Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

forward

  • 21 inch

    /intʃ/ * danh từ - đảo nhỏ (Ê-cốt) * danh từ - insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) - mức (nước, mưa...) một insơ - một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước =to ground+ tranh chấp từng tất đất =not to yield (give way) an inch+ không nhượng một bước - (số nhiều) tầm vóc =a man of your inches+ người cùng tầm vóc như anh !by inches !inch by inch - dần dần; tí một; từng bước !every inch - về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như =to look every inch a sailor+ trông hệt như một thuỷ thủ !give him an inch and he'll take an ell - (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu !within an inch of - suýt nữa, gần =to flog somebody within an inch of his life+ đánh cho ai gần chết * động từ - đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần =to inch along the street+ đi lần lần dọc theo phố =to inch one's way forward+ tiến lên từng bước một

    English-Vietnamese dictionary > inch

  • 22 move

    /mu:v/ * danh từ - sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch =to make a move+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch =to make a move+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác =on the move+ di chuyển, hoạt động; tiến triển =to get a move on+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút - (đánh cờ) nước =that was a good move+ đó là một nước hay - lượt, lần, phiên (trong một trò chơi) =it's your move+ đến lượt anh - biện pháp; bước * ngoại động từ - chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ =to move troops from one place to another+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác - lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc =he can't move his arm+ nó không thể nhắc được cánh tay =to move heaven and earth+ khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò - làm nhuận (tràng) - kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi =it moved them to anger+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận - làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm =to be moved to tears+ cảm động đến ứa nước mắt - đề nghị =I move the adjournment of the meeting+ tôi đề nghị hoãn buổi họp * nội động từ - chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động =it was calm and not a leaf moved+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động - đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch =it is about time we should move+ đã đến giờ chúng ta phải đi - hành động, hoạt động !to move about - đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh - hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở !to move along - tiến lên !to move away - dọn đi, cất đi - đi xa, đi hẳn !to move back - lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau !to move forward - tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước !to move in - dọn nhà (đến chỗ ở mới) !to move off - ra đi, đi xa !to move on - cho đi tiếp; tiến lên =move on+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông) !to move out - dọn nhà đi !to move up - chuyển lên; trèo lên, tiến lên

    English-Vietnamese dictionary > move

  • 23 rush

    /rʌʃ/ * danh từ - (thông tục) cây bấc - vật vô giá trị =not worth a rush+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm =don't care a rush+ cóc cần gì cả * danh từ - sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước) =to make a rush at someone+ xông vào ai =to be swept by the rush of the river+ bị nước sông cuốn đi - sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...) =rush of armaments+ sự chạy đua vũ trang - sự vội vàng, sự gấp =to have a rush for something done+ vội làm cho xong việc gì - sự dồn lên đột ngột =a rush of blood to the head+ sự dồn máu đột ngột lên đầu - luồng (hơi) =a rush of air+ một luồng không khí - (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt =to cary the ciadel with a rush+ tấn công ào ạt chiếm thành - (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá) - (định ngữ) vội gấp, cấp bách =rush work+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc gấp * nội động từ - xông lên, lao vào =to rush forward+ xông lên - đổ xô tới - vội vã đi gấp =to rush to a conclusion+ vội đi đến kết luận - chảy mạnh, chảy dồn =blood rushes to face+ máu dồn lên mặt - xuất hiện đột ngột * ngoại động từ - xô, đẩy =to rush someone out of the room+ xô người nào ra khỏi phòng - (quân sự) đánh chiếm ào ạt =the enemy post was rushed+ đồn địch bị đánh chiếm ào ạt - (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ - gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã =the reinforcements were rushed to the front+ các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận =to rush a bill through Parliament+ đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện - tăng lên đột ngột =to rush up the prices+ tăng giá hàng lên đột ngột

    English-Vietnamese dictionary > rush

  • 24 spur

    /spə:/ * danh từ - đinh thúc ngựa - cựa (gà) - cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi) - (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...) - mũi núi - tường cựa gà (chạy ngang bức thành) - sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ =on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế !to need the spur - uể oải, cần được lên dây cót !to win one's spurs - (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ - (từ lóng) nổi tiếng * ngoại động từ - thúc (ngựa) - lắp đinh (vào giày) - lắp cựa sắt (vào cựa gà) - khích lệ, khuyến khích =to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì * nội động từ - thúc ngựa - ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã !to spur a willing horse - làm phiền một cách không cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > spur

  • 25 step

    /step/ * danh từ - bước, bước đi; bước khiêu vũ =to take a step forward+ tiến lên một bước =it is but a step to my house+ chỉ một bước thì đến nhà tôi =in step+ đúng bước, đều bước =out of step+ sai bước =to keep step+ đi đúng bước =to break step+ đi sai bước =in someone's steps+ nối bước ai, theo gương ai - bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...) =a staircase of 50 steps+ cầu thang có 50 bậc - cấp bậc; sự thăng cấp =to get one's step+ được thăng cấp, được đề bạt - biện pháp =to take steps in a matter+ có biện pháp để giải quyết một vấn đề =a prudent step+ một biện pháp thận trọng - (hàng hải) bệ cột buồm - (kỹ thuật) gối trục * nội động từ - bước, bước đi - (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...) - (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận =to step on someone's foot+ giẫm lên chân ai =to step on the gas+ dận ga tăng tốc độ (đen & bóng) * ngoại động từ - khiêu vũ, nhảy =to step it with somebody+ khiêu vũ với ai =to step the polka+ nhảy điệu pônca - ((thường) + out) đo bằng bước chân - làm bậc, làm bậc thang cho =he stepped the hill leading to his house+ anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta - (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ !to step aside - bước sang một bên - nói lạc đề !to step in - bước vào - can thiệp vào !to step out - bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...) - ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai - bước dài - đo bằng bước chân !to step up - tới gần, tiến lại gần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ - tăng cường, đẩy mạnh =to step up production+ đẩy mạnh sản xuất !to step it - khiêu vũ !to step on it - (thông tục) đi vội, rảo bước

    English-Vietnamese dictionary > step

  • 26 surge

    /sə:dʤ/ * danh từ - sóng, sóng cồn - sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên * nội động từ - dấy lên, dâng lên (phong trào...) - (hàng hải) lơi ra (thừng...) - quay tại chỗ (bánh xe) * ngoại động từ - (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng) !to surge forward - lao tới

    English-Vietnamese dictionary > surge

См. также в других словарях:

  • Forward — may refer to: * Relative direction, where forward is the opposite of backward * Forward , the motto of the State of Wisconsin * Forward , the motto of the City of Birmingham * Forward contract, an agreement to buy or sell an asset at a pre agreed …   Wikipedia

  • forward — forward, forwards 1. For the adjective, the correct form in standard English is forward: • It has four forward gears and reverse controlled by a speed sensing governor Daily Telegraph, 1971 • Already clouds of steam were rising, obscuring the… …   Modern English usage

  • Forward — (engl. „vorwärts“) steht für: Forward, englisch für Stürmer (Fußball) Small Forward und Power Forward, Flügelspieler im Basketball Sport, siehe Forward (Basketball) Forward (Wirtschaft), nicht börsengehandelte unbedingte Termingeschäfte aus der… …   Deutsch Wikipedia

  • Forward — For ward, a. 1. Near, or at the fore part; in advance of something else; as, the forward gun in a ship, or the forward ship in a fleet. [1913 Webster] 2. Ready; prompt; strongly inclined; in an ill sense, overready; too hasty. [1913 Webster] Only …   The Collaborative International Dictionary of English

  • forward — [adj1] advancing, early ahead, forth, forward looking, in advance, leading, onward, precocious, premature, progressing, progressive, propulsive, well developed; concept 528 Ant. backward, later, past, reversing forward [adj2] in front, first… …   New thesaurus

  • forward — [fôr′wərd] adj. [ME foreward < OE adj. & adv. foreweard: see FORE & WARD] 1. at, toward, or of the front, or forepart 2. advanced; specif., a) mentally advanced; precocious b) advanced socially, politically, etc.; progressive or radical …   English World dictionary

  • forward of — formal phrase in front of someone or something The men were fighting forward of the main line of defence. Thesaurus: function words referring to locationhyponym general words for location and placesynonym Main entry …   Useful english dictionary

  • Forward — For ward, v. t. [imp. & p. p. {Forwarded}; p. pr. & vb. n. {Forwarding}.] 1. To help onward; to advance; to promote; to accelerate; to quicken; to hasten; as, to forward the growth of a plant; to forward one in improvement. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Forward — Студийный альбом Hoobastank Дата выпуска не поступил в продажу Жанры альтернативный рок поп рок, ска Продюсер Hoobastank …   Википедия

  • forward — for·ward n: forward contract at contract Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. forwa …   Law dictionary

  • forward# — forward adj advanced, *premature, untimely, precocious Antonyms: backward Contrasted words: retrograde, retrogressive, regressive (see BACKWARD) forward adv 1 ahead, *before Antonyms: backward …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»