Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fortune

  • 1 fortune

    /'fɔ:tʃn/ * danh từ - vận may; sự may mắn =to have fortune an one's side+ gặp may, may mắn =to try one's fortune+ cầu may - thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh =to tell someone's fortune; to tell someone his fortune+ đoán số của ai =to tell fortunes+ xem bói; làm nghề bói toán - sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ =to make one's fortune+ phát đạt, phát tài =to make a fortune+ trở nên giàu có =to mary a fortune+ lấy vợ giàu !a soldier of fortune - lính đánh thuê !fortune favours the bold - có gan thì làm giàu !to try the fortune of war - thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra =it fortuned that he was at home then+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà

    English-Vietnamese dictionary > fortune

  • 2 fortune-hunter

    /'fɔ:tʃn,hʌntə/ * danh từ - người đào mỏ (kiếm vợ giàu)

    English-Vietnamese dictionary > fortune-hunter

  • 3 fortune-teller

    /'fɔ:tʃn'telə/ * danh từ - thầy bói

    English-Vietnamese dictionary > fortune-teller

  • 4 die Wahrsagerei

    - {fortune telling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrsagerei

  • 5 der Glücksfall

    - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ = ein Glücksfall {a stroke of luck}+ = der unerwartete Glücksfall {buckshee; windfall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glücksfall

  • 6 die Kartenlegerin

    - {fortune teller}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kartenlegerin

  • 7 das Vermögen

    - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, khả năng - {power} tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {property} quyền sở hữu, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Vermögen (Können) {ability; capacity}+ = das Vermögen (Reichtum) {wealth}+ = das Vermögen (auch Fähigkeit) {fortune}+ = ein Vermögen erben {to come into a fortune}+ = ein Vermögen machen {to make a fortune}+ = ein Vermögen kosten {to cost a fortune}+ = es kostet ein Vermögen {it costs a bomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vermögen

  • 8 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

  • 9 das Mißgeschick

    - {bad fortune}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mißgeschick

  • 10 die Mitgift

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {dower} của cải chồng để lại, tài năng, thiên tài, khiếu - {dowry} thiên tư - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {marriage portion} - {portion} phần, phần chia, phần thức ăn, số phận, số mệnh = ohne Mitgift {portionless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitgift

  • 11 das Glückskind

    - {darling of fortune; lucky fellow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glückskind

  • 12 mit Füßen treten

    - {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo = mit den Füßen schlurfen {to shuffle one's feet}+ = auf eigenen Füßen stehen {to be able to stand on your own two feet; to stand on one's own feet}+ = auf schwachen Füßen stehen {to be built on sand; to stand on shaky ground}+ = er steht auf eigenen Füßen {he is on his own}+ = Boden unter den Füßen haben {to touch bottom}+ = an Händen und Füßen fesseln {to hogtie}+ = sein Glück mit Füßen treten {to spurn one's fortune}+ = den Boden unter den Füßen verlieren {to be out of one's depth; to get out of one's depth; to lose one's footing}+ = jemandem den Boden unter den Füßen wegziehen {to cut the ground under someone's feet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Füßen treten

  • 13 ein Heidengeld

    - {a fortune} = das kostet ein Heidengeld {to cost the earth}+ = ein Heidengeld verdienen {to earn pots of money}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Heidengeld

  • 14 das Schicksal

    - {destiny} vận số, vận mệnh, số phận - {doom} số mệnh, sự chết, sự diệt vong, sự tận số, sự sụp đổ, sự phán quyết cuối cùng, quy chế, sắc luật, sắc lệnh, sự kết án, sự kết tội - {fatality} định mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {fate} thiên mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {karma} nghiệp - {kismet} - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh, số nhiều) số mệnh = dem Schicksal verfallen {fated}+ = vom Schicksal bestimmt sein {to be fated}+ = vom Schicksal abhängig machen {to fatalize}+ = jemanden seinem Schicksal überlassen {to abandon someone to his fate}+ = Er sah seinem Schicksal ruhig entgegen. {He met his fate calmly.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schicksal

  • 15 die geringen Vermögensumstände

    - {lowliness of fortune}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die geringen Vermögensumstände

  • 16 die Partie

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = die Partie (Sport) {heat}+ = die Partie (Musik) {part}+ = die Partie (Kommerz) {lot}+ = mit von der Partie sein {to be in on it}+ = eine gute Partie machen {to marry a fortune}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Partie

  • 17 der Zufall

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {chance} sự may rủi, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {contingency} việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {fortuitousness} tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên - {fortuity} tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên, sự bất ngờ, trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {haphazard} - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph - {luck} vận đỏ = durch Zufall {by accident}+ = der blinde Zufall {pure chance}+ = der glückliche Zufall {lucky chance; serendipity}+ = durch reinen Zufall {by mere chance}+ = nichts dem Zufall überlassen {to leave nothing to chance}+ = durch Zufall auf etwas geraten {to blunder upon something}+ = durch einen glücklichen Zufall {by a fluke}+ = durch einen unglücklichen Zufall {by mischance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufall

  • 18 die Wechselfälle des Glücks

    - {vicissitudes of fortune} = auf dem Gipfel des Glücks {on the crest of the wave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wechselfälle des Glücks

  • 19 sich Gefahren aussetzen

    - {to give hostages to fortune} = Gefahren in sich bergen {to have hidden dangers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich Gefahren aussetzen

  • 20 wahrsagen

    - {to tell fortunes} = jemandem wahrsagen {to tell someone's fortune}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahrsagen

См. также в других словарях:

  • fortune — [ fɔrtyn ] n. f. • XIIe; lat. fortuna « bonne ou mauvaise fortune » I ♦ 1 ♦ Vx ou littér. Puissance qui est censée distribuer le bonheur et le malheur sans règle apparente. ⇒ hasard, sort. Les caprices de la fortune. Être favorisé par la fortune …   Encyclopédie Universelle

  • fortuné — fortune [ fɔrtyn ] n. f. • XIIe; lat. fortuna « bonne ou mauvaise fortune » I ♦ 1 ♦ Vx ou littér. Puissance qui est censée distribuer le bonheur et le malheur sans règle apparente. ⇒ hasard, sort. Les caprices de la fortune. Être favorisé par la… …   Encyclopédie Universelle

  • fortune — Fortune. s. f. Cas fortuit, Hazard. Bonne fortune. mauvaise fortune. en cas de fortune. je me rencontray là par bonne fortune pour moy. s il arrivoit par fortune que. il donne tout à la fortune. les accidents de la fortune. Il se prend… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • fortune — Fortune, Fortuna, Sors. Bonne fortune ou bruit, Secundae fortunae. Fortune diverse, maintenant bonne, maintenant mauvaise, Varia fortuna. Fortune inconstante et qui n arreste point en un lieu, Fortuna volubilis. Mal fortune, Mala fortuna. Qui a… …   Thresor de la langue françoyse

  • Fortune — may refer to: * Luck, a chance happening, or that which happens beyond a person s controls * Fortune and Destiny (Gad (deity) and Meni), gods referred to in * Wealth, an abundance of items of economic value * Fortune (magazine), America s second… …   Wikipedia

  • fortuné — fortuné, ée (for tu né, née) adj. 1°   Bien traité de la fortune ou du sort. •   Ne plaignons plus les disgrâces qui font sa félicité ; si elle avait été plus fortunée, son histoire serait plus pompeuse, mais ses oeuvres seraient moins pleines ;… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Fortune — (frz.: Schicksal, Glück, Vermögen, im allgemeinen Sprachgebrauch wird damit auch wirtschaftlicher Erfolg bezeichnet) bezeichnet: Fortune (Zeitschrift), ein amerikanisches Wirtschaftsmagazin HMS Fortune, einen britischen Zerstörer in Zweiten… …   Deutsch Wikipedia

  • Fortuné — Fortune Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Fortune — For tune (f[^o]r t[ u]n; 135), n. [F. fortune, L. fortuna; akin to fors, fortis, chance, prob. fr. ferre to bear, bring. See {Bear} to support, and cf. {Fortuitous}.] 1. The arrival of something in a sudden or unexpected manner; chance; accident; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fortune — for‧tune [ˈfɔːtʆn ǁ ˈfɔːr ] noun [countable] 1. a very large amount of money: • Working on the Stock Exchange, he made a fortune in just a few years. • It would cost a fortune to treat all the waste. • Producers pay stars as much as $5,000 per… …   Financial and business terms

  • Fortune — Fortune: Fortune   общепринятое сокращение (обозначение) имени ботаника, которое добавляется к научным (латинским) названиям некоторых таксонов ботанической (бинарной) номенклатуры и указывает на то, что автором этих наименований… …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»