Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

fuhr

  • 1 fortfahren

    (fuhr fort,fortgefahren) - {to depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng, đi trệch, lạc, cáo biệt, ra về, từ giã - {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính = fortfahren (fuhr fort,fortgefahren) [mit,zu tun] {to proceed [with,to do]}+ = fortfahren (fuhr fort,fortgefahren) [mit etwas,zu tun] {to continue [in something,to do]}+ = fortfahren in {to pursue}+ = beharrlich fortfahren [mit] {to persevere [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortfahren

  • 2 fahren

    (fuhr,gefahren) - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to navigate} đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to pedal} đạp bàn đạp, đạp xe đạp, đạp - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi - cho chạy đua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to trundle} lăn, làm cho lăn, đẩy - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng = fahren (fuhr,gefahren) (Zug) {to steam}+ = fahren (fuhr,gefahren) [mit dem Auto] {to travel [by motor]}+ = fahren um {to round}+ = rechts fahren! {keep right!}+ = langsam fahren! {drive slow}+ = er zog es vor zu fahren {he preferred driving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahren

  • 3 ausfahren

    (fuhr aus,ausgetrieben) - {to drive out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfahren

  • 4 abfahren

    - {to depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng, đi trệch, lạc, cáo biệt, ra về, từ giã - {to glissade} trượt xuống dốc băng, lướt bước = abfahren (sterben) {to kick the bucket}+ = abfahren (fuhr ab,abgefahren) {to leave (left,left); to start}+ = abfahren (fuhr ab,abgefahren) [nach] {to sail [for]}+ = sich abfahren {to wear out}+ = jemanden abfahren lassen {to tell someone where he gets off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfahren

  • 5 der Hafen

    - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {port} nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {seaport} hải cảng, thành phố cảng = im Hafen anlegen {to harbour}+ = einen Hafen anlaufen {to put into a port}+ = einen Hafen anlaufen (Marine) {to touch at a port}+ = das Schiff fuhr vorsichtig in den Hafen ein {the boat nosed her way into the harbour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hafen

  • 6 vorfahren

    - {to drive up; to roll up} = vorfahren [vor] {to pull up [at]}+ = vorfahren (fuhr vor,vorgefahren) (Auto) {to draw up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorfahren

  • 7 radfahren

    - {to apple-polish} bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót - {to bicycle} đi xe đạp - {to bike} - {to cycle} quay vòng tròn theo chu kỳ = radfahren (fuhr rad,radgefahren) {to pedal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > radfahren

  • 8 einfahren

    - {to bring in; to drive in} = einfahren (Auto) {to road-test; to run in}+ = einfahren (Motor) {to tune up}+ = einfahren [in] (Bergbau) {to descent [into]}+ = einfahren (fuhr ein,eingefahren) (Eisenbahn) {to pull in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfahren

  • 9 die Nase

    - {conk} mũi - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi - {nozzle} miệng, vòi, mồm = die lange Nase {handle}+ = die feine Nase [für] {flair [for]}+ = die Nase rümpfen {to turn up one's nose}+ = die Nase rümpfen [über] {to sniff [at]; to turn up [at]; to turn up one's nose [at]; to wrinkle one's nose [at]}+ = die verstopfte Nase {nasal congestion}+ = die Nase hochtragen {to perk}+ = die Nase voll haben [von] {to be fed up [with]}+ = die Nase hoch tragen {to look big}+ = die Nase hineinstecken [in] {to poke one's nose [into]}+ = immer der Nase nach {just follow your nose}+ = direkt vor der Nase {under someone's very nose}+ = sich die Nase putzen {to blow one's nose; to wipe one's nose}+ = eine gute Nase haben {to have a good nose}+ = mit der Nase berühren {to nose}+ = ich habe die Nase voll {I am browned off; I am cheesed off}+ = an der Nase herumführen {to lead by the nose; to string along}+ = durch die Nase sprechen {to snuffle}+ = immer der Nase nach gehen {to follow one's nose}+ = eine verstopfte Nase haben {to have a blocked up nose}+ = die Nase in etwas hineinstecken {to thrust one's nose into something}+ = der Zug fuhr uns vor der Nase weg {we missed the train by the hair}+ = jemandem eine lange Nase machen {to cock a snook at someone}+ = jemanden an der Nase herumführen {to lead someone up the garden path}+ = seine Nase in etwas hineinstecken {to poke one's nose in something}+ = jemandem auf der Nase herumtanzen {to take the mickey out of someone}+ = jemanden etwas aus der Nase ziehen {to worm something out of someone}+ = jemandem etwas unter die Nase reiben {to ram something down someone's throat}+ = jemandem etwas vor der Nase wegschnappen {to snatch something away from under someone's nose}+ = jemandem die Tür vor der Nase zuschlagen {to shut the door in someone's face; to slam the door in someone's face}+ = du brauchst es mir nicht dauernd unter die Nase reiben {you don't need to rub it in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nase

См. также в других словарях:

  • Fuhr — steht für Fuhr (Hückeswagen), eine Ortschaft in Hückeswagen, Nordrhein Westfalen Fuhr (Radevormwald), eine Hofschaft in Radevormwald, Nordrhein Westfalen Fuhr ist der Familienname folgender Personen: Alexander Fuhr (* 1969), deutscher Politiker… …   Deutsch Wikipedia

  • fuhr — → fahren * * * fuhr: ↑ fahren. * * * Fuhr,   Xaver, Maler, * Neckarau (heute zu Mannheim) 23. 9. 1898, ✝ Regensburg 16. 12. 1973; Autodidakt, war seit 1947 Professor an der …   Universal-Lexikon

  • fuhr — vgl. fahren …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Fuhr (Radevormwald) — Fuhr Stadt Radevormwald Koordinaten: 51 …   Deutsch Wikipedia

  • Fuhr (Hückeswagen) — Fuhr Stadt Hückeswagen Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • fuhr los — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • fuhrst los • fuhren los Bsp.: • Wir fuhren um 6:15 Uhr los und reisten von zu Hause zum Flughafen von Manchester …   Deutsch Wörterbuch

  • Fuhr Software, Inc. — Infobox Company company name = Fuhr Software dba FSi company type = Corporation company foundation = 2004 location = Columbus, Ohio key people = Jaime Fuhr, President/CEO, Paula McCroskey, Vice President | industry = Computer software products =… …   Wikipedia

  • Fuhr — 1. Berufsübername oder Wohnstättenname zu mhd. vuore »Fahrt, Weg, Fahrweg, Straße, Fuhre« für den Fuhrmann bzw. für jemanden, der an einem Fahrweg wohnte. 2. Übername zu mnd. vur »Feuer«, vgl. Feuer …   Wörterbuch der deutschen familiennamen

  • fuhr — fu̲hr Imperfekt, 1. und 3. Person Sg; ↑fahren …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • fuhr'ebbuh — Gullah Words forever, always, all the time …   English dialects glossary

  • Grant Fuhr — Infobox Ice Hockey Player image size= played for = Edmonton Oilers Toronto Maple Leafs Buffalo Sabres Los Angeles Kings St. Louis Blues Calgary Flames position = Goaltender shoots = Right height ft = 5 height in = 10 weight lb = 184 nationality …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»