Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

gallant

  • 1 gallant

    /'gælənt/ * tính từ - dũng cảm; hào hiệp - uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...) =a gallant steed+ con tuấn mã - (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao - chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm - (thuộc) chuyện yêu đương =gallant adventures+ những câu chuyện yêu đương * danh từ - người sang trọng, người phong nhã hào hoa - người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm - người tình, người yêu * động từ - chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)

    English-Vietnamese dictionary > gallant

  • 2 der Hof

    - {court} sân nhà, toà án, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {courtyard} sân nhỏ, sân trong - {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm-house - {yard} Iat, thước Anh, trục căng buồm, bãi rào, xưởng, kho = der Hof (Astronomie) {halo}+ = der Hof (um Sonne oder Mond) {corona}+ = den Hof machen {to pay one's address}+ = der viereckige Hof {quadrangle}+ = der Empfang bei Hof {court}+ = jemandem den Hof machen {to court; to gallant; to make love to someone; to make up to someone; to pay court to someone}+ = die Vertreibung von Haus und Hof {ejectment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hof

  • 3 mutig

    - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brave} gan dạ, can đảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {courageous} - {daring} phiêu lưu - {gallant} hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {game} như gà chọi, anh dũng, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {gritty} có sạn, cứng cỏi, bạo dạn, gan góc - {mettled} đầy khí thế, đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi - {mettlesome} - {plucked} can trường - {plucky} - {spunky} có khí thế, có tinh thần, tức giận, dễ nổi nóng - {valiant} - {valorous} = mutig sein {to have a nerve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mutig

  • 4 stattlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {gallant} hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể - {imperial} hoàng đế, đế quốc, có toàn quyền, có uy quyền lớn, oai vệ, đường bệ, nguy nga, hống hách, hệ thống đo lường Anh, thượng hạng, khổ 22 x 32 insơ, khổ 23 x 31 insơ) - {lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo - {personable} xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi - {portly} béo tốt, đẫy đà - {princely} hoàng thân, như ông hoàng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {regal} vua chúa, xứng với vua chúa, như vua chúa - {sightly} đẹp mắt, dễ trông, trông dễ thương - {stately} oai nghiêm, trịnh trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stattlich

  • 5 der Liebhaber

    - {admirer} người khâm phục, người cảm phục, người thán phục, người hâm mộ, người ngưỡng mộ, người ca tụng, người say mê - {amateur} tài tử, người ham chuộng, có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên - {beau} người đàn ông ăn diện, người hay tán gái, anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi - {fancier} người sành, người thích chơi - {gallant} người sang trọng, người phong nhã hào hoa, người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm, người tình, người yêu - {lover} người ham thích - {squire} địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ, người cận vệ = der stürmische Liebhaber {caveman}+ = der jugendliche Liebhaber {juvenile lead}+ = der leidenschaftliche Liebhaber {fan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebhaber

  • 6 ritterlich

    - {chivalrous} có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ, nghĩa hiệp, hào hiệp - {gallant} dũng cảm, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {knightly} có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ - {sportsmanlike} xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao, đúng là một người có tinh thần thượng võ, đúng là một người thẳng thắn, đúng là một người trung thực - đúng là một người có dũng khí = ritterlich (Benehmen) {sporting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ritterlich

  • 7 der Verehrer

    - {admirer} người khâm phục, người cảm phục, người thán phục, người hâm mộ, người ngưỡng mộ, người ca tụng, người say mê - {adorer} người yêu chuộng, người yêu, người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ - {beau} người đàn ông ăn diện, người hay tán gái, anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình - {enthusiast} người hăng hái, người có nhiệt tình - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {gallant} người sang trọng, người phong nhã hào hoa, người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm, người tình - {idolater} người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng - {venerator} người tôn kính - {votary} người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích - {worshipper} người thờ cúng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verehrer

  • 8 tapfer

    - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {courageous} - {daring} táo bạo, cả gan, phiêu lưu - {gallant} hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {valiant} - {valorous}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tapfer

  • 9 galant

    - {chivalrous} có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ, nghĩa hiệp, hào hiệp - {courteous} lịch sự, nhã nhặn - {gallant} dũng cảm, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {sparkish} trai lơ, hay tán gái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > galant

См. также в других словарях:

  • Gallant — may refer to:In fiction* Felicia Gallant, a character on the soap opera Another World * Michael Gallant, a medical doctor in the TV series ER * Goofus Gallant, a cartoon in Highlights for Children featuring two contrasting boys to show… …   Wikipedia

  • Gallant — Gal lant (g[a^]l lant), a. [F. gallant, prop. p. pr. of OF. galer to rejoice, akin to OF. gale amusement, It. gala ornament; of German origin; cf. OHG. geil merry, luxuriant, wanton, G. geil lascivious, akin to AS. g[=a]l wanton, wicked, OS.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gallant — ist der Familienname folgender Personen: Gerard Gallant (* 1963), kanadischer Eishockeyspieler Mavis Gallant (* 1922), kanadische Schriftstellerin Trevor Gallant (* 1975), kanadischer Eishockeyspieler Ort in den Vereinigten Staaten: Gallant… …   Deutsch Wikipedia

  • Gallant — Gal*lant , v. t. [imp. & p. p. {Gallanted}; p. pr. & vb. n. {Gallanting}.] 1. To attend or wait on, as a lady; as, to gallant ladies to the play. [1913 Webster] 2. To handle with grace or in a modish manner; as, to gallant a fan. [Obs.] Addison.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gallant — [gal′ənt; ] for adj.4 & n. usually, and for v. always, [gə lant′, gəlänt′] adj. [ME galaunt < OFr galant, merry, brave, prp. of galer, to rejoice, make merry < gala: see GALA] 1. showy and lively in dress or manner 2. stately; imposing [a… …   English World dictionary

  • Gallant — Gal*lant (?; 277), a. Polite and attentive to ladies; courteous to women; chivalrous. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gallant — Gal*lant (?; 277), n. 1. A man of mettle or spirit; a gay, fashionable man; a young blood. Shak. [1913 Webster] 2. One fond of paying attention to ladies. [1913 Webster] 3. One who wooes; a lover; a suitor; in a bad sense, a seducer. Addison.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gallant — Gallant, Bai im Süden von Patagonien (Südamerika) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • gallant — index heroic, magnanimous, undaunted Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Gallant —   [gə lænt], Mavis Leslie, geboren Young [jʌȖ], kanadische Schriftstellerin englischer Sprache, * Montreal 11. 8. 1922; lebt seit 1950 überwiegend in Europa, v. a. in Paris. Beherrschendes Thema ihrer Prosa ist die Entfremdung in komplexen… …   Universal-Lexikon

  • gallant — adj courtly, chivalrous, courteous, polite, *civil Analogous words: attentive, considerate, *thoughtful: *spirited, mettle some, high spirited: urbane, *suave …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»