Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

green+'light

  • 1 green light

    /'gri:nlait/ * danh từ - đèn xanh (tín hiệu giao thông) - (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì) =to give the green_light to+ đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > green light

  • 2 rest

    /rest/ * danh từ - sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ =a day of rest+ ngày nghỉ =to go (retire) to rest+ đi ngủ =to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ - sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn) =to be at rest+ yên tâm, thư thái =to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng - sự yên nghỉ (người chết) =to be at rest+ yên nghỉ (người chết) =to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết - sự ngừng lại =to bring to rest+ cho ngừng lại - nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...) - cái giá đỡ, cái chống, cái tựa - (âm nhạc) lặng; dấu lặng !to set a question at rest - giải quyết một vấn đề * nội động từ - nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ =to rest from one's labours+ nghỉ làm việc =never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào =to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi - yên nghỉ, chết - ngừng lại =the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được - (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn =a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ - ỷ vào, dựa vào, tin vào =to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai - (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...) =the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây =his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông * ngoại động từ - cho nghỉ ngơi =to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ =the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt =to rest oneself+ nghỉ ngơi - đặt lên, dựa vào, chống =to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn =to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào =he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ * danh từ - (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác =and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân =for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng - (tài chính) quỹ dự trữ - (thương nghiệp) sổ quyết toán * nội động từ - còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ =you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... - (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì) =the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

    English-Vietnamese dictionary > rest

См. также в других словарях:

  • Green Light — ist ein R B Crunk/Funk Lied von der US amerikanischen R B Sängerin Beyoncé Knowles. Das Lied wurde von Knowles, Sean Garrett und Pharrell für Knowles zweites Studioalbum B’Day aus dem Jahre 2006 produziert. Es wurde am 30. Juli 2007 als fünfte… …   Deutsch Wikipedia

  • Green Light — may refer to:*Traffic light *Fishing light attractor *greenlight, formal approval of finance for film production * Green Light (album), a 1982 album by Bonnie Raitt * Green Light (novel), a 1935 novel by Lloyd C. Douglas * Green Light (film), a… …   Wikipedia

  • Green Light — puede referirse a: Traffic light (Semáforo) Fishing light attractor Greenlight, aprobación oficial de financiación para la producción de películas. Green light (UFO), objetos voladores no identificados. Light that is green, i.e., es decir, entre… …   Wikipedia Español

  • green light — Ⅰ. green light UK US noun [C, usually singular] ► permission to start doing something: the green light for sth »They finally got the green light for their project. the green light to do sth »The Commission gave us the green light to start… …   Financial and business terms

  • green light — n 1.) a traffic light that shows cars they can go forward 2.) give sb/sth the green light to allow a project, plan etc to begin ▪ The government has given the green light to Sunday trading …   Dictionary of contemporary English

  • green light — noun count a signal that gives traffic permission to move forward give something/someone the green light to give official approval for something to be done: The project has finally been given the green light …   Usage of the words and phrases in modern English

  • green light — ☆ green light n. [in allusion to the green “go” signal of a traffic light] Informal permission or authorization to proceed with some undertaking, as a project to make a film from a proposed script: usually in give (or get) the green light …   English World dictionary

  • green-light — ˈgreen light verb [transitive] to approve a project, plan etc so that it can begin: • Columbia green lighted the film with a budget of $28 million …   Financial and business terms

  • green light — If you are given the green light, you are given approval to do something …   The small dictionary of idiomes

  • green light — green′ light′ n. 1) trs a green colored traffic light used to signal permission to proceed 2) cvb sbz authorization or permission to proceed with an action or project • Etymology: 1935–40 …   From formal English to slang

  • green light — ► NOUN 1) a green traffic light giving permission to proceed. 2) permission to go ahead with a project …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»