Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hands-on

  • 1 hands

    v. Muab rau; cev rau
    n. Ntau txhais tes; ntau sab tes

    English-Hmong dictionary > hands

  • 2 Hände weg!

    - {hands off!} = Hände hoch! {hands up!}+ = die Hände falten {to clasp one's hands}+ = die feuchten Hände {clammy hands}+ = sich die Hände waschen {to clean one's hands}+ = in die Hände klatschen {to clap}+ = zwei linke Hände haben {to be all thumbs; to be hamfisted}+ = in unrechte Hände kommen {to get into wrong hands}+ = Er hat zwei linke Hände. {His fingers are all thumbs.}+ = sich die Hände abwischen {to wipe one's hands}+ = das Herz in die Hände nehmen {Pluck up your courage}+ = sich die Hände abtrocknen {to dry one's hands}+ = mir sind die Hände gebunden {my hands are tied}+ = sich gegenseitig in die Hände arbeiten {to log-roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hände weg!

  • 3 das Freisprechmikrofon

    - {hands-free microphone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Freisprechmikrofon

  • 4 die Freisprechanlage

    - {hands-free speaking system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freisprechanlage

  • 5 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 6 die Hand

    - {duke} công tước, nắm tay, nắm đấm - {fin} người Phần lan Finn), vây cá, bộ thăng bằng, sườn, cạnh bên, rìa, bàn tay, tờ năm đô la - {flapper} vỉ ruồi, cái đập lạch cạch, vịt trời con, gà gô non, cánh, vạt, vây to, đuôi, cô gái mới lớn lên, người tác động đến trí nhớ, vật tác động đến trí nhớ - {flipper} chân chèo - {hand} tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô = Hand- {manual}+ = zur Hand {at hand; handy; ready; to the fore}+ = die tote Hand {dead hand}+ = die linke Hand {left}+ = die hohle Hand {hollow of the hand}+ = die rechte Hand {factotum; right hand; sword hand; the right}+ = die letzte Hand {finish; finishing}+ = bei der Hand {at hand; handy}+ = mit der Hand {by hand; manual}+ = immer zur Hand {always at your fingertips}+ = unter der Hand {hole and corner; on the quiet; underhand}+ = die Hand juckt mir {it pricks my hand}+ = aus erster Hand {at first hand}+ = freie Hand haben {to be at liberty}+ = aus zweiter Hand {second-hand}+ = von Hand gemacht {handmade}+ = die letzte Hand legen [an] {to put the finishing touch [to]}+ = bei der Hand haben {to have at one's elbow}+ = an der Hand führen {to lead by the hand}+ = bei der Hand nehmen {to take by the hand}+ = die letzte Hand anlegen {to give the finishing touches}+ = sich die Hand reichen {to join hands}+ = eine hohle Hand haben {to have an itching palm}+ = das Heft in der Hand haben {to be at the helm}+ = die Fäden in der Hand haben {to pull the wires}+ = der Bericht aus erster Hand {firsthand-account}+ = die Beine in die Hand nehmen {to take to one's heels}+ = die Preisbindung zweiter Hand {resale price maintenance}+ = jemandem freie Hand lassen {to give someone plenty of rope}+ = kräftig die Hand schütteln {to pump-handle}+ = Er ist ganz in Ihrer Hand. {He is entirely in your hands.}+ = der Schlag mit der linken Hand (Sport) {lefthander}+ = jemandem die Hand schütteln {to shake someone's hands}+ = eine Hand wäscht die andere {I scratch your back you scratch my back; tit for tat}+ = alle Karten in der Hand haben {to hold all the trumps}+ = alle Trümpfe in der Hand haben {to have all trumps in one's hands}+ = Er hat ihn völlig in der Hand. {He has him on toast.}+ = sie hatte ihn völlig in der Hand {she had him in her pocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hand

  • 7 der Besitz

    - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {goods} của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê, nghề nghiệp, công việc, việc làm - {ownership} quyền sở hữu - {possession} sự chiếm hữu, vật sở hữu, thuộc địa - {property} đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {seisin} quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn, đất sở hữu vĩnh viễn - {tenure} đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự hưởng dụng, thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ = im Besitz [von] {possessed [of]}+ = der liebste Besitz {ewelamb}+ = der lästige Besitz {white elephant}+ = im Besitz sein [von] {to be in receipt [of]}+ = in Besitz nehmen {to lay hands on; to occupy; to take possession of}+ = Besitz ergreifen [von] {to take possession [of]}+ = der gemeinsame Besitz {community}+ = der kostspielige Besitz {white elephant}+ = Besitz ergreifen von {to enter; to invade}+ = wieder in Besitz nehmen {to repossess}+ = aus dem Besitz vertreiben {to evict}+ = der zeitlich begrenzte Besitz (Jura) {perpetuity}+ = in anderen Besitz übergehen {to change hands}+ = vor anderen in Besitz nehmen {to preoccupy}+ = das Wohnhaus im städtischen Besitz {council house}+ = widerrechtlich in Besitz nehmen {to usurp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Besitz

  • 8 clasp

    /klɑ:sp/ * danh từ - cái móc, cái gài - sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai) * ngoại động từ - cài, gài, móc =to clasp a bracelet round one's wrist+ cái vòng vào cổ tay - ôm chặt, nắm chặt, siết chặt =to clasp somebody in one's arms+ ôm chặt ai trong cánh tay =to clasp hands+ siết chặt ai !to clasp one's hands - đan tay vào nhau

    English-Vietnamese dictionary > clasp

  • 9 shew

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shew

  • 10 shewn

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shewn

  • 11 show

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > show

  • 12 shown

    /ʃou/ * danh từ - sự bày tỏ =to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay - sự trưng bày; cuộc triển lãm - sự phô trương, sự khoe khoang =a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc - (thông tục) cuộc biểu diễn =a film show+ một buổi chiếu phim - bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ =to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức =to be fond of show+ chuộng hình thức =his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ - (từ lóng) cơ hội, dịp =to have no show at all+ không gặp dịp - (y học) nước đầu ối - (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn =to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc - (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch !to give away the show x give good show! - khá lắm!, hay lắm! * ngoại động từ showed; showed, shown - cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra =an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong =to show trained tress+ trưng bày cây cảnh =to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận =to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai - tỏ ra, tỏ rõ =to show intelligence+ tỏ ra thông minh =to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật - chỉ, bảo, dạy =to show someone the way+ chỉ đường cho ai =to show someone how to read+ dạy ai đọc - dẫn, dắt =to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà =to show someone to his room+ dẫn ai về phòng * nội động từ - hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra =buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra =he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn =your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra !to show in - đưa vào, dẫn vào !to whow off - khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng) !to show out - đưa ra, dẫn ra !to show up - để lộ ra, lộ mặt nạ (ai) - (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều !to show a clean pair of heels - (xem) heel !to show the cloven hoof - (xem) hoof !to show one's colours - để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình !to show fight - (xem) fight !to show one's hands - để lộ ý đồ của mình !to show a leg - (xem) leg !to show the white feather - (xem) feather

    English-Vietnamese dictionary > shown

  • 13 violent

    /'vaiələnt/ * tính từ - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt =violent wind+ gió dữ - hung tợn, hung bạo =a violent man+ người hung bạo =to lay violent hands on somebody+ (pháp lý) hành hung ai =to lay violent hands on something+ (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì =to resort to violent means+ dùng đến bạo lực - kịch liệt, quá khích, quá đáng =violent words+ những lời quá khích =violent colours+ màu sắc quá sặc sỡ =in a violent hurry+ rất vội, rất khẩn cấp =violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử

    English-Vietnamese dictionary > violent

  • 14 die Karten

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài = Karten geben {to deal (dealt,dealt)+ = Karten mischen {to shuffle}+ = Karten spielen {to play at cards}+ = ein Spiel Karten {a pack of cards}+ = das Abheben der Karten {cut}+ = sein Karten aufdecken {to show one's hands}+ = seine Karten aufdecken {to come out; to put one's cards on the table; to show one's cards}+ = woher hast du die Karten? {where did you get the tickets?}+ = mit offenen Karten spielen {to show one's hand}+ = er läßt sich nicht in die Karten schauen {he doesn't show his hand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karten

  • 15 der Finger

    - {finger} ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay = der Finger (Anatomie,Zoologie) {digit}+ = der kleine Finger {pinky; small finger}+ = lange Finger machen {to pilfer}+ = keinen Finger rühren {I won't stir a pie; not to stir a finger; to not lift a hand}+ = er rührt keinen Finger {he won't stir a finger}+ = ich rühre keinen Finger {I won't lift a finger}+ = laß Deine Finger davon! {keep your hands off!}+ = sich den Finger quetschen {to pinch one's finger}+ = jemandem auf die Finger sehen {to have a strict eye on someone}+ = ich klopfe ihm auf die Finger {I rap his fingers}+ = jemandem mit dem Finger drohen {to shake one's finger at someone}+ = jemanden um den Finger wickeln {to twist someone roung one's little finger}+ = ich habe mir die Finger verbrannt {I've burnt my fingers}+ = er hat sich in den Finger geschnitten {he cut his finger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Finger

  • 16 jemandem entgleiten

    - {to slip from someone's hands}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem entgleiten

  • 17 das Handzeichen

    - {paraph} nét ngoáy sau, chữ ký tắt = durch Handzeichen {by show of hands}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handzeichen

  • 18 die Unschuld

    - {innocence} tính vô tội, tính không có tội, tính trong trắng, sự còn trinh, tính ngây thơ, tính không có hại, tính không hại, người vô tội, người ngây thơ - {pureness} sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự thanh khiết, sự thuần khiết, sự trong trắng - {whiteness} sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt, sự ngây th = seine Unschuld beteuern {to plead not guilty; to protest one's innocence}+ = ich wasche meine Hände in Unschuld {I wash my hands of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unschuld

  • 19 freihändig fahren

    - {to cycle with no hands}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freihändig fahren

  • 20 mit leeren Händen

    - {emptyhanded} = in jemandes Händen liegen {to be vested in someone}+ = das Gesicht in den Händen vergraben {to bury one's face in one's hands}+ = jemandem etwas zu treuen Händen übergeben {to hand something over to someone for safe keeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit leeren Händen

См. также в других словарях:

  • hands-on — ˈhands on adjective HUMAN RESOURCES doing something yourself rather than just talking about it or telling other people to do it: • She intends to continue being very much a hands on manager. * * * hands on UK US /ˌhændzˈɒn/ adjective ► WORKPLACE… …   Financial and business terms

  • Hands Up — may refer to: * a music genre with the same name * Ruki Vverh, or Hands Up, a Russian pop music group * Hands Up (TLC song) , a song by TLC from their album 3D * Hands Up (Lloyd Banks song) , the first single of Lloyd Banks s second album Rotten… …   Wikipedia

  • hands — n. 1. a person s power or discretionary action; as, my fate is in your hands. Syn: custody. [WordNet 1.5] 2. The force of workers available; as, all hands on deck. Syn: work force, manpower, men. [WordNet 1.5] A dictionary containing a natural… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hands Up! — may refer to: * Hands Up! (1926 film), directed by Clarence G. Badger * Hands Up! (1917 film), a 1917 film directed by Tod Browning * Hands Up! (serial), directed by Louis J. Gasnier and James W. Horne …   Wikipedia

  • Hands — steht für: den Schweizer Begriff für Handspiel das Debütalbum der englischen Elektropop Musikerin Little Boots Hands ist der Name von: Marina Hands (* 1977), französische Schauspielerin Terry Hands (* 1941), britischer Theaterregisseur …   Deutsch Wikipedia

  • Hands Up! — Saltar a navegación, búsqueda Hands Up! Orígenes musicales: Trance, Eurodance, Hard Trance, Hardstyle Orígenes culturales …   Wikipedia Español

  • hands-on — adj [usually before noun] doing something yourself rather than just talking about it or telling other people to do it ▪ a chance to get some hands on experience of the job ▪ He has a very hands on approach to management …   Dictionary of contemporary English

  • hands-on — adjective hands on experience or training involves you doing something instead of just reading about it or watching other people do it a. someone who is hands on is involved in something and does not let other people do all the work and make all… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Hands — [hɛnt̮s , auch: hændz ], das; , [zu engl. hand = Hand] (Fußball österr. veraltend, schweiz.): Handspiel, ↑ Hand (4). * * * Hands [hɛnts, auch: hændz], das; , [zu engl. hand = Hand] (Fußball österr., schweiz.): Handspiel, ↑Hand (4) …   Universal-Lexikon

  • Hands — [hɛnts, auch hændz] das; , <aus engl. hands »Hände«> (österr.) Handspiel (beim Fußball) …   Das große Fremdwörterbuch

  • hands-on — also hands on, as an adjective, by 1969 …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»