rian, OFries. hera, hora, D. hooren, OHG. h[=o]ren, G. h[ o]ren, Icel. heyra, Sw. h[ o]ra, Dan …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Heard — This interesting surname of early medieval English origin, found chiefly in the West country, is an occupational name for a tender of animals, usually a cowherd or shepherd. It is derived from the Middle English he(a)rde which is a development of …   Surnames reference

  • Heard — Sp Hèrdas Ap Heard L JAV apyg. (Džordžija) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • heard — un·heard; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»