Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fuzzy

  • 1 fuzzy

    /'fʌzi/ * tính từ - sờn, xơ - xoắn, xù (tóc) - mờ, mờ nhạt

    English-Vietnamese dictionary > fuzzy

  • 2 flockig

    - {flaky} có bông, dễ bong ra từng mảnh - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {flocculent} kết bông, kết thành cụm như len - {flocky} thành cụm, thành túm - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ, mờ nhạt - {nappy} có bọt, bốc mạnh, có tuyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flockig

  • 3 trübe

    - {bleary} mờ mắt, lờ mờ - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {dim} mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dismal} buồn thảm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, âm u - {feculent} có cặn, thối, hôi, cáu bẩn - {filmy} mỏng nhẹ, mờ mờ, có váng, dạng màng - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ nhạt - {gloomy} - {overcast} bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {turbid} dày, đặc, lộn xộn = trübe (Auge) {blear}+ = trübe (Wetter) {cloudy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trübe

  • 4 verschwommen

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {bleary} mờ mắt - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ nhạt - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {shadowy} tối, có bóng tối, có bóng râm, không thực, mờ ảo, mờ mờ - {turbid} dày, đặc - {vague} lơ đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwommen

  • 5 kraus

    - {confused} - {crispy} quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn - {frizzly} uốn quăn, uốn thành búp - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ, mờ nhạt - {nappy} có bọt, bốc mạnh, có tuyết = kraus (Haar) {curly}+ = kraus (Stirn) {wrinkled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraus

  • 6 flaumig

    - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn - {fluey} - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ, mờ nhạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flaumig

См. также в других словарях:

  • Fuzzy — Fuzzy, nach dem englischen Wort für unscharf, verschwommen, kann sich auf Folgendes beziehen: Fuzzy Klassifikator Fuzzy C Means Fuzzy Logik Fuzzy Bit Fuzzy Regler Fuzzy Retrieval Fuzzy Suche Fuzzy Lokalisierung = unscharfe Lokalisierung Weitere… …   Deutsch Wikipedia

  • fuzzy — ► ADJECTIVE (fuzzier, fuzziest) 1) having a frizzy texture or appearance. 2) indistinct or vague. 3) Computing & Logic referring to a form of set theory and logic in which predicates may have degrees of applicability, rather than simply being… …   English terms dictionary

  • fuzzy — [fuz′ē] adj. fuzzier, fuzziest [prob. < LowG fussig, fibrous, spongy, akin to Du voos, spongy < IE * pus < base * pu , to rot > FOUL] 1. of, like, or covered with fuzz 2. not clear, distinct, or precise; blurred [fuzzy thinking, a… …   English World dictionary

  • Fuzzy — Fuzz y, a. [See {Fuzz}, n.] 1. Not firmly woven; that ravels. [Written also {fozy}.] [Prov. Eng.] [1913 Webster] 2. Furnished with fuzz; having fuzz; like fuzz; as, the fuzzy skin of a peach. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fuzzy — (izg. fȁzi) prid. <indekl.> DEFINICIJA term. 1. koji je pun mrlja; zamrljan, zaprljan 2. koji nije razrađen; nejasan, konfuzan (o nekom tekstu, ideji i sl.) SINTAGMA fuzzy logika novija vrsta logike koja koristi termine, vrijednosti odnosno …   Hrvatski jezični portal

  • fuzzy — [adj1] fluffy down covered, downy, flossy, frizzy, furry, hairy, linty, napped, pilate, velutinous, woolly; concept 606 Ant. smooth fuzzy [adj2] out of focus bleary, blurred, dim, distorted, faint, foggy, hazy, ill defined, indefinite, indistinct …   New thesaurus

  • fuzzy — index unclear Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • fuzzy — 1610s, soft, spongy, from FUZZ (Cf. fuzz) + Y (Cf. y) (2). Cf. Low Ger. fussig weak, loose, spongy, Du. voos spongy. From 1713 as covered with fuzz; 1778 as blurred; and 1937 as imprecise, with reference to thought, etc …   Etymology dictionary

  • fuzzy — [[t]fʌ̱zi[/t]] fuzzier, fuzziest 1) ADJ GRADED Fuzzy hair sticks up in a soft, curly mass. He had fuzzy black hair and bright black eyes. Syn: frizzy 2) ADJ GRADED If something is fuzzy, it has a covering that feels soft and like fur. ...fuzzy… …   English dictionary

  • fuzzy — fuzzily, adv. fuzziness, n. /fuz ee/, adj., fuzzier, fuzziest. 1. of the nature of or resembling fuzz: a soft, fuzzy material. 2. covered with fuzz: a plant with broad, fuzzy leaves. 3. indistinct; blurred: A fuzzy photograph usually means you… …   Universalium

  • fuzzy — fuzz|y [ˈfʌzi] adj [Date: 1600 1700; Origin: Perhaps from Low German fussig loose ] 1.) if a sound or picture is fuzzy, it is unclear →↑blurred ▪ Some of the photos were so fuzzy it was hard to tell who was who. 2.) unclear or confused ≠ ↑clear ▪ …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»