Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

get+caught+up+on

  • 1 die Widersprüche

    - {antitheses} phép đối chọi, phản đề, sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập = sich in Widersprüche verwickeln {to get caught in one's own contradictions}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Widersprüche

  • 2 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 3 erwischen

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, đưa đi, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to nab} tóm cổ - {to nail} đóng đinh, ghìm chặt, bắt giữ, tóm - {to snag} va vào cừ, đụng vào cừ, nhổ hết cừ, đánh gốc, phát hết các mấu cành gãy = jemanden erwischen {to get hold of someone; to nick someone}+ = jemanden erwischen [bei] {to cop [at]}+ = jemanden kalt erwischen {to catch someone with his pants down}+ = jemanden gerade noch erwischen {to catch someone on the hop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwischen

  • 4 erreichen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to attain} đến tới, đạt tới - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao - làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to reach} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = erreichen (Zweck) {to accomplish}+ = erreichen (Geschwindigkeit) {to make (made,made)+ = maximal erreichen {to top}+ = zu erreichen streben {to bear down on}+ = ich kann es nicht erreichen {I can't get at it}+ = was willst du eigentlich erreichen? {what are you aiming at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichen

  • 5 bekommen

    (bekam,bekommen) - {to gain} thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) được, có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to obtain} đạt được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền = bekommen (bekam,bekommen) (Krankheit) {to catch (caught,caught)+ = nicht bekommen {to miss}+ = etwas billig bekommen {to get something on the cheap}+ = jemanden nur flüchtig zu sehen bekommen {to catch a glimpse of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekommen

  • 6 verfangen

    - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = sich verfangen {to mesh}+ = sich verfangen [in] {to catch (caught,caught) [in]; to get entangled [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfangen

  • 7 fangen

    (fing,gefangen) - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to entrap} đánh bẫy, lừa - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, kéo, moi, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành - thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to gin} tỉa hột - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to snatch} giật lấy, vồ lấy, tranh thủ, bắt cóc = fangen (fing,gefangen) (Netz) {to net}+ = sich fangen {to regain control of one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fangen

  • 8 rain

    /rein/ * danh từ - mưa =to be caught in the rain+ bị mưa =to keep the rain out+ cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào =a rain of fire+ trận mưa đạn =rain of tears+ khóc như mưa =rain or shine+ dù mưa hay nắng - (the rains) mùa mưa - (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc) !after rain comes fair weather (sunshine) - hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai !to get out of the rain - tránh được những điều bực mình khó chịu !not to know enough to get out of the rain - (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc !right as rain - (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả * động từ - mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =it is raining hard+ trời mưa to =it has rained itself out+ mưa đã tạnh =to rain blows on someone+ đấm ai túi bụi =to rain bullets+ bắn đạn như mưa =to rain tears+ khóc như mưa, nước mắt giàn giụa !to come in when it rain - (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu !it rains cats and dogs - trời mưa như trút !it never rains but it pours - (xem) pour !not to know enough to go in when it rains - (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc

    English-Vietnamese dictionary > rain

  • 9 das Auge

    - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {optic} cái vòi - {peeper} người nhìn hé, người nhìn trộm, người tò mò = das Auge (Poesie) {orb}+ = das Auge (Botanik) {bud}+ = das Auge (Würfel,Spielkarte) {pip}+ = das blaue Auge {mouse}+ = das blaue Auge (durch Schlag) {black eye}+ = Auge in Auge {face to face}+ = Auge um Auge {an eye for an eye}+ = das scharfe Auge {long sight}+ = nur fürs Auge {mere windowdressing}+ = im Auge haben {to eye; to have in view}+ = ins Auge sehen {to envisage}+ = ins Auge fassen {to pinpoint}+ = mit bloßem Auge {with the naked eye; with the unaided eye}+ = ins Auge fallen {to catch the eye}+ = ein Auge werfen [auf] {to squint [at]}+ = im Auge behalten {to watch}+ = ein Auge zudrücken {to turn a blind eye; to turn a blind eye on something; to turn a blind eye to someone}+ = ein Auge haben auf {to give an eye to; to have an eye upon}+ = ein Auge zudrücken [bei] {to connive [at]}+ = auf einem Auge blind {blind of one eye}+ = es fiel mir ins Auge {It caught my eye}+ = das ging beinahe ins Auge {that was a close shave}+ = er hat ein blaues Auge {he has a black eye}+ = etwas im Auge behalten {to keep something in mind}+ = Das beleidigt mein Auge. {It offends my eye.}+ = jemanden ins Auge fallen {to strike someone's eye}+ = dem Auge sichtbar machen {to visualize}+ = jemandem ins Auge fallen {to meet someone's eye}+ = er hat kein Auge zugetan {he didn't sleep a wink}+ = jemandem ins Auge springen {to strike someone's eye}+ = er ist ihr ein Dorn im Auge {he is a thorn in her side}+ = ein Auge zudrücken bei etwas {to wink at something}+ = das paßt wie die Faust aufs Auge {it's like trying to put a square peg in a round hole}+ = Ich habe kein Auge zugemacht. {I didn't get a wink of sleep.}+ = auf dem rechten Auge blind sein {to be blind in the right eye}+ = wir wollen den Tatsachen ins Auge sehen {let's face the facts}+ = er ist mit einem blauen Auge davongekommen {he got off cheaply}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auge

  • 10 gewinnen

    - {to overmatch} thắng, được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn = gewinnen (gewann,gewonnen) {to be caught; to bear away the bell; to capture; to carry; to carry off the bell; to extract; to gain; to get (got,got); to improve; to mine; to obtain; to rope in; to score; to take the upper hand; to win (won,won); to yield}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [aus] {to distil [from]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [für] {to enlist [for,in,with]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Kampf) {to pull off}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Chemie) {to prepare}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Anhänger) {to recruit}+ = haushoch gewinnen {to win hands down}+ = zu gewinnen suchen {to woo}+ = jemanden für sich gewinnen {to gain someone over; to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewinnen

  • 11 till

    /til/ * danh từ - ngăn kéo để tiền !to be caught with one's hand in the till - bị bắt quả tang * danh từ - (địa lý,địa chất) sét tảng lăn * ngoại động từ - trồng trọt, cày cấy; cày bừa * giới từ - đến, tới =till now+ đến bây giờ, đến nay =till then+ đến lúc ấy * liên từ - cho đến khi =wait till I come+ chờ cho đến khi tôi tới - trước khi =don't get down till the train has stopped+ đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

    English-Vietnamese dictionary > till

См. также в других словарях:

  • get caught up in — (get) caught up in (something) to become completely involved in something. You get caught up in the excitement of the moment and don t think a lot about what happens next …   New idioms dictionary

  • get\ caught\ up\ on — v 1. To take or pick up suddenly; grab (smth). She caught up the book from the table and ran out of the room. 2. To capture or trap (someone) in a situation; concern or interest very much. Usually used in the passive with in . The Smith family… …   Словарь американских идиом

  • get caught — found doing something, caught in the act    Did Vi get caught driving without a license? Did she get a ticket? …   English idioms

  • get caught up — do unfinished work, learn what you missed    I have to get caught up on my studies. I missed two classes …   English idioms

  • get caught up in something — (get) caught up in (something) to become completely involved in something. You get caught up in the excitement of the moment and don t think a lot about what happens next …   New idioms dictionary

  • get caught with your hand in the cookie jar — get caught/found with your hand in the ˈcookie jar idiom (informal) to be discovered when doing sth that is illegal or dishonest Main entry: ↑cookie jaridiom …   Useful english dictionary

  • get caught (up) in something — be/​get caught (up) in something phrase to become unexpectedly involved in an unpleasant or annoying situation We were caught in a heavy storm. Sorry I’m late – I got caught in traffic. She got caught up in a clash between protesters and police.… …   Useful english dictionary

  • get caught up in sth — be/get caught up in sth ► to become involved in something, often without wanting to: »The firm was caught up in the near collapse of one of the world s largest hedge funds. Main Entry: ↑catch …   Financial and business terms

  • get caught up in something — be/get ˌcaught ˈup in sth derived to become involved in sth, especially when you do not want to be • Innocent passers by got caught up in the riots. Main entry: ↑catchderived …   Useful english dictionary

  • Until We Get Caught — Infobox Album Name = Until We Get Caught ep Type = EP Artist = Hit the Lights Released = 2005 Recorded = Genre = Pop punk Length = 15:47 Label = Silent Movie Records Producer = Reviews = *AbsolutePunk.net (50%)… …   Wikipedia

  • be/get caught up in sth — ► to become involved in something, often without wanting to: »The firm was caught up in the near collapse of one of the world s largest hedge funds. Main Entry: ↑catch …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»