Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

goa

  • 1 widow

    /'widou/ * danh từ - người đàn bà goá, qu phụ * ngoại động từ - giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai) - (th ca) cướp mất (bạn...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)

    English-Vietnamese dictionary > widow

  • 2 der Witwenstand

    - {widowhood} cnh goá bụa, thời gian ở goá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Witwenstand

  • 3 weeper

    /'wi:p / * danh từ - người khóc, người hay khóc - người khóc mướn (đám ma) - băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá) - (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)

    English-Vietnamese dictionary > weeper

  • 4 widowhood

    /'widouhud/ * danh từ - cnh goá bụa - thời gian ở goá

    English-Vietnamese dictionary > widowhood

  • 5 der Witwer

    - {widower} người goá vợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Witwer

  • 6 die Witwe

    - {dowager} quả phụ thừa kế, người đàn bà chững chạc - {widow} người đàn bà goá, qu phụ = die Witwe [von] {relict [of]}+ = zur Witwe machen {to widow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Witwe

  • 7 die Herzogin

    - {duchess} vợ công tước, vợ goá của công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, vợ anh bán hàng rong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herzogin

  • 8 verwitwet

    - {widowed} goá, bị mất, bị cướp mất, không có

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwitwet

  • 9 einsam

    - {alone} một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có - {deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, tiêu điều, lẻ loi, bơ vơ, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, đìu hiu, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {lone} bị bỏ, goá bụa - {lonely} cô đơn - {lonesome} - {single} đơn, chỉ một, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {solitary} = einsam (Poesie) {lorn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsam

  • 10 unbewohnt

    - {desert} hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở, bỏ hoang, hoang phế - {lone} bị bỏ, bơ vơ, cô độc, goá bụa - {unoccupied} nhàn rỗi, rảnh, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {untenanted} để không - {vacant} trống, rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbewohnt

  • 11 discovert

    /dis'kʌvət/ * tính từ - (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng

    English-Vietnamese dictionary > discovert

  • 12 dower

    /'dauə/ * danh từ - của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ) - của hồi môn - tài năng, thiên tài, khiếu * ngoại động từ - để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá) - cho của hồi môn - (+ with) phú cho (tài năng...)

    English-Vietnamese dictionary > dower

  • 13 duchess

    /'dʌtʃis/ * danh từ - vợ công tước; vợ goá của công tước - nữ công tước - bà bệ vệ - (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả)

    English-Vietnamese dictionary > duchess

  • 14 estovers

    /es'touvəz/ * danh từ số nhiều - (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu) - tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng

    English-Vietnamese dictionary > estovers

  • 15 feme sole

    /'fi:m'soul/ * danh từ, (pháp lý) - bà cô - người goá chồng người ly dị chồng - đàn bà có chồng có của riêng (hoàn toàn độc lập với chồng về vấn đề của cải)

    English-Vietnamese dictionary > feme sole

  • 16 jointress

    /'dʤɔintris/ * danh từ - người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại)

    English-Vietnamese dictionary > jointress

  • 17 lone

    /loun/ * tính từ - (thơ ca) hiu quạnh - bị bỏ, bơ vơ, cô độc - goá bụa (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > lone

  • 18 quetzal

    /ket'sɑ:l/ * danh từ - (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ) - đồng ketxan (tiền Goa-ta-ma-la)

    English-Vietnamese dictionary > quetzal

  • 19 weeds

    /wi:dz/ * danh từ số nhiều - quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)

    English-Vietnamese dictionary > weeds

  • 20 widowed

    /'widoud/ * tính từ - goá (chồng, vợ) - (th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có

    English-Vietnamese dictionary > widowed

См. также в других словарях:

  • Goa — गोंय Status: Bundesstaat Hauptstadt: Panaji …   Deutsch Wikipedia

  • GoA — steht für: Goa, einen indischen Bundesstaat Velha Goa („Alt Goa“), eine Stadt im Bundesstaat Goa, Indien Panaji, eine Stadt im Bundesstaat Goa, Indien, bekannt als „Nova Goa“ („Neu Goa“) Goa (Camarines Sur), eine Stadtgemeinde in der… …   Deutsch Wikipedia

  • GOA — steht für: Goa, einen indischen Bundesstaat Velha Goa („Alt Goa“), eine Stadt im Bundesstaat Goa, Indien Panaji, eine Stadt im Bundesstaat Goa, Indien, bekannt als „Nova Goa“ („Neu Goa“) Goa (Camarines Sur), eine Stadtgemeinde in der… …   Deutsch Wikipedia

  • GOA — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • GOA — Située sur la côte occidentale de l’Inde, à 400 kilomètres au sud de Bombay (Mumbai), la ville de Goa, avec ses environs, est devenue en 1961 un territoire, puis en 1987 un État de la république de l’Inde. Ayant une superficie de 3 701 kilomètres …   Encyclopédie Universelle

  • goa — goa; goa·tee; goa·teed; la·goa; lin·goa; Goa; …   English syllables

  • GOA — GOA, city and district on the W. coast of India, about 250 miles (400 km.) S. of Bombay, a Portuguese province from 1510 until 1961. The first Jew to be mentioned in Goa was gaspar da gama who was kidnapped by Vasco da Gama in 1498 and baptized.… …   Encyclopedia of Judaism

  • Goa — Goa, 1) Gebiet der Portugiesen in Vorderindien, am Arabischen Meer, 68 QM. mit 360,000 Ew., Portugiesen u. Hindus, hat die Bai Goa, das Vorgebirg Ramas, bringt Südfrüchte. Zum Gebiet von Goa gehören außerdem noch das Gebiet von Damao, zwischen… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Goa — Goa, die Hauptstadt der portugiesischen Besitzungen in Vorderindien, liegt auf einer kleinen Insel an der Mündung des Mandawa. Sie ist stark befestigt und rings von Pflanzungen und hohen üppigen Baumgruppen umgeben, aus welchen die Thürme der… …   Damen Conversations Lexikon

  • Goa — Go a, n. (Zo[ o]l.) A species of antelope ({Procapra picticauda}), inhabiting Thibet. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Goa — Goa, portug. Gebiet an der Westküste Ostindiens, innerhalb der britisch indischen Präsidentschaft Bombay, zwischen 14°53´ 15°48´ nördl. Br. und 73°45´ 74°24´ östl. L., gegen O. begrenzt von den Westghats, umfaßt die Provinzen G., Salcete und… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»