Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gm+carrier

  • 1 carrier

    /'kæriə/ Cách viết khác: (carrier-pigeon)/'kæriə,pidʤin/ -pigeon) /'kæriə,pidʤin/ * danh từ - người đưa, người mang; người chuyên chở =mail carrier+ người đưa thư - hãng vận tải =commom carrier+ những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ - cái đèo hang (ở xe đạp...) - (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh - tàu chuyên chở - (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier) - chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon) - (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ - (vật lý) chất mang, phần tử mang =charge carrier+ phần tử mang điện tích

    English-Vietnamese dictionary > carrier

  • 2 carrier-borne

    /'kæriə'bɔ:n/ * tính từ - được chở trên tàu sân bay =carrier-borne aircraft+ máy bay của tàu sân bay =carrier-borne attack+ cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay

    English-Vietnamese dictionary > carrier-borne

  • 3 carrier-pigeon

    - như carrier 7

    English-Vietnamese dictionary > carrier-pigeon

  • 4 carrier

    n. Tus nqa rau; tus coj rau

    English-Hmong dictionary > carrier

  • 5 carrier-nation

    /'kæriə,neiʃn/ * danh từ - nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển

    English-Vietnamese dictionary > carrier-nation

  • 6 aircraft carrier

    /'eəkrɑ:ft,kæriə/ * danh từ - tàu sân bay

    English-Vietnamese dictionary > aircraft carrier

  • 7 bren carrier

    /'bren'kæriə/ * danh từ - (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng

    English-Vietnamese dictionary > bren carrier

  • 8 hod-carrier

    /'hɔd,kæriə/ * danh từ - người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman)

    English-Vietnamese dictionary > hod-carrier

  • 9 letter-carrier

    /'letə,kæriə/ * danh từ - người đưa thư

    English-Vietnamese dictionary > letter-carrier

  • 10 der Gepäckträger

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen = der Gepäckträger (Fahrrad) {carrier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckträger

  • 11 der Spediteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} người đem, băng tải conveyer belt) - {forrader} - {haulier} người kéo, người đẩy goòng - {remover} người dọn đồ furniture remover), thuốc tẩy, dụng cụ tháo, đồ m - {shipper} nhà buôn chở hàng bằng tàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spediteur

  • 12 der Transporteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang = der Transporteur (Mathematik) {protractor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Transporteur

  • 13 die Trägerwelle

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trägerwelle

  • 14 das Trägersystem

    - {carrier system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Trägersystem

  • 15 das Trägersignal

    - {carrier signal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Trägersignal

  • 16 der Bote

    - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {emissary} phái viên, phái viên mật - {envoy} đại diện, đại diện ngoại giao, công sứ - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, điềm, triệu, sứ truyền lệnh - {mercury} thuỷ ngân, Thần Méc-cua, sao Thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát - {messenger} - {peon} người liên lạc, cần vụ, người phục vụ, công nhân công nhật - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bote

  • 17 der Träger

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Träger

  • 18 der Überbringer

    - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} băng tải conveyer belt) = durch Überbringer {per bearer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überbringer

  • 19 die Anreicherungsschicht

    (Halbleiter) - {carrier concentration layer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anreicherungsschicht

  • 20 der Keimträger

    - {germ carrier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keimträger

См. также в других словарях:

  • Carrier language — Carrier Dakeł (ᑕᗸᒡ) Spoken in Canada Region Central Interior of British Columbia Ethnicity Carrier people Nati …   Wikipedia

  • Carrier Air Group — Carrier Air Wing Three (CVW 3) im Februar 2008 an Deck der USS Harry S. Truman (CVN 75). Ein Carrier Air Wing (CVW) oder eine Carrier Air Group ist ein Geschwader von Kampfflugzeugen der US Navy, welches auf einem Flugzeugträger stationiert ist.… …   Deutsch Wikipedia

  • Carrier Strike Group Eleven — crest Active 1 October 2004 to date.[1] …   Wikipedia

  • Carrier Air Wing — Three (CVW 3) im Februar 2008 an Deck der USS Harry S. Truman (CVN 75). Ein Carrier Air Wing (CVW) oder eine Carrier Air Group ist ein Geschwader von Kampfflugzeugen der US Navy, welches auf einem Flugzeugträger stationiert ist. Die Schlagkraft …   Deutsch Wikipedia

  • carrier — car‧ri‧er [ˈkæriə ǁ ər] noun [countable] TRANSPORT ORGANIZATIONS a person or company whose job is to transport goods from one place to another: • national carriers like Pickfords, with their own warehouses and regular clientele • the American… …   Financial and business terms

  • Carrier — has various meanings:In Science (physics, electronics, biology, mathematics, chemistry and other sciences): * Carrier wave, a waveform suitable for modulation by an information bearing signal * Charge carrier, an unbound particle carrying an… …   Wikipedia

  • carrier — car·ri·er n 1: an individual or entity engaged in transporting passengers or goods for hire by land, water, or air; specif: common carrier 2: an insurer that assumes the risks of a policy that it issues to a policyholder Merriam Webster’s… …   Law dictionary

  • carrier — [ karje ] n. m. • quarrier 1284; de 1. carrière ♦ Celui qui exploite une carrière comme entrepreneur ou comme ouvrier. Par appos. Un maître carrier; des ouvriers carriers. ⇒ 2. mineur, tailleur (de pierre). Masse, scie de carrier. ⊗ HOM. Carier.… …   Encyclopédie Universelle

  • Carrier's Case — Carrier s Case, 13 Edw. IV, f. 9, pl. 5 (Star Ch. and Exch. Ch. 1473) was a landmark English court case in property crime law decided in the Star Chamber (also called Anonymous v. The Sheriff of London). The English court adopted the breaking… …   Wikipedia

  • Carrier (surname) — Carrier is a surname, and may refer to:* Corey Carrier (born 1980), American child actor * Darel Carrier (born 1940), American professional basketball player * George F. Carrier (1918 2002), American mathematician and Professor Emeritus at… …   Wikipedia

  • Carrier syllabics — Type abugida Languages Carrier (Dakelh) Creator Adrien Gabriel Morice …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»