Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

funny+ha-ha

  • 1 funny

    /'fʌni/ * tính từ - buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài - là lạ, khang khác =there's something funny about this affair+ có một cái gì là lạ trong việc bày * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài - (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui * danh từ - thuyền một người chèo

    English-Vietnamese dictionary > funny

  • 2 funny-man

    /'fʌnimæn/ * danh từ - anh hề chuyên nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > funny-man

  • 3 die lustige Bildgeschichte

    - {funny} lời nói buồn cười, câu chuyện khôi hài, tập tranh khôi hài, tập tranh vui, thuyền một người chèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die lustige Bildgeschichte

  • 4 komisch

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {antic} - {batty} điên dại, gàn - {buffoon} - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {dickey} - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {humorous} hóm hỉnh - {laughable} tức cười, nực cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {ridiculous} - {rum} kỳ dị, nguy hiểm, khó chơi = das kommt mir komisch vor {that seems funny to me; that sounds funny to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > komisch

  • 5 es war zum Totlachen

    - {it was too funny for words}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es war zum Totlachen

  • 6 furchtbar

    - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {dreadful} khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {morbid} bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh - {mortally} đến chết được, cực kỳ - {redoubtable} đáng gớm - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn - {tremendous} to lớn, kỳ lạ = furchtbar nett {frightfully nice}+ = furchtbar komisch {screamly funny}+ = es tut mir furchtbar leid {I'm awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > furchtbar

  • 7 urkomisch

    - {damned funny}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > urkomisch

  • 8 ulkig

    - {comical} hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn, kỳ cục, lố bịch - {droll} buồn cười, như trò hề, kỳ quặc, kỳ lạ - {funny} ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {laughable} nực cười - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ulkig

  • 9 seltsam

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {dickey} - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {oddly} lẻ, kỳ quặc - {outlandish} của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh - {queer} khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {rum} nguy hiểm, khó chơi - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {uncanny} huyền bí, không khôn ngoan, dại dột - {whimsical} bất thường, hay thay đổi - {zany} = das ist seltsam {that's an odd thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seltsam

  • 10 lustig

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {frolicsome} thích vui nhộn - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {gaily} hoan hỉ, xán lạn, tươi vui - {gamesome} bông đùa, vui đùa - {gay} vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {hilarious} vui nhộn - {humorous} hài hước, hóm hỉnh - {jocular} - {jocund} vui tính - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {merry} vui, chếnh choáng - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {sportive} hay đùa cợt, để đùa, có tính chất đùa cợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lustig

  • 11 herrlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {delightful} thích thú, thú vị, làm say mê, làm mê mẩn - {divine} thần thanh, thiêng liêng, tuyệt trần, siêu phàm - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, chếnh choáng say, ngà ngà say - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {magnificent} tráng lệ, nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {peachy} mơn mởn đào tơ - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, đẹp mắt, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {prodigious} phi thường, kỳ lạ, to lớn, lớn lao - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {splendid} tốt - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao = herrlich warm {beautiful and warm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrlich

  • 12 witzig

    - {facetious} hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {jocular} vui vẻ, vui đùa, hài hước - {witty} dí dỏm, tế nhị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > witzig

  • 13 das Schreien

    - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên = zum Schreien {screamly funny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schreien

  • 14 sonderbar

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {oddly} - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {queer} khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {unaccountable} không thể giải thích được, khó hiểu, không có trách nhiệm với ai cả - {weird} số phận, số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường = etwas sonderbar {queerish}+ = sich sonderbar benehmen {to behave in a strange fashion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sonderbar

  • 15 unsagbar

    - {ineffable} không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý - {inexpressible} không thể diễn đạt được, không thể tả được inexpressive) - {speechless} không nói được, mất tiếng, lặng thinh, lặng đi không nói được, say mèm - {unspeakable} không thể nói được, không diễn t được, không t xiết - {untold} không kể lại, không nói ra, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể - {unutterable} không thể phát âm được, không thể t được, khó t, không nói nên lời được = unsagbar komisch {too funny for words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsagbar

  • 16 drollig

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {droll} khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ - {facetious} hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn - {farcical} trò khôi hài, trò hề, có tính chất trò hề, nực cười, lố bịch - {funny} ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {jocose} đùa bỡn, vui đùa, hài hước - {ludicrous} đáng cười, lố lăng - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drollig

  • 17 der Einfall

    - {conceit} tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, hình tượng kỳ lạ, ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {invasion} sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm, sự lan tràn, sự tràn ngập - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi = der Einfall [in] {raid [into]}+ = der Einfall [auf] {razzia [on]}+ = der Einfall (Physik) {incidence}+ = der Einfall (Angriff) {raid}+ = der gute Einfall {felicity}+ = der witzige Einfall {quip; wit}+ = der spritzige Einfall {gag}+ = der närrische Einfall {vagary}+ = der verrückte Einfall {bug}+ = der plötzliche Einfall {inspiration}+ = der feindliche Einfall {incursion}+ = der mutwillige Einfall {caprice}+ = der feindliche Einfall [in] {inroad [into]}+ = der wunderliche Einfall {whim}+ = der räuberische Einfall {foray}+ = der geistreiche Einfall {sally}+ = ein komischer Einfall {a funny idea}+ = ich kam auf den Einfall {it occurred to me; it struck me}+ = wie denkst Du jetzt über deinen Einfall? {what price your idea?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfall

  • 18 spaßig

    - {comical} hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn, kỳ cục, lố bịch - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {waggish} nói đùa, tinh nghịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spaßig

  • 19 unbehaglich

    - {comfortless} bất tiện, không đủ tiện nghi, tẻ nhạt, buồn tẻ, bị bỏ rơi không ai an ủi - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {uneasy} bứt rứt, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn = sich unbehaglich fühlen {to be ill at ease; to feel funny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbehaglich

  • 20 chap

    /tʃæp/ * danh từ - (thông tục) thằng, thằng cha =a funny chap+ thằng cha buồn cười - người bán hàng rong ((cũng) chap man) !hullo! old chap! - chào ông tướng! * danh từ ((cũng) chop) - (số nhiều) hàm (súc vật); má - hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn) - (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm !to lick one's chaps - nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành * danh từ - ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ * động từ - làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ =drought chaps the field+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ =feet chap+ chân bị nẻ

    English-Vietnamese dictionary > chap

См. также в других словарях:

  • funny ha-ha — (informal) Funny meaning ‘amusing’, as opposed to funny peculiar meaning ‘queer or odd’ • • • Main Entry: ↑funny * * * ˌfunny ha ˈha idiom (informal) used to show that ‘funny’ is being used with the meaning of ‘amusing’ Main en …   Useful english dictionary

  • funny — humorous, 1756, from FUN (Cf. fun) + Y (Cf. y) (2). Meaning strange, odd is 1806, said to be originally U.S. Southern. The two senses of the word led to the retort question funny ha ha or funny peculiar, which is attested from 1916. Related:… …   Etymology dictionary

  • funny — is used in two primary meanings: (1) amusing, comical (as in a funny joke), (2) strange, hard to explain (as in a funny look). Since the 1930s, as first recorded in a novel by Ian Hay, the first meaning has come to be called funny ha ha and the… …   Modern English usage

  • funny — [fun′ē] adj. funnier, funniest [see FUN & Y2] 1. causing laughter; laughable; amusing; humorous 2. Informal a) out of the ordinary; strange; queer ☆ b) deceptive or tricky …   English World dictionary

  • Funny — Fun ny, a. [Compar. {Funnier}; superl. {Funniest}.] [From {Fun}.] Droll; comical; amusing; laughable; inciting laughter. [1913 Webster] {Funny bone}. See {crazy bone}, under {Crazy}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • funny — [adj1] comical, humorous absurd, amusing, antic, blithe, capricious, clever, diverting, droll, entertaining, facetious, farcical, for grins*, gas*, gay, gelastic, good humored, hilarious, humdinger, hysterical, jocose, jocular, joking, jolly,… …   New thesaurus

  • Funny — Fun ny, n.; pl. {Funnies}. A clinkerbuit, narrow boat for sculling. [Eng.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Funny — (von englisch = lustig, gewöhnlich verwendet in der Mehrzahl Funnys) ist eine im deutschen Sprachraum verwendete Gattungsbezeichnung für humorvolle Comics, die Slapstick Elemente und Gags aufweisen können. Viele Werke von Zeichnern der École… …   Deutsch Wikipedia

  • funny — index jocular, ludicrous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • funny ha-ha — adjective humorous …   Usage of the words and phrases in modern English

  • funny — *laughable, risible, ludicrous, ridiculous, comic, comical, farcical, droll Analogous words: humorous, *witty, jocose, jocular, facetious: amusing, diverting, entertaining (see AMUSE): grotesque, bizarre, *fantastic, antic Contrasted words:… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»