Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

give+evidence

  • 1 evidence

    /'evidəns/ * danh từ - tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt =in evidence+ rõ ràng, rõ rệt - (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng =to bear (give) evidence+ làm chứng =to call in evidence+ gọi ra làm chứng - dấu hiệu; chứng chỉ =to give (bear) evidence of+ là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì) !to turn King's (Queen's) evidence !to turn State's evidence - tố cáo những kẻ đồng loã * ngoại động từ - chứng tỏ, chứng minh * nội động từ - làm chứng

    English-Vietnamese dictionary > evidence

  • 2 der Beweis

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {averment} sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, chứng cớ để xác minh - {confirmation} sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm, lễ kiên tín - {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {proof} sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {taken} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {witness} sự làm chứng, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = der Beweis [für] {testimony [to]; token [of]}+ = als Beweis {by way of proof}+ = ein Beweis {a piece of evidence}+ = zum Beweis [für] {in token [of]}+ = zum Beweis von {in proof of}+ = der sichtbare Beweis {ocular demonstration}+ = der schlagende Beweis {convincing proof}+ = der lückenlose Beweis {close argument}+ = als Beweis dienend {probative}+ = als Beweis zulassen {to admit in evidence}+ = einen Beweis liefern {to afford a proof}+ = der hundertprozentige Beweis {absolute proof}+ = etwas unter Beweis stellen {to give evidence of something}+ = den Beweis für etwas erbringen {to furnish evidence of something}+ = sein Können unter Beweis stellen {to put one's ability to the test}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beweis

  • 3 das Zeugnis

    - {attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu - {testimony} lới chứng, lời khai - {witness} sự làm chứng, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = das Zeugnis (Schule) {report}+ = ohne Zeugnis {characterless; uncertificated}+ = Zeugnis ablegen {to testify}+ = Zeugnis ablegen [gegen,für] {to give evidence [against,for]}+ = Zeugnis ablegen [von einer Sache] {to bear witness [of a thing]}+ = das schriftliche Zeugnis {testimonial}+ = ein Zeugnis ausstellen {to testimonialize}+ = jemanden ein Zeugnis ausstellen {to give someone a character}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeugnis

  • 4 das Gericht

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {court} sân nhà, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {forum} diễn đàn &), chợ, nơi công cộng, chỗ hội họp - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán - óc suy xét, lương tri - {judgment} - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = vor Gericht {at law; in court}+ = das Jüngste Gericht {doomsday; the Day of Judgement}+ = vor Gericht laden {to cite}+ = zu Gericht sitzen [über] {to sit in judgement [upon]}+ = das göttliche Gericht (Religion) {judgement; judgment}+ = vor Gericht stellen {to arraign}+ = vor Gericht bringen {to have up}+ = vor Gericht bringen [wegen] {to try [for]}+ = vor Gericht aussagen {to give evidence in court}+ = vor Gericht vertreten {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded)+ = sich dem Gericht stellen {to surrender to the court}+ = etwas vor Gericht vertreten {to hold a brief}+ = das Nichterscheinen vor Gericht {contempt of court; contumacy}+ = sich vor Gericht verantworten {to stand one's trial}+ = über jemanden zu Gericht sitzen {to sit in judgement on someone}+ = einem Gericht tüchtig zusprechen {to do justice to a dish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gericht

  • 5 die Aussage

    - {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {predicate} vị ngữ, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất, thuộc tính - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố = die Aussage (Jura) {deposition}+ = die Aussage (Botschaft) {message}+ = die Aussage verweigern {to refuse to testify}+ = die eidesstattliche Aussage {loyalty oath}+ = eine falsche Aussage machen {to give false evidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussage

  • 6 negative

    /'negətiv/ * tính từ - không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán =to give a negative answers+ trả lời từ chối, trả lời không =negative sentence+ câu phủ định =negative criticism+ sự phê bình tiêu cực =negative evidence+ chứng cớ tiêu cực - (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm =negative pole+ cực âm =negative sign+ dấu âm =negative proof+ bản âm * danh từ - lời từ chối, lời cự tuyệt =the answers is in the negative+ câu trả lời là "không" - quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết - tính tiêu cực =he is a bundle of negatives+ nó mang nặng tính tiêu cực - (toán học) số âm - (điện học) cực âm - (nhiếp ảnh) bản âm - (ngôn ngữ học) từ phủ định * ngoại động từ - phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ =experiments negatived that theory+ thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó - phản đối, chống lại (lời phát biểu) - làm thành vô hiệu

    English-Vietnamese dictionary > negative

  • 7 other

    /'ʌðə/ * tính từ - khác =we have other evidence+ chúng tôi có chứng cớ khác =it was none other than Nam+ không phải ai khác mà chính là Nam - kia =now open the other eye+ bây giờ mở mắt kia ra !every other day - (xem) every !the other day - (xem) day !on the other hand - mặt khác * danh từ & đại từ - người khác, vật khác, cái khác =the six other are late+ sáu người kia đến chậm =give me some others+ đưa cho tôi một vài cái khác * phó từ - khác, cách khác

    English-Vietnamese dictionary > other

  • 8 relative

    /'relətiv/ * tính từ - có kiên quan =relative evidence+ bằng chứng liên quan =to give facts relative to the matter+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề - cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo =supply is relative to demand+ số cung cân xứng với số cầu =beauty is relative to the beholder's eyes+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn - (ngôn ngữ học) quan hệ =relative pronoun+ đại từ quan hệ - tương đối * danh từ - bà con thân thuộc, người có họ =a remote relative+ người bà con xa, người có họ xa - (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)

    English-Vietnamese dictionary > relative

См. также в других словарях:

  • give evidence — index bear (adduce), confess, depose (testify), swear, testify, verify (confirm) …   Law dictionary

  • give evidence — Law give information and answer questions formally and in person in court or at an inquiry …   Useful english dictionary

  • give evidence — provide testimony or proof …   English contemporary dictionary

  • evidence — ev‧i‧dence [ˈevdns] noun [uncountable] LAW information or facts given in a court of law to prove that someone is guilty: • He refused to give evidence at the trial. * * * evidence UK US /ˈevɪdəns/ noun [U] LAW ► objects, documents, official… …   Financial and business terms

  • Evidence — Ev i*dence, n. [F. [ e]vidence, L. Evidentia. See {Evident}.] 1. That which makes evident or manifest; that which furnishes, or tends to furnish, proof; any mode of proof; the ground of belief or judgement; as, the evidence of our senses;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • evidence — /ev i deuhns/, n., v., evidenced, evidencing. n. 1. that which tends to prove or disprove something; ground for belief; proof. 2. something that makes plain or clear; an indication or sign: His flushed look was visible evidence of his fever. 3.… …   Universalium

  • evidence — noun ADJECTIVE ▪ abundant, ample, considerable, extensive, plentiful, significant, substantial, sufficient, widespread ▪ There i …   Collocations dictionary

  • Evidence (law) — The law of evidence governs the use of testimony (e.g., oral or written statements, such as an affidavit) and exhibits (e.g., physical objects) or other documentary material which is admissible (i.e., allowed to be considered by the trier of fact …   Wikipedia

  • Evidence — (Roget s Thesaurus) >On one side. < N PARAG:Evidence >N GRP: N 1 Sgm: N 1 evidence evidence Sgm: N 1 facts facts premises data praecognita grounds GRP: N 2 Sgm: N 2 indication indication &c. 550 …   English dictionary for students

  • evidence */*/*/ — UK [ˈevɪd(ə)ns] / US [ˈevɪdəns] noun [uncountable] Get it right: evidence: Evidence is an uncountable noun, and so: ▪  it is never used in the plural ▪  it never comes after an or a number Wrong: You need to balance the evidences from both sides …   English dictionary

  • evidence — ev|i|dence1 [ evıdəns ] noun uncount *** 1. ) facts or physical signs that help to prove something: Evidence shows that global warming is definitely occurring. evidence of: Doctors found no evidence of infection. evidence that: There is some… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»