Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fuzz

  • 1 fuzz

    /fʌz/ * danh từ - xơ sợi - lông tơ - tóc xoăn; tóc xù - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát * nội động từ - xơ ra - xoắn, xù * ngoại động từ - làm xơ ra - làm xoắn, làm xù

    English-Vietnamese dictionary > fuzz

  • 2 fuzz-ball

    /'fʌzbɔ:l/ * danh từ - (thực vật học) nấm trứng

    English-Vietnamese dictionary > fuzz-ball

  • 3 fasern

    - {to fuzz} xơ ra, xoắn, xù, làm xơ ra, làm xoắn, làm xù - {to ravel} làm rối, thắt nút, làm rắc rối, rối, trở thành rắc rối, buột ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fasern

  • 4 auflösen

    - {to analyze} phân tích, giải tích - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của - {to dissolve} hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to divide} - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải - {to solve} tháo gỡ = auflösen (Gewirr) {to unravel}+ = auflösen (Truppen) {to disband}+ = auflösen (Geschäft) {to wind up}+ = auflösen (Unternehmen) {to liquidate}+ = auflösen (Versammlung) {to break up}+ = sich auflösen {to break up; to fuzz; to leach}+ = sich auflösen [in] {to vanish [into]}+ = sich auflösen (Chemie) {to digest}+ = wieder auflösen {to redissolve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflösen

  • 5 der Flaum

    - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {down} số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc, sự ghét, lông tơ chim, lông tơ, vùng cao nguyên, vùng đồi, vùng đồi trọc, cồn cát, đụn cát - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {fluff} - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ = der feine Flaum {fuzz}+ = zu Flaum machen {to fluff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flaum

  • 6 ausfasern

    - {to fuzz} xơ ra, xoắn, xù, làm xơ ra, làm xoắn, làm xù - {to ravel} làm rối, thắt nút, làm rắc rối, rối, trở thành rắc rối, buột ra = sich ausfasern {to frazzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfasern

  • 7 das Geschrei

    - {bellow} tiếng bò rống, tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa &) - {fuzz} xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn, tóc xù, cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá - {rant} lời nói huênh hoang rỗng tuếch, bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu - {screaming} - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shouting} tiếng reo hò, sự khao, sự thết - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng ho khúc khắc - {yell} sự kêu la, tiếng thét lác, tiếng la hò động viên = das laute Geschrei {blatancy}+ = ein großes Geschrei erheben {to raise a hue and cry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschrei

  • 8 fusseln

    - {to fuzz} xơ ra, xoắn, xù, làm xơ ra, làm xoắn, làm xù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fusseln

См. также в других словарях:

  • Fuzz — (engl. Der Fussel, der Flaum), auch Fuzzbox genannt, ist ein in der Musikproduktion verwendetes Effektgerät, meist zur Veränderung des Klanges einer E Gitarre benutzt. Es entsteht ein verzerrter, kratzender Klang mit vielen Obertönen. Ein Fuzz… …   Deutsch Wikipedia

  • Fuzz — may refer to: *Vellus, a type of short, fine body hair on an animal *Tomentum, a filamentous hairlike growth on a plant *Focus (optics), a blur effect *Fuzzbox, an electric guitar distortion effect *A derogatory slang term for the police… …   Wikipedia

  • fuzz|y — «FUHZ ee», adjective, fuzz|i|er, fuzz|i|est. 1. of fuzz: »the fuzzy down of a chick. 2. like fuzz: »fuzzy chin whiskers …   Useful english dictionary

  • fuzz — [fuz] n. [< ? Du voos, spongy, or back form. < FUZZY] 1. very loose, light particles of down, wool, etc.; fine hairs or fibers [the fuzz on a peach] 2. a blurred, distorted audio effect deliberately produced when amplifying the sounds of an …   English World dictionary

  • Fuzz — Fuzz, n. [Cf. Prov. E. fuzzy that ravels (of silk or cotton), D. voos spongy, fungous, G. faser filament. E. feaze to untwist.] Fine, light particles or fibers; loose, volatile matter. [1913 Webster] {Fuzz ball}, a kind of fungus or mushroom,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fuzz — [fʌz] n [Date: 1600 1700; Origin: Probably from fuzzy] 1.) [singular, U] thin soft hair or a substance like hair that covers something ▪ When Jack was born he had a fuzz of black hair on his head. 2.) [U] AmE a small amount of soft material that… …   Dictionary of contemporary English

  • fuzz — [ fʌz ] noun uncount 1. ) a lot of short soft hairs or fibers like hairs: peach fuzz a ) a small mass of FLUFF 2. ) AMERICAN a small mass of fibers that usually come from clothes: FLUFF 3. ) the fuzz INFORMAL OLD FASHIONED an insulting word for… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fuzz — fuzz; fuzz·i·ly; fuzz·i·ness; …   English syllables

  • fuzz — Ⅰ. fuzz [1] ► NOUN 1) a frizzy mass of hair or fibre. 2) a blurred image. ► VERB ▪ make or become fuzzy. DERIVATIVES fuzzed adjective. ORIGIN pr …   English terms dictionary

  • Fuzz — (f[u^]z), v. t. To make drunk. [Obs.] Wood. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fuzz — Fuzz, v. i. To fly off in minute particles. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»