Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

headlong

  • 1 headlong

    /'hedlɔɳ/ * tính từ & phó từ - đâm đầu xuống, đâm đầu vào =to fall headlong+ ngã đâm đầu xuống - hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ =a headlong decision+ một quyết định thiếu suy nghĩ =to rush headlong into danger+ liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > headlong

  • 2 pitch

    /pitʃ/ * danh từ - hắc ín * ngoại động từ - quét hắc ín, gắn bằng hắc ín * danh từ - sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống =a headlong pitch from a rock+ sự lao người từ một tảng đá xuống - (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê) - sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) - độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) - độ cao (của giọng...) - mức độ =to come to such a pitch that...+ đến mức độ là... =anger is at its highest pitch+ cơn giận đến cực độ - độ dốc; độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm) - (kỹ thuật) bước, bước răng =screw pitch+ bước đinh ốc * ngoại động từ - cắm, dựng (lều, trại) =to pitch tents+ cắm lều, cắm trại - cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) =to pitch wickets+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê) - bày bán hàng ở chợ - lát đá (một con đường) - ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích =to pitch the ball+ ném bóng (chơi crickê) =to pitch hay into the cart+ hất cỏ khô lên xe bò - (từ lóng) kể (chuyện...) - (âm nhạc) lấy (giọng) =to pitch one's voice higher+ lấy giọng cao hơn - (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng * nội động từ - cắm lều, cắm trại, dựng trại - (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) !to pitch in - (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc !to pitch into - (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp - đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) - xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì) !to pitch upon - ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ

    English-Vietnamese dictionary > pitch

См. также в других словарях:

  • Headlong — may refer to: Headlong, a British theatre company Headlong (Williams novel), a 1980 novel by Emlyn Williams Headlong (Frayn novel), a 1999 novel by Michael Frayn Headlong (Ings novel), a 1999 novel by Simon Ings Headlong (song), a song by Queen… …   Wikipedia

  • Headlong — «Headlong» Canción de Queen Álbum Innuendo Publicación 1991 Grabación …   Wikipedia Español

  • Headlong — «Headlong» Сингл Queen из альбома Innuendo Выпущен …   Википедия

  • Headlong — Single par Queen extrait de l’album Innuendo Pays  Royaume Uni …   Wikipédia en Français

  • Headlong — Head long, a. 1. Rash; precipitate; as, headlong folly. [1913 Webster] 2. Steep; precipitous. [Poetic] [1913 Webster] Like a tower upon a headlong rock. Byron. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Headlong — Head long ( l[o^]ng ; 115), adv. [OE. hedling, hevedlynge; prob. confused with E. long, a. & adv.] [1913 Webster] 1. With the head foremost; headforemost; head first; as, to fall headlong. Acts i. 18. [1913 Webster] 2. Rashly; precipitately;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • headlong — late 14c., in phrase by headlong, from hed head (see HEAD (Cf. head) (n.)) + adverbial suffix ling. Altered by folk etymology on pattern of SIDELONG (Cf. sidelong), etc …   Etymology dictionary

  • headlong — [hed′lôŋ΄] adv. [LME hedlong, altered (by assoc. with ALONG) < ME hedelinge(s) < hede, head + linge, adv. suffix] 1. with the head first; headfirst 2. with uncontrolled speed and force 3. recklessly; rashly; impetuously adj. 1. Old Poet.… …   English World dictionary

  • headlong — index blind (not discerning), impolitic, improvident, precipitate, thoughtless Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • headlong — *precipitate, impetuous, abrupt, hasty, sudden Analogous words: rash, reckless, daring, daredevil, foolhardy (see ADVENTUROUS) …   New Dictionary of Synonyms

  • headlong — [adj] dangerous, reckless abrupt, brash, breakneck, daredevil, daring, foolhardy, hasty, hurried, impetuous, impulsive, inconsiderate, precipitant, precipitate, rash, rough, rushing, sudden, tempestuous, thoughtless; concepts 542,588 Ant. careful …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»