-
1 lain
v. Raug chev; raug xyab -
2 lain
/lein/ * động tính từ quá khứ của lie -
3 align
/ə'lain/ Cách viết khác: (aline)/ə'lain/ * ngoại động từ - sắp cho thẳng hàng =to align the sights [of rifle] and bull's eye+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng -
4 aline
/ə'lain/ Cách viết khác: (align)/ə'lain/ * ngoại động từ - sắp cho thẳng hàng =to align the sights [of rifle] and bull's eye+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng -
5 line
/lain/ * danh từ - dây, dây thép =to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép - vạch đường, đường kẻ =to draw a line+ kẻ một đường =a carved line+ đường cong - đường, tuyến =line of sight+ đường ngắm (súng) =line of communication+ đường giao thông =a telephone line+ đường dây điện thoại - hàng, dòng (chữ); câu (thơ) =to begin a new line+ xuống dòng =just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là =there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay - hàng, bậc, lối, dãy =to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với =to stand in a line+ đứng sắp hàng - (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn =the lines of a ship+ hình nét của một con tàu - (quân sự) tuyến, phòng tuyến =the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu =a defence line+ tuyến phòng thủ =line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận =to go up the line+ đi ra mặt trận - ranh giới, giới hạn =to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó - dòng, dòng dõi, dòng giống =to come of a good line+ con dòng cháu giống =a line of scholars+ một dòng học giả - phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... =line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử - ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường =to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng =history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta - (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm =ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta - (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành =on the party's lines+ theo đường lối của đảng =I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này - (the line) đường xích đạo =to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo - lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) - (quân sự) (the line) quân đội chính quy - (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) - (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai !on the line - mập mờ ở giữa !to bring into line [with] - làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với) !to come into line [with] - đồng ý công tác (với) !to give someone line enough - tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) !to read between the lines - (xem) read !to toe the line - (xem) toe !hook, line and sinker - (xem) sinker * ngoại động từ - vạch, kẻ thành dòng =to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy =to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa) =to line through+ gạch đi, xoá đi - làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch =face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng - sắp thành hàng dàn hàng =to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ =to line out men+ dàn quân ra * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng ngũ =to line up+ đứng thành hàng ngũ =to line out+ dàn hàng * ngoại động từ - lót =to line a garment+ lót một cái áo - (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét =to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy =to line one's purse+ nhét đầy ví * ngoại động từ - phủ, đi tơ (chó) -
6 line-drawing
/'lain,drɔ:iɳ/ * danh từ - bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì -
7 line-officer
/'lain,ɔfisə/ * danh từ - (quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến -
8 line-up
/'lainʌp/ * danh từ - đội hình, hàng, độ ngũ - (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu) -
9 liner
/'lainə/ * danh từ - tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến) -
10 tow-line
/'touroup/ Cách viết khác: (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/ -line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/ * danh từ - dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow) -
11 tow-rope
/'touroup/ Cách viết khác: (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/ -line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/ * danh từ - dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow) -
12 towing-line
/'touroup/ Cách viết khác: (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/ -line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/ * danh từ - dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow) -
13 towing-rope
/'touroup/ Cách viết khác: (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/ -line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/ * danh từ - dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow) -
14 colour-bar
/'kʌləbɑ:/ Cách viết khác: (colour-line)/'kʌləlain/ -line) /'kʌləlain/ * danh từ - sự phân biệt chủng tộc -
15 colour-line
/'kʌləbɑ:/ Cách viết khác: (colour-line)/'kʌləlain/ -line) /'kʌləlain/ * danh từ - sự phân biệt chủng tộc -
16 air-line
/'eəlain/ * danh từ - đường hàng không -
17 air-liner
/'eə,lainə/ * danh từ - máy bay chở hành khách lớn -
18 alkaline
/'ælkəlain/ * tính từ - (hoá học) kiềm -
19 antalkaline
/'ænt'ælkəlain/ * tính từ - (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm -
20 assembly line
/ə'sembli,lain/ * danh từ - (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp
См. также в других словарях:
Lain (Yonne) — Lain País … Wikipedia Español
Lain — bezeichnet Lain (Ampfing), Ortsteil der Gemeinde Ampfing, Landkreis Mühldorf am Inn, Bayern Lain (Jachenau), Ortsteil der Gemeinde Jachenau, Landkreis Bad Tölz Wolfratshausen, Bayern Lain (Taufkirchen), Ortsteil der Gemeinde Taufkirchen (Vils),… … Deutsch Wikipedia
Lain — is an uncommon female name in English. Some people named Lain include:*Douglas Lain, a science fiction author *Saint Latuinus, also known as Saint Lain, bishop of SéesIt could also refer to: *Lain, Yonne, a commune in the French Yonne département … Wikipedia
Lain (jeu video) — Lain (jeu vidéo) Pour les articles homonymes, voir Lain. Serial Experiments Lain Éditeur Geneon Développeur Geneon Concepteur Chiaki J. Konaka Ueda Yasuyuki … Wikipédia en Français
Lain (le jeu) — Lain (jeu vidéo) Pour les articles homonymes, voir Lain. Serial Experiments Lain Éditeur Geneon Développeur Geneon Concepteur Chiaki J. Konaka Ueda Yasuyuki … Wikipédia en Français
Lain Singh Bangdel — (Rai) (1919 2002) is the former Chancellor of Nepal s Royal Academy and a renowned scholar, novelist, painter and art historian. In addition to being a leading authority on Nepalese art, Bangdel was responsible for introducing the modern trend of … Wikipedia
Lain — Lain, p. p. of {Lie}, v. i. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
lain — past part of lie Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 … Law dictionary
Laín Entralgo — Laín Entralgo, Pedro … Enciclopedia Universal
lain — [leın] v the past participle of ↑lie 1 … Dictionary of contemporary English
lain — the past participle of lie1 … Usage of the words and phrases in modern English