Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

frazzle

  • 1 frazzle

    /'fræzl/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - sự mệt rã rời, sự kiệt quệ - mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi =beaten to a frazzle+ bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi * ngoại động từ - làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức - làm rách tả tơi * nội động từ - mệt rã rời, kiệt sức - rách tả tơi

    English-Vietnamese dictionary > frazzle

  • 2 der Fetzen

    - {frazzle} sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé - thị mẹt - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách..., đá lợp nhà - cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {ribbon} dải, băng, ruy băng, mảnh dài, dây dải, dây cương - {scrap} mảnh nhỏ, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {shred} miếng nhỏ, một chút, một mảnh - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tatter} quần áo rách rưới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fetzen

  • 3 die Erschöpfung

    - {depletion} sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra, sự làm rỗng không, sự làm suy yếu, sự làm kiệt, sự tản máu, sự tiêu dịch - {effeteness} sự kiệt sức, sự mòn mỏi, sự suy yếu, sự bất lực, sự hết thời - {exhaustion} sự hút, sự hút hết, sự làm chân không, sự rút khí, sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, phép vét kiệt - phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt - {fatigue} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự mỏi, công việc mệt nhọc, công việc lao khổ, fatigue-duty, quần áo lao động - {frazzle} sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi = bis zur Erschöpfung {to a frazzle; to the point of exhaustion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erschöpfung

  • 4 zerfetzen

    - {to frazzle} làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức, làm rách tả tơi, mệt rã rời, kiệt sức, rách tả tơi - {to mangle} cán là, xé, cắt xơ ra, làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay, đọc sai, đọc trệch - {to shred (shredded,shredded) cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quất, quật, đánh, đả kích, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerfetzen

  • 5 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 6 zermürben

    - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to frazzle} làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức, làm rách tả tơi, mệt rã rời, kiệt sức, rách tả tơi - {to gnaw (gnawed,gnawn) gặm, ăn mòn, cào, giày vò, day dứt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zermürben

  • 7 die Faser

    - {fibre} sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con, tính tình - {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc, chỉ nhị - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {strand} bờ, tao, thành phần, bộ phận - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = die Faser (Botanik) {string}+ = die lose Faser {frazzle}+ = quer zur Faser hobeln {to plane across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Faser

  • 8 ausfasern

    - {to fuzz} xơ ra, xoắn, xù, làm xơ ra, làm xoắn, làm xù - {to ravel} làm rối, thắt nút, làm rắc rối, rối, trở thành rắc rối, buột ra = sich ausfasern {to frazzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfasern

См. также в других словарях:

  • Frazzle — is the only Muppet monster intended to be scary , in the children s television series Sesame Street . During the late 1980s to early 1990s, his career was limited to that of a background extra, due to his intimidating appearance.With the… …   Wikipedia

  • Frazzle — Fraz zle, n. 1. The act or result of frazzling; the condition or quality of being frazzled; the tag end; a frayed out end. [Prov. Eng. & U. S.] [Webster 1913 Suppl. +PJC] My fingers are all scratched to frazzles. Kipling. [Webster 1913 Suppl.] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • frazzle — [n] exhaustion; something very worn collapse, enervation, lassitude, prostration, rag, remnant, shred; concepts 410,720 frazzle [v] wear out exhaust, fray, knock out, poop*, prostrate, rip, shred, tear, tire, tucker*, wear; concepts 156,186 Ant.… …   New thesaurus

  • frazzle — informal ► VERB 1) (frazzled) completely exhausted. 2) cause to shrivel up with burning. ► NOUN (a frazzle) 1) an exhausted state. 2) a charred or burnt state. ORIGIN …   English terms dictionary

  • Frazzle — Fraz zle, v. t. [imp. & p. p. {Frazzled}; p. pr. & vb. n. {Frazzling}.] [Cf. G. faseln, and E. fray.] To fray; to wear or pull into tatters or tag ends; to tatter; used literally and figuratively. [Prov. Eng. & U. S.] [Webster 1913 Suppl.] Her… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • frazzle — (v.) c.1825, to unravel (of clothing), from E.Anglian variant of 17c. fasel to unravel, fray (like the end of a rope), from M.E. facelyn to fray (mid 15c.), from fasylle fringe, frayed edge, dim. of O.E. fæs fringe. Cf. Ger. Faser thread, fiber,… …   Etymology dictionary

  • frazzle — [fraz′əl] Informal vt., vi. frazzled, frazzling [Brit (E Anglian) dial. & U.S., prob. altered (after FRAY2) < dial. fazle < ME faselen, to fray < fasel, frayed edge < fas < OE fæs, a fringe] 1. to wear or become worn to rags or… …   English World dictionary

  • frazzle — n. burnt to a frazzle ( completely burnt ) * * * [ fræz(ə)l] burnt to a frazzle ( completely burnt ) …   Combinatory dictionary

  • frazzle — fraz|zle [ˈfræzəl] n BrE informal 1.) be burnt to a frazzle to be completely burnt 2.) be worn to a frazzle to feel very tired and anxious …   Dictionary of contemporary English

  • frazzle — UK [ˈfræz(ə)l] / US noun burnt to a frazzle worn to a frazzle …   English dictionary

  • frazzle — I. verb (frazzled; frazzling) Etymology: alteration of English dialect fazle to tangle, fray Date: circa 1825 transitive verb 1. fray III 2. a. to put in a state of extreme physical or nervous fatigue b. upset …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»