Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fry

  • 1 fry

    /frai/ * danh từ - cá mới nở, cá bột - cá hồi hai năm * danh từ - thịt rán * động từ - rán, chiên !to have other fish to fry - fish

    English-Vietnamese dictionary > fry

  • 2 fry

    v. Kib
    n. Zaub mov kib; me nyuam ntses; me nyuam mos

    English-Hmong dictionary > fry

  • 3 small fry

    /'smɔ:l'frai/ * danh từ - cá nhỏ, cá con - bọn trẻ con, bọ trẻ ranh - lũ người tầm thường nhỏ mọn - những vật tầm thường nhỏ mọn

    English-Vietnamese dictionary > small fry

  • 4 franc tireur

    /frỴ:ɳzti:'rə:/ * danh từ, số nhiều francs tireurs - bộ binh không chính quy - du kích

    English-Vietnamese dictionary > franc tireur

  • 5 francs tireurs

    /frỴ:ɳzti:'rə:/ * danh từ, số nhiều francs tireurs - bộ binh không chính quy - du kích

    English-Vietnamese dictionary > francs tireurs

  • 6 brutzeln

    - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to sizzle} xèo xèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brutzeln

  • 7 die Brut

    - {aerie} tổ chim làm tít trên cao, ổ trứng ấp, nhà làm trên đỉnh núi - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {brood} lứa, ổ, đoàn, bầy, lũ, con cái, lũ con - {clutch} ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {eyrie} - {eyry} - {hatch} cửa sập, cửa hầm, cửa hầm chứa hàng, cửa cống, cửa đập nước, sự chết, sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở, sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, nét chải, đường gạch bóng - {nest} tổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy - {spawn} trứng, hệ sợi, guội con cái, con cháu - {vermin} sâu, vật hại, bọn sâu mọt, bọn vô lại = die Brut (Fische) {fry}+ = die Brut (Zoologie) {covey; progeny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brut

  • 8 rösten

    - {to crisp} làm giòn, rán giòn, uốn quăn tít, làm nhăn nheo, làm nhăn, giòn, xoăn tít, nhăn nheo, nhàu - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to parch} rang, làm khô nẻ - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to roast} quay, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, nung, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to toast} chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rösten

  • 9 braten

    (briet,gebraten) - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to barbecue} nướng cả con, quay cả con - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to roast} quay, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = braten (briet,gebraten) (auf einem Rost) {to broil}+ = kurz braten {to saute}+ = braun braten {to brown}+ = zu lange kochen oder braten {to overdo (overdid,overdone)+ = nicht lange genug kochen oder braten {to underdo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > braten

  • 10 ich habe etwas besseres zu tun

    - {I have other fish to fry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich habe etwas besseres zu tun

  • 11 der Schwarm

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {cluster} đám, bó, cụm - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fry} cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán - {herd} bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn - {hive} tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {swarm} đàn ong chia tổ = der Schwarm (Fische) {shoal}+ = der Schwarm (Zoologie) {covey}+ = im Schwarm fliegen {to flight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarm

  • 12 die Fische

    - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ = die Fische (Astronomie) {Pisces}+ = die kleinen Fische {small fry}+ = die Brutanstalt für Fische {hatchery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fische

  • 13 fritieren

    - {to deep fry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fritieren

  • 14 backen

    (buk,gebacken) - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to fry} rán, chiên - {to roast} quay, nướng, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu = backen (buk,gebacken) (Ziegel) {to burn (burnt,burnt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > backen

  • 15 ich habe Wichtigeres zu tun

    - {I have other fish to fry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich habe Wichtigeres zu tun

  • 16 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

См. также в других словарях:

  • Fry — may refer to the following:PeoplePlaces*Fry Canyon, Utah *Fry s Island, in the River Thames *Federal Republic of Yugoslavia (when F.R.Y. is capitalized)In cooking*Frying, a method of cooking in a pan or pot which may involve immersion in a fat… …   Wikipedia

  • Fry — ist der Familienname folgender Personen: Arthur Fry (* 1931), US amerikanischer Chemiker Christopher Fry (1907–2005), britischer Schriftsteller und Dramatiker Elizabeth Fry (1780–1845), britische Menschenrechtlerin Franklin Clark Fry (1900 1968) …   Deutsch Wikipedia

  • FRY (C.) — FRY CHRISTOPHER (1907 ) On a vu depuis la fin de la Seconde Guerre mondiale une renaissance du théâtre britannique qu’il est à peine exagéré de comparer avec celle que connut le siècle élisabéthain. John Osborne, Arnold Wesker, Harold Pinter et… …   Encyclopédie Universelle

  • Fry — Fry, n. [OE. fri, fry, seed, descendants, cf. OF. froye spawning, spawn of. fishes, little fishes, fr. L. fricare tosub (see {Friction}), but cf. also Icel. fr[ae], frj[=o], seed, Sw. & Dan. fr[ o], Goth. fraiw seed, descendants.] [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fry — (fr[imac]), v. t. [imp. & p. p. {Fried} (fr[imac]d); p. pr. & vb. n. {Frying}.] [OE. frien, F. frire, fr. L. frigere to roast, parch, fry, cf. Gr. ?, Skr. bhrajj. Cf. {Fritter}.] To cook in a pan or on a griddle (esp. with the use of fat, butter …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fry's — may refer to: * Fry s Electronics, a chain of electronic stores located mainly in the western United States *Fry s Food and Drug * J. S. Fry Sons, a chocolate manufacturer that later merged with Cadbury Schweppes *Fry s Island, an island in the… …   Wikipedia

  • Fry — puede referirse a Roger Fry (1866–1934), artista postimpresionista y crítico inglés. Philip J. Fry, personaje de ficción. Fry, comuna de Sena Marítimo (Francia). Fry (Grecia), capital de la isla griega de Kasos Esta página de desambiguación cat …   Wikipedia Español

  • fry — fry1 [frī] vt., vi. fried, frying [ME frien < OFr frire < L frigere, to fry < IE base * bher , to bake, roast > Pers birištan, to fry] 1. to cook or be cooked in a pan or on a griddle over direct heat, usually in hot fat or oil 2.… …   English World dictionary

  • Fry — Fry, v. i. 1. To undergo the process of frying; to be subject to the action of heat in a frying pan, or on a griddle, or in a kettle of hot fat. [1913 Webster] 2. To simmer; to boil. [Obs.] [1913 Webster] With crackling flames a caldron fries.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fry —   [fraɪ],    1) Christopher, eigentlich C. Harris [ hærɪs], englischer Dramatiker, * Bristol 18. 12. 1907; war zunächst Lehrer, Schauspieler und Theaterleiter, dann Verfasser v. a. von Komödien, in denen sich Heiteres und Tragisches mischen (z. B …   Universal-Lexikon

  • Fry — Fry, n. 1. A dish of anything fried. [1913 Webster] 2. A state of excitement; as, to be in a fry. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»