-
1 freak
/fri:k/ * danh từ - tính đồng bóng, tính hay thay đổi =out of mere freak+ chỉ vì tính đồng bóng - quái vật; điều kỳ dị =a freak of nature+ một quái vật * ngoại động từ - làm lốm đốm, làm có vệt -
2 freak out
/'fri:kaut/ * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) - trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị -
3 freak-out
/'fri:kaut/ * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) - sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị -
4 der Freak
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị -
5 das Monster
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
6 die Mißbildung
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monstrosity} sự kỳ quái, sự quái dị &), vật kỳ quái, vật quái dị -
7 die Mißgeburt
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
8 das Monstrum
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
9 die Mutwilligkeit
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị -
10 die Laune
- {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+ -
11 die Grille
- {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời = die Grille (Zoologie) {cricket; grig}+ -
12 flecken
- {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to cloud} mây che, che phủ, làm tối sầm, làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục &), bị mây che, sầm lại &) - {to fleck} làm lốm đốm, điểm - {to freak} làm có vệt - {to speck} -
13 sprenkeln
- {to fleck} làm lốm đốm, điểm - {to freak} làm có vệt - {to mottled} -
14 der Einfall
- {conceit} tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, hình tượng kỳ lạ, ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {invasion} sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm, sự lan tràn, sự tràn ngập - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi = der Einfall [in] {raid [into]}+ = der Einfall [auf] {razzia [on]}+ = der Einfall (Physik) {incidence}+ = der Einfall (Angriff) {raid}+ = der gute Einfall {felicity}+ = der witzige Einfall {quip; wit}+ = der spritzige Einfall {gag}+ = der närrische Einfall {vagary}+ = der verrückte Einfall {bug}+ = der plötzliche Einfall {inspiration}+ = der feindliche Einfall {incursion}+ = der mutwillige Einfall {caprice}+ = der feindliche Einfall [in] {inroad [into]}+ = der wunderliche Einfall {whim}+ = der räuberische Einfall {foray}+ = der geistreiche Einfall {sally}+ = ein komischer Einfall {a funny idea}+ = ich kam auf den Einfall {it occurred to me; it struck me}+ = wie denkst Du jetzt über deinen Einfall? {what price your idea?}+
См. также в других словарях:
freak — freak … Dictionnaire des rimes
Freak — Freak … Deutsch Wörterbuch
freak — [ frik ] n. • 1966; mot angl. amér. « monstre » ♦ Anglic. Jeune refusant les valeurs de la société bourgeoise sans pour autant appartenir à un mouvement. Spécialt Toxicomane qui consomme des drogues dures. ⊗ HOM. Fric. ● freak nom masculin… … Encyclopédie Universelle
freak — freak·ish; freak; freak·ery; freak·i·ness; freak·ing; freak·ish·ly; freak·ish·ness; … English syllables
freak — freak1 [frēk] n. [Early ModE < ? OE frician, to dance (> ME freking, whim, capricious conduct)] 1. a) a sudden fancy; odd notion; whim b) an odd or unusual happening 2. any abnormal animal, person, or plant; monstrosity ☆ 3. Slang … English World dictionary
freak — (n.) 1560s, sudden turn of mind, of unknown origin, perhaps related to O.E. frician to dance (not recorded in M.E., but the word may have survived in dialect) [OED, Barnhart], or perhaps from M.E. frek bold, quickly, from O.E. frec greedy,… … Etymology dictionary
freak|y — «FREE kee», adjective. freak|i|er, freak|i|est, noun, plural freak|ies. –adj. 1. = freakish. (Cf. ↑freakish) … Useful english dictionary
Freak — Freak, v. i. 1. to react with irrationality or extreme emotion; to lose one s composure; often used in the phrase {freak out}. [PJC] 2. to become irrational or to experience hallucinations under the influence of drugs; often used in the phrase… … The Collaborative International Dictionary of English
Freak — Freak, n. [Prob. from OE. frek bold, AS. frec bold, greedly; akin to OHG. freh greedly, G. frech insolent, Icel. frekr greedy, Goth. fa[ i]hufriks avaricious.] 1. A sudden causeless change or turn of the mind; a whim of fancy; a capricious prank; … The Collaborative International Dictionary of English
freak — s.m. e f.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} appartenente a un movimento giovanile degli anni Settanta che esprimeva il distacco critico dalla società attraverso un abbigliamento stravagante e un comportamento individualista e anticonvenzionale; anche… … Dizionario italiano
freak — [n1] something, someone very abnormal aberration, abortion, anomaly, chimera, curiosity, geek*, grotesque, malformation, miscreation, misshape, monster, monstrosity, mutant, mutation, oddity, queer, rarity, sport, weirdo*; concepts 424,580 Ant.… … New thesaurus