Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hardy

  • 1 hardy

    /'hɑ:di/ * tính từ - khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây) - táo bạo, gan dạ, dũng cảm * danh từ - (kỹ thuật) cái đục thợ rèn

    English-Vietnamese dictionary > hardy

  • 2 hardy annual

    /'hɑ:di'ænjuəl/ * danh từ - (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh -(đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi

    English-Vietnamese dictionary > hardy annual

  • 3 abgehärtet

    - {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {salted} có muối, có ướp muối, có kinh nghiệm, thạo - {weather-beaten} lộng gió, sạm nắng, dày dạn phong sương, hỏng nát vì mưa gió = abgehärtet [gegen] {hardened [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgehärtet

  • 4 widerstandsfähig

    - {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {imperishable} bất hủ, bất tử, bất diệt, không thể tiêu diệt được, tồn tại lâu dài - {proof} không xuyên qua, không ngấm, chịu đựng được, chống được, tránh được - {resistant} chống cự, kháng cự, đề kháng, có sức chịu đựng, có sức bền, bền - {resistive} chống lại, cưỡng lại, có điện trở - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {strong} vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, mạnh, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối - sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc = widerstandsfähig [gegen] (Medizin) {tolerant [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerstandsfähig

  • 5 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 6 unempfindlich

    - {anaesthetic} gây tê, gây mê - {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {impassible} trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình, không biết đau đớn, không thể làm tổn thương được - {impassive} impassible, không cảm giác, trầm tĩnh, điềm tĩnh - {insensible} bất tỉnh, mê, không xúc cảm, không có tình cảm, không biết, không cảm thấy, không cảm thấy được - {senseless} không có cảm giác, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại = unempfindlich [gegen] {deaf [to]; indifferent [to]; insensitive [to]}+ = unempfindlich werden {to harden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unempfindlich

  • 7 kühn

    - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brave} gan dạ, can đảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {courageous} - {daring} phiêu lưu - {enterprising} dám làm - {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kühn

  • 8 waghalsig

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {daring} cả gan, phiêu lưu - {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, gan dạ, dũng cảm - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất - {venturesome} mạo hiểm, liều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > waghalsig

См. также в других словарях:

  • Hardy — bezeichnet: (2866) Hardy, einen Asteroid, benannt nach Oliver Hardy HMS Hardy (H87), einen britischer Zerstörer Hardtail, ein Fahrrad mit ungefedertem Rahmen Hardy (Cognac), einen Cognac Hardy ist der Familienname folgender Personen: Adam Hardy… …   Deutsch Wikipedia

  • HARDY (T.) — «L’athée du village contemplant avec morosité l’idiot du village»: cette description de Thomas Hardy par Gilbert Keith Chesterton est injuste, mais elle attire l’attention sur trois aspects essentiels de l’œuvre. Hardy nous a en effet donné des… …   Encyclopédie Universelle

  • Hardy — may refer to:People: See Hardy (surname) Places* Hardy Peninsula, South American peninsulaUnited States* Hardy, Arkansas * Hardy, Iowa * Hardy, Kentucky * Hardy, Virginia * Hardy, MississippiOther* Hardy (fishing) * Hardy (blacksmithing) *… …   Wikipedia

  • HARDY (G. H.) — HARDY GODFREY HAROLD (1877 1947) Mathématicien anglais, né à Granleigh, dans le Surrey, et mort à Cambridge. Godfrey Harold Hardy fit ses études au Trinity College de Cambridge, où il enseigna de 1906 à 1919. En 1908, il découvre, en même temps… …   Encyclopédie Universelle

  • Hardy — Hardy, NE U.S. village in Nebraska Population (2000): 179 Housing Units (2000): 89 Land area (2000): 0.609700 sq. miles (1.579115 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.609700 sq. miles (1.579115 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Hardy — hace referencia a: Françoise Hardy, cantautora y actriz francesa; Godfrey Harold Hardy, destacado matemático inglés. Thomas Hardy, escritor inglés; Matthew Moore Hardy, luchador profesional de la TNA; Jeffrey Nero Hardy, luchador profesional de… …   Wikipedia Español

  • Hardy — Hardy, Oliver Hardy, Thomas * * * (as used in expressions) Beaton, Sir Cecil (Walter Hardy) Hardy, Thomas Hardy Weinberg, ley de Laurel, Stan y Hardy, Oliver Oliver Norvell Hardy, Jr. Laurel y Hardy …   Enciclopedia Universal

  • Hardy — Hardy,   1) [ar di], Alexandre, französischer Dramatiker, * Paris um 1570, ✝ 1631 oder 1632; gehörte (wohl auch als Schauspieler) zur Truppe der »Comédiens du Roy« und nahm auf deren Repertoire als dramatischer Autor Einfluss. Von seinen (nach… …   Universal-Lexikon

  • Hardy — Har dy (h[aum]r d[y^]), a. [Compar. {Hardier} ( d[i^]*[ e]r); superl. {Hardiest}.] [F. hardi, p. p. fr. OF. hardir to make bold; of German origin, cf. OHG. hertan to harden, G. h[ a]rten. See {Hard}, a.] 1. Bold; brave; stout; daring; resolute;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hardy — Hardy, Ol|i|ver →↑Laurel and Hardy Hardy 2 Hardy, Thomas (1840 1928) a British writer and poet. Many of his novels are set in the countryside of Dorset in the southwest of England, and they often describe the unhappy side of life. His characters… …   Dictionary of contemporary English

  • Hardy, AR — U.S. city in Arkansas Population (2000): 578 Housing Units (2000): 489 Land area (2000): 2.361985 sq. miles (6.117512 sq. km) Water area (2000): 0.233994 sq. miles (0.606042 sq. km) Total area (2000): 2.595979 sq. miles (6.723554 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»