Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

günstig

  • 1 günstig

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {auspicious} có điềm tốt, điềm lành, thịnh vượng - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {convenient} tiện lợi, thích hợp - {fortunate} may mắn, có phúc, tốt số - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, hạnh phúc - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng - {propitious} thuận tiện - {prosperous} phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {smiling} mỉm cười, tươi cười, hớn hở - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là - được, ừ, vậy, vậy thì = günstig [für] {favourable [to]}+ = günstig (Klima) {benign}+ = günstig liegen {to be favourably situated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > günstig

  • 2 günstig beurteilt werden

    - {to have a good press}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > günstig beurteilt werden

  • 3 verkaufen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to sell (sold,sold) chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch - {to vend} công bố = zu verkaufen {for sale}+ = sich verkaufen {to prostitute oneself}+ = teuer verkaufen {to sell dear}+ = billig verkaufen {to remain}+ = en gros verkaufen {to wholesale}+ = günstig verkaufen {to sell at a good price}+ = zu teuer verkaufen {to overprice; to oversell}+ = sich verkaufen lassen {to sell up}+ = sich gut verkaufen lassen {to rub off}+ = jemanden für dumm verkaufen {to make a fool of someone}+ = ich kann es nicht billiger verkaufen {I cannot sell it for less}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkaufen

  • 4 stimmen

    - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần - {to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, ăn khớp với nhau - {to tune} lên dây so dây, làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với = stimmen [für] {to ballot [for]; to poll [for]}+ = stimmen (Musik) {to attune; to key; to pitch}+ = stimmen (Orchester) {to tune up}+ = stimmen (Instrument) {to put in tune}+ = stimmen (Orgelpfeifen) {to voice}+ = stimmen für {to vote}+ = höher stimmen (Musik) {to tune up}+ = es kann stimmen {it may be true}+ = günstig stimmen {to propitiate}+ = das mag wohl stimmen {that may be so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stimmen

  • 5 sich auswirken auf

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích = sich günstig auswirken {to have a favourable effect}+ = sich auf etwas auswirken (negativ) {to affect something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich auswirken auf

См. также в других словарях:

  • Günstig — Günstig, er, ste, adj. et adv. von dem vorigen Hauptworte Gunst. 1) Gunst gegen jemanden habend, und in derselben gegründet; wo es so wie das Hauptwort von der guten Gesinnung unter Personen allerley Standes, in engerer Bedeutung aber Höherer… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • günstig — Adj. (Grundstufe) von Vorteil oder preiswert Synonym: vorteilhaft Beispiele: Wir haben das Haus zu einem günstigen Preis gekauft. Wir haben eine günstige Verbindung nach Berlin gefunden. Das Hotel ist sehr günstig gelegen …   Extremes Deutsch

  • günstig — ↑positiv, ↑opportun …   Das große Fremdwörterbuch

  • günstig — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • passend • geeignet Bsp.: • Wir trafen uns zu einem passenden Zeitpunkt …   Deutsch Wörterbuch

  • günstig — Ich suche eine günstige Ferienwohnung …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • günstig — dienlich; sinnvoll; von Nutzen; nützlich; vorteilhaft; preisgünstig; spottbillig; kosteneffektiv; kostengünstig; preiswert; kostenwirksam; …   Universal-Lexikon

  • günstig — gụ̈ns·tig Adj; 1 günstig (für jemanden / etwas) für jemanden von Vorteil, für einen bestimmten Zweck, ein bestimmtes Vorhaben gut geeignet <Umstände, Voraussetzungen, eine Gelegenheit; etwas wirkt sich günstig aus; etwas günstig… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • -günstig — güns|tig [gʏnstɪç] <adjektivisches Suffixoid>: sich als günstig für das im Basiswort Genannte erweisend, sich positiv auf das im Basiswort Genannte auswirkend: importgünstig; kostengünstig; preisgünstig; verkaufsgünstig; verkehrsgünstig;… …   Universal-Lexikon

  • günstig — 1. a) aussichtsreich, Erfolg versprechend, förderlich, glücklich, gut, nützlich, positiv, verheißungsvoll, vielversprechend, voller Chancen/Möglichkeiten, von Vorteil, vorteilhaft; (geh.): hilfreich. b) billig, erschwinglich, herabgesetzt, nicht… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Günstig — Wem man nicht günstig ist, der thut nichts zu Gunst. [Zusätze und Ergänzungen] *2 Er ist jhm so günstig, dass er jhm den Grind vmbtrehen möchte. – Dietrich, II, 13 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Günstig — Günstigm alterHerrGünstig=ältererHerr,derjüngerezumTrunkeinlädt.Günstig=vorteilhaft.Stud1925ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»