Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hamper

  • 1 hamper

    /'hæmpə/ * danh từ - cái hòm mây (để đựng thức ăn) - thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây - (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh * ngoại động từ - làm vướng (sự cử động của ai...) - (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở

    English-Vietnamese dictionary > hamper

  • 2 der Geschenkkorb

    - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschenkkorb

  • 3 hemmen

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, dừng lại, đứng lại - {to clog} còng chân, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hamper} làm vướng - {to handicap} - {to inhibit} hạn chế, ngăn cấm, ức chế - {to obstruct} làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, gây trở ngại, phá rối - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, đối nhau, trái lại - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to shackle} cùm lại, xích lại - {to stanch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to staunch} - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu - {to trammel} đánh lưới - {to trig} + out) thắng bộ, + up) sắp xếp gọn gàng, chèn = hemmen [an] {to estop [from]}+ = hemmen (Technik) {to suppress}+ = hemmen (Medizin) {to stunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hemmen

  • 4 der Präsentkorb

    - {gift hamper}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Präsentkorb

  • 5 hindern

    - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to cumber} làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, để ngổn ngang, chồng chất lên - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút - {to forbid (forbade,forbidden) ngăn cấm - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to hamper} - {to help} giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to impede} - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, hạn chế, giam - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to trammel} đánh lưới = hindern [an] {to estop [from]; to hinder [from]; to inhibit [from]; to stop [from]}+ = hindern [zu tun] {to debar [from doing]}+ = hindern [an,zu tun] {to preclude [from,from doing]; to prevent [from,from doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hindern

  • 6 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

  • 7 behindern

    - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to delay} làm chậm trễ, hoãn lại, làm trở ngại, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to discountenance} làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to encumber} làm lúng túng, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to gyve} xích lại - {to hamper} làm vướng, ngăn trở - {to handicap} - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to hinder} gây trở ngại - {to hog} cong, cắt ngắn, xén, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to impede} ngăn cản - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, phá rối - {to thwart} phá ngang = behindern (Sport) {to tackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behindern

См. также в других словарях:

  • hamper — vb Hamper, trammel, clog, fetter, shackle, manacle, hog tie are comparable when meaning to hinder or impede one so that one cannot move, progress, or act freely. To hamper is to encumber or embarrass by or as if by an impediment or restraining… …   New Dictionary of Synonyms

  • Hamper — Ham per (h[a^]m p[ e]r), n. [Contr. fr. hanaper.] A large basket, usually with a cover, used for the packing and carrying of articles; as, a hamper of wine; a clothes hamper; an oyster hamper, which contains two bushels. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hamper — Ham per, v. t. [OE. hamperen, hampren, prob. of the same origin as E. hamble.] To put a hamper or fetter on; to shackle; to insnare; to inveigle; to entangle; hence, to impede in motion or progress; to embarrass; to encumber. Hampered nerves.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hamper — Ham per, n. [See {Hamper} to shackle.] 1. A shackle; a fetter; anything which impedes. W. Browne. [1913 Webster] 2. (Naut.) Articles ordinarily indispensable, but in the way at certain times. Ham. Nav. Encyc. [1913 Webster] {Top hamper} (Naut.),… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hamper — Ham per, v. t. [imp. & p. p. {Hampered} ( p[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Hampering}.] To put in a hamper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hamper — I verb arrest, balk, bar, barricade, bind, block, brake, bridle, burden, check, choke, clog, confine, counteract, cramp, curb, debar, delay, deter, encumber, estop, tetter, foil, frustrate, handicap, hinder, hold back, impede, impedire, impedite …   Law dictionary

  • hamper — [n] basket for storage bassinet, carton, crate, creel, laundry basket, pannier; concept 494 hamper [v] impede, restrict baffle, balk, bar, bind, block, check, clog, cramp, cramp one’s style*, cumber, curb, drag one’s feet*, embarrass, encumber,… …   New thesaurus

  • hamper — Ⅰ. hamper [1] ► NOUN 1) a basket with a carrying handle and a hinged lid, used for food, cutlery, etc. on a picnic. 2) Brit. a box containing food and drink for a special occasion. ORIGIN Old French hanaper case for a goblet , from hanap goblet …   English terms dictionary

  • hàmper — m reg. vedro, kanta ✧ {{001f}}njem …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • hamper — hàmper m DEFINICIJA reg. vedro, kanta ETIMOLOGIJA njem …   Hrvatski jezični portal

  • hamper — A canvas lined tub supported by a steel and wood frame, used to transport bulk, bundled, and sacked mail (from 440 to 800 pounds) between postal operations …   Glossary of postal terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»