Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

go-no-go+marker

  • 1 marker

    n. Tus cim tseg; tus neeg cim tseg

    English-Hmong dictionary > marker

  • 2 marker

    /'mɑ:kə/ * danh từ - người ghi - người ghi số điểm (trong trò chơi bi a) - vật (dùng) để ghi - pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)

    English-Vietnamese dictionary > marker

  • 3 book-marker

    /'buk,mɑ:kə/ Cách viết khác: (book-mark)/'buk-mɑ:k/ * danh từ - dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)

    English-Vietnamese dictionary > book-marker

  • 4 sky marker

    /'skai'mɑ:kə/ * danh từ - đèn dù, pháo sáng

    English-Vietnamese dictionary > sky marker

  • 5 der Gedenkstein

    - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gedenkstein

  • 6 das Lesezeichen

    - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lesezeichen

  • 7 das Straßenschild

    - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Straßenschild

  • 8 die Leuchtbombe

    (Luftfahrt) - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leuchtbombe

  • 9 die Markierung

    - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {indentation} sự làm lõm vào, sự khía răng cưa, sự làm mẻ, vết lõm, khía răng cưa, vết mẻ, dấu chặt đẽo, chỗ lồi lõm, sắp chữ thụt vào, chỗ thụt vào - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Markierung

  • 10 der Anzeiger

    - {gazette} công báo, báo hằng ngày - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị = der Anzeiger (Militär) {marker}+ = der Anzeiger (Schießstand) {spotter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anzeiger

  • 11 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 12 die Kennzeichnung

    - {characterization} sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm, sự truyền đặc tính cho, sự xây dựng thành công nhân vật - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kennzeichnung

  • 13 die Marke

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {label} nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {sign} dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = Ich klebe die Marke darauf. {I stick on the stamp.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marke

См. также в других словарях:

  • Marker assisted selection — or marker aided selection (MAS) is a process whereby a marker (morphological, biochemical or one based on DNA/RNA variation) is used for indirect selection of a genetic determinant or determinants of a trait of interest (i.e. productivity,… …   Wikipedia

  • Marker — may refer to: Marker (linguistics), a morpheme that indicates some grammatical function Marker (telecommunications), a special purpose computer A set of sewing patterns tightly arranged within a rectangle that is placed over cloth to be cut… …   Wikipedia

  • Marker — bezeichnet einen farbigen Markierstift, um Textpassagen hervorzuheben, siehe Marker (Stift) eine biologische Substanz, die als Indikator auf einen biologischen Zustand hindeutet, siehe Biomarker eine körpereigene Substanz, die auf die Anwesenheit …   Deutsch Wikipedia

  • Marker, Norway — Marker kommune   Municipality   …   Wikipedia

  • Marker (Noruega) — Saltar a navegación, búsqueda Marker Escudo …   Wikipedia Español

  • Märker — steht für: Berliner Burschenschaft der Märker Märker (Zeitung), ein Anzeigenblatt in vier Landkreisen von Nordbrandenburg Märker Gruppe, ein Zement und Umwelttechnik Konzern Der Märker, Landeskundliche Zeitschrift für den Bereich der ehemaligen… …   Deutsch Wikipedia

  • Marker (Østfold) — Marker Escudo …   Wikipedia Español

  • MARKER (C.) — MARKER CHRIS (1921 ) Écrivain et cinéaste français, né (selon certaines sources) à Paris, dans le quartier de Belleville. Sa formation première reste enveloppée d’obscurité. Journaliste après la guerre, il crée aux éditions du Seuil la collection …   Encyclopédie Universelle

  • marker — UK US /ˈmɑːkər/ noun ► [C] a sign that shows what something is like or proves that something exists: a marker of sth »The company sees its invitation to join the business forum as a marker of success. ► [C, usually singular] something that is… …   Financial and business terms

  • Marker (alpine bindings) — Marker has been a manufacturer of alpine ski bindings since 1952. Founded by Hannes Marker, the company is known for pioneering releasable binding technology. Marker s first model, the Duplex, led the way and was followed in 1953 by the highest… …   Wikipedia

  • Marker 32 (reef) — Marker 32 is a coral reef located within the Florida Keys National Marine Sanctuary. It lies to the south of Key West, and is between Western Sambo reef and 9 Foot Stake reef. Unlike many reefs in the Sanctuary, it is not within a Sanctuary… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»