Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gib

  • 1 gib

    /dʤib/ * danh từ - (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp - (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm

    English-Vietnamese dictionary > gib

  • 2 Gib ihm Saures!

    - {Give him beans!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Gib ihm Saures!

  • 3 gib jedem fünf

    - {give them five each}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gib jedem fünf

  • 4 der Stift

    - {gib} đinh kẹp, má kẹp, cái chốt, cái chèn, cái chêm - {peg} cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục, cẳng, chân, thùng nhỏ - {sprig} cành con, chồi, cành thoa, đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc, cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu = der Stift (Technik) {stud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stift

  • 5 gibberish

    /'gibəriʃ/ * danh từ - lời nói lắp bắp - câu nói sai ngữ pháp

    English-Vietnamese dictionary > gibberish

  • 6 gibbon

    /'gibən/ * danh từ - (động vật học) con vượn

    English-Vietnamese dictionary > gibbon

  • 7 gibbous

    /'gibəs/ * tính từ - u lên, lồi; có bướu - gù (lưng) - khuyết (trăng)

    English-Vietnamese dictionary > gibbous

  • 8 acht

    - {eight} tám = gib acht! {look sharp!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > acht

  • 9 der Bolzen

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {boult} - {gib} đinh kẹp, má kẹp, cái chốt, cái chèn, cái chêm - {gudgeon} cá đục, người khờ dại, người cả tin, bu lông, trục, ngõng trục, cổ trục - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, cẳng, chân, thùng nhỏ = der Bolzen (Technik) {dump; stud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bolzen

  • 10 das Gas

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {gas} khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê laughing gas), hơi độc, hơi ngạt, khí nổ, dầu xăng, chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào, chuyện huyên hoang khoác lác = Gib Gas! {Let her rip!}+ = Gas geben {to gun; to open the throttle; to step on it}+ = Gas wegnehmen {to throttle down}+ = das Gas wegnehmen {to take one's foot from the throttle}+ = mit Gas versehen {to gas}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gas

  • 11 verbolzen

    - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to gib}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbolzen

  • 12 der Zucker

    - {sugar} đường, lời đường mật, lời nịnh hót, tiền, xìn = zwei Stück Zucker {two lumps of sugar}+ = in Zucker verwandeln {to saccharify}+ = mit Zucker überzogen {candied}+ = gib mir etwas Zucker! {give me some sugar!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zucker

См. также в других словарях:

  • Gib — Gib, n. [Etymol. uncertain.] A piece or slip of metal or wood, notched or otherwise, in a machine or structure, to hold other parts in place or bind them together, or to afford a bearing surface; usually held or adjusted by means of a wedge, key …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gib — Gib, v. t. [imp. & p. p. {Gibbed}; p. pr. & vb. n. {Gibbing}.] To secure or fasten with a gib, or gibs; to provide with a gib, or gibs. [1913 Webster] {Gibbed lathe}, an engine lathe in which the tool carriage is held down to the bed by a gib… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gib — may refer to: * A castrated male cat or ferret * Gibibit (Gib), a unit of information used, for example, to quantify computer memory or storage capacity * Gibraltar * Drywall, a construction material * Gibs, a term in first person shooter games… …   Wikipedia

  • GiB — steht für: Gibibyte, 230 Byte = 1.073.741.824 Byte GIB steht für: Gibraltar, Länderkürzel gemäß ISO 3166 Flughafen Gibraltar, IATA Code Gib steht für: Gib (Abkürzung von Englisch: giblets = Eingeweide, Innereien), ein unter Computerspielern… …   Deutsch Wikipedia

  • Gib — steht für: Gibibyte, 230 Byte = 1.073.741.824 Byte GIB steht für: Gibraltar, Länderkürzel gemäß ISO 3166 Flughafen Gibraltar, IATA Code Gib steht für: Gib (Abkürzung von Englisch: giblets = Eingeweide, Innereien), ein unter Computerspielern… …   Deutsch Wikipedia

  • GIB — steht für: Gibibyte, 230 Byte = 1.073.741.824 Byte GIB steht für: Gibraltar, Länderkürzel gemäß ISO 3166 Flughafen Gibraltar, IATA Code Gastrointestinale Blutung, ist ein akuter oder chronischer Blutverlust in das Lumen des Verdauungstraktes. Gib …   Deutsch Wikipedia

  • gib — gib1 [gib] n. [ME gibbe, a swelling < L gibba, a hump < gibbus, bent, prob. < IE base * geibh > Norw dial. keiv, askew] an adjustable piece of metal, etc. for keeping moving parts of a machine in place or for reducing friction vt.… …   English World dictionary

  • gib — sb. (itk.), gib; det gav et gib i mig …   Dansk ordbog

  • Gib — Gib, n. [Abbreviated fr. Gilbert, the name of the cat in the old story of Reynard the Fox . in the Romaunt of the Rose , etc.] A male cat; a tomcat. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gib — Gib, v. i. To act like a cat. [Obs.] Beau. & Fl. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gib — Gib, v. i. To balk. See {Jib}, v. i. Youatt. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»