Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fountain

  • 1 fountain

    /'fauntin/ * danh từ - suối nước, nguồn sông - vòi nước, vòi phun (công viên) - máy nước - bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy) - (nghĩa bóng) nguồn =the fountain of truth+ nguồn chân lý

    English-Vietnamese dictionary > fountain

  • 2 fountain-head

    /'fauntin'hed/ * danh từ - nguồn nước - nguồn gốc

    English-Vietnamese dictionary > fountain-head

  • 3 fountain-pen

    /'fautinpen/ * danh từ - bút máy

    English-Vietnamese dictionary > fountain-pen

  • 4 drinking fountain

    /'driɳkiɳ,fauntin/ * danh từ - vòi nước uống công cộng

    English-Vietnamese dictionary > drinking fountain

  • 5 soda-fountain

    /'soudə,fauntin/ * danh từ - thùng hơi chứa nước xô-đa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa

    English-Vietnamese dictionary > soda-fountain

  • 6 der Springbrunnen

    - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Springbrunnen

  • 7 der Jungbrunnen

    - {fountain of youth; the well of juveniscence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jungbrunnen

  • 8 die Fontäne

    - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fontäne

  • 9 der Füllfederhalter

    - {fountain pen}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Füllfederhalter

  • 10 die Quelle

    - {fount} vòi nước, bình dầu, nguồn, nguồn sống, bộ chữ cùng c - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi phun, máy nước, ống mực - {origin} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, miền, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguyên do, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = aus guter Quelle {on good authority}+ = nach der Quelle zu {upriver}+ = aus sicherer Quelle {from a good quarter}+ = direkt von der Quelle {straight from the horse's mouth}+ = aus zuverlässiger Quelle {on good authority}+ = wir haben es aus guter Quelle {we have it on good authority}+ = Ich habe es aus guter Quelle. {I have it from a good source.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quelle

  • 11 der Ursprung

    - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên - {origination} sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {provenance} lai lịch, nơi phát hành - {radix} cơ số - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {springhead} ngọn nguồn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = seinen Ursprung haben [in] {to originate [from]}+ = auf seinen Ursprung untersuchen {to etymologize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ursprung

  • 12 die Herkunft

    - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {derivation} sự bắt nguồn, nguồn gốc, sự tìm ra nguồn gốc, sự nêu lên nguồn gốc, sự rút ra, sự thu được, sự điều chế dẫn xuất, phép lấy đạo hàm, đường dẫn nước, thuyết tiến hoá - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn - {origin} gốc, căn nguyên, khởi nguyên - {parentage} hàng cha mẹ, tư cách làm cha mẹ, quan hệ cha mẹ - {pedigree} phả hệ, nòi, huyết thống, từ nguyên - {provenance} lai lịch, nơi phát hành = Sie ist französischer Herkunft! {She's of French stock!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herkunft

  • 13 trickle

    /'trikl/ * danh từ - tia nhỏ, dòng nhỏ (nước) =a trickle of blood+ dòng máu nhỏ =to set the tap at a trickletrickle+ mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt =trickle of sales+ sự bán nhỏ giọt * ngoại động từ - làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ =to trickle ink into a fountain-pen+ cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy * nội động từ - chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...) - dần dần lộ ra (tin tức) =the information trickled out+ tin đã lộ dần ra

    English-Vietnamese dictionary > trickle

См. также в других словарях:

  • Fountain — (deutsch: Brunnen, Fontäne) bezeichnet: den Titel eines Filmes von Darren Aronofsky, siehe The Fountain eine Speedbootmarke aus den USA, Fountain Powerboats Fountain Creek, Fluss in Colorado ein Kunstobjekt von Marcel Duchamp, siehe Fountain… …   Deutsch Wikipedia

  • Fountain — Foun tain (foun t[i^]n), n. [F. fontaine, LL. fontana, fr. L. fons, fontis. See 2d {Fount}.] 1. A spring of water issuing from the earth. [1913 Webster] 2. An artificially produced jet or stream of water; also, the structure or works in which… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fountain — Fountain, CO U.S. city in Colorado Population (2000): 15197 Housing Units (2000): 5219 Land area (2000): 13.997070 sq. miles (36.252243 sq. km) Water area (2000): 0.014924 sq. miles (0.038652 sq. km) Total area (2000): 14.011994 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Fountain, CO — U.S. city in Colorado Population (2000): 15197 Housing Units (2000): 5219 Land area (2000): 13.997070 sq. miles (36.252243 sq. km) Water area (2000): 0.014924 sq. miles (0.038652 sq. km) Total area (2000): 14.011994 sq. miles (36.290895 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Fountain, MI — U.S. village in Michigan Population (2000): 175 Housing Units (2000): 89 Land area (2000): 1.007521 sq. miles (2.609467 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.007521 sq. miles (2.609467 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Fountain, MN — U.S. city in Minnesota Population (2000): 343 Housing Units (2000): 137 Land area (2000): 0.829750 sq. miles (2.149042 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.829750 sq. miles (2.149042 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Fountain, NC — U.S. town in North Carolina Population (2000): 533 Housing Units (2000): 246 Land area (2000): 0.967525 sq. miles (2.505879 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.967525 sq. miles (2.505879 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • fountain — early 15c., spring of water that collects in a pool, from O.Fr. fontaine natural spring (12c.), from L.L. fontana fountain, spring (Cf. Sp., It. fontana), from noun use of fem. of L. fontanus of a spring, from fons (gen. fontis) spring (of… …   Etymology dictionary

  • fountain — [fount′ n] n. [ME < OFr fontaine < LL fontana < fem. of L fontanus < fons (gen. fontis), spring, prob. < IE base * dhen , to run, flow > Sans dhanáyati, (he) runs] 1. a natural spring of water 2. the source or beginning of a… …   English World dictionary

  • fountain — ► NOUN 1) an ornamental structure in a pool or lake from which a jet of water is pumped into the air. 2) literary a natural spring of water. 3) a source of something desirable. ► VERB ▪ spurt or cascade like a fountain. ORIGIN Old French fontaine …   English terms dictionary

  • Fountain — (spr. Faunten), Grafschaft im Staate Indiana (Nordamerika), 18 QM.; Flüsse: Wabash River u. Coal Creek; Boden eben, mit Waldungen u. Prairien; fruchtbar; Producte: Mais, Weizen, Hafer, Steinkohlen, Eisen; der Wabash Eriekanal durchschneidet die… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»