Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fool

  • 1 fool

    /fu:l/ * danh từ - món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...) * danh từ - người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc - người làm trò hề, anh hề - người bị lừa phỉnh !to be a fool for one's paims - nhọc mình mà chẳng nên công cán gì !to be a fool to... - không ra cái thớ gì khi đem so sánh với... !to be no (nobody's) fool - không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu !fool's bolt is soon shot - sắp hết lý sự !to make a fool of oneself - xử sự như một thằng ngốc !to make a fool of somebody - đánh lừa ai - làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc !man is fool or physician at thirty - người khôn ngoan không cần bác sĩ !no fool like an old fool - già còn chơi trông bổi !to play the fool - làm trò hề - lầm to - làm trò vớ vẩn, làm trò ngố * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish * ngoại động từ - lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai) =to fool somebody into doing something+ phỉnh ai làm việc gì - lừa (tiền) - (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian) =to fool time away+ lãng phí thời gian (một cách ngu dại) * nội động từ, ((thường) + about, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) + around) - làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian - làm trò hề, làm trò ngố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt

    English-Vietnamese dictionary > fool

  • 2 fool's errand

    /'fu:lz'erənd/ * danh từ - việc vô ích =to send someone on a fool's_errand+ sai ai làm một việc vô ích

    English-Vietnamese dictionary > fool's errand

  • 3 fool's-cap

    /'fu:lzkæp/ Cách viết khác: (fool's-cap) /'fu:lzkæp/ -cap) /'fu:lzkæp/ * danh từ - mũ anh hề - giấy viết khổ 13 x 17 insơ

    English-Vietnamese dictionary > fool's-cap

  • 4 april-fool-day

    /'eiprəl'fu:ldei/ * danh từ - (như)[All Fools' Day]

    English-Vietnamese dictionary > april-fool-day

  • 5 der Tor

    - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh = das Tor {door; gate; gateway; goal; port}+ = das Tor (Kricket) {wicket}+ = ein Tor schießen {to score a goal}+ = das Brandenburger Tor {Brandenburg Gate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tor

  • 6 das Mus

    - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mus

  • 7 der Depp

    - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Depp

  • 8 der Possen

    - {prank} trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả, sự trục trặc = die bösen Possen {devilment}+ = die Possen {pl.} {buffoonery}+ = Possen reißen {to fool about}+ = Possen treiben {to fool; to play the fool; to skylark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Possen

  • 9 der Narr

    - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài - {fiend} ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {imbecile} người đần - {jester} người hay nói đùa, người hay pha trò - {muggins} thàng ngốc, lối đánh bài mơghin, Đôminô - {tomfool} thằng ngốc, thằng đần = der arge Narr {desperate fool}+ = ein völliger Narr {a born fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Narr

  • 10 zum Narren haben

    - {to make a fool of} = zum Narren halten {to befool; to fool; to hoax}+ = den Narren spielen {to buffoon}+ = nichts als Narren! {none but fools!}+ = jemanden zum Narren halten {to lead someone a pretty dance; to make an ass of someone}+ = einen Narren an jemandem gefressen haben {to be crazy about someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Narren haben

  • 11 der Esel

    - {ass} con lừa, người ngu, người đần độn - {dickey} con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe - {donkey} người ngu đần, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {jackass} con lừa đực, chàng ngốc - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, cái đầu, mì dẹt = der Esel (Zoologie) {moke}+ = der alte Esel {the old fool}+ = ich kam mir wie ein Esel vor {I looked a fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Esel

  • 12 benehmen

    - {to behaviour} = sich benehmen {to act; to behave; to comport oneself; to demean oneself}+ = sich gut benehmen {to be on one's good behaviour}+ = sich albern benehmen {to make a fool of oneself; to play the fool}+ = sich schlecht benehmen {to misbehave; to misconduct}+ = sich nicht zu benehmen wissen {to have no manners}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > benehmen

  • 13 sich herumtreiben

    - {to be on the gad; to gad about; to hang about; to hang around; to hover about; to knock about; to loaf about} = sich müßig herumtreiben {to fool about; to fool around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich herumtreiben

  • 14 blamieren

    - {to abash} làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống - {to blame} - {to stultify} làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng, làm trở nên lố bịch, làm tự mâu thuẫn với mình = sich blamieren {to make a fool of oneself; to make an ass of oneself}+ = jemanden blamieren {to make someone look a fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blamieren

  • 15 der Aprilscherz

    - {April Fool's joke; April fool hoax}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aprilscherz

  • 16 lächerlich

    - {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười, lố bịch - {derisive} chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, làm trò cười - {derisory} derisive - {farcical} trò khôi hài, trò hề, có tính chất trò hề, nực cười - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {laughable} tức cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng - {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý - {ridiculous} - {tomfool} - {zany} = lächerlich machen {to burlesque; to gibbet; to give away; to hold up to ridicule; to ridicule; to stultify}+ = sich lächerlich machen {to expose oneself to ridicule; to make a fool of oneself; to make an exhibition of oneself}+ = jemanden lächerlich machen {to make fun of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lächerlich

  • 17 all fools' day

    /'ɔ:l'fu:lzdei/ Cách viết khác: (April-fool-dat)/'eiprəl'fu:ldei/ -fool-dat) /'eiprəl'fu:ldei/ * danh từ - ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ăn "cá tháng tư", đùa nghịch đánh lừa nhau)

    English-Vietnamese dictionary > all fools' day

  • 18 der Hanswurst

    - {buffoon} anh hề - {clown} vai hề, người quê mùa, người thô lỗ, người mất dạy - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, người bị lừa phỉnh - {pantaloon} vai hề trong kịch câm, quần bó ống, quần chẽn, quần - {tomfool} thằng ngốc, thằng đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hanswurst

  • 19 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

  • 20 hänseln

    - {to chaff} băm, nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt - {to fool} lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to guy} buộc bằng dây, xích lại, bêu hình nộm, chuồn - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to rot} mục rữa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối - {to tease} chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = hänseln [mit] {to joke [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hänseln

См. также в других словарях:

  • Fool — Fool, n. [OE. fol, n. & adj., F. fol, fou, foolish, mad; a fool, prob. fr. L. follis a bellows, wind bag, an inflated ball; perh. akin to E. bellows. Cf. {Folly}, {Follicle}.] 1. One destitute of reason, or of the common powers of understanding;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fool — Ⅰ. fool [1] ► NOUN 1) a person who acts unwisely. 2) historical a jester or clown. ► VERB 1) trick or deceive. 2) (fool about/around) act in a joking or frivolous way. 3) …   English terms dictionary

  • fool — fool1 [fo͞ol] n. [ME fol < OFr (Fr fou) < LL follis < L, windbag, bellows: see FOLLICLE] 1. a) a person with little or no judgment, common sense, wisdom, etc.; silly or stupid person; simpleton b) Obs. a mentally retarded person 2. a man …   English World dictionary

  • Fool — steht für: Fool (Süßspeise) April Fool, ein Segelboot The Fool, eine Designergruppe Fool (Roman), Roman von Christopher Moore FOOL steht für: Flughafen Libreville Leon M ba in Gabun (ICAO Code) …   Deutsch Wikipedia

  • Fool — Saltar a navegación, búsqueda Fool Single por Shakira Lanzado 2003 Grabado 2001 Género Rock Duración …   Wikipedia Español

  • Fool — Fool, v. t. 1. To infatuate; to make foolish. Shak. [1913 Webster] For, fooled with hope, men favor the deceit. Dryden. [1913 Webster] 2. To use as a fool; to deceive in a shameful or mortifying manner; to impose upon; to cheat by inspiring… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fool — fool, idiot, imbecile, moron, simpleton, natural are often used popularly and interchangeably of one regarded as lacking sense or good judgment but each can be more precisely applied to someone mentally deficient in a given degree. Fool, the most …   New Dictionary of Synonyms

  • Fool — Fool, n. [Cf. F. fouler to tread, crush. Cf. 1st {Foil}.] A compound of gooseberries scalded and crushed, with cream; commonly called gooseberry fool. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fool — Fool, v. i. [imp. & p. p. {Fooled}; p. pr. & vb. n. {Fooling}.] To play the fool; to trifle; to toy; to spend time in idle sport or mirth. [1913 Webster] Is this a time for fooling? Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fool — [n] stupid or ridiculous person ass, birdbrain*, blockhead*, bonehead*, boob*, bore, buffoon, clod*, clown, cretin*, dimwit*, dolt*, dope*, dumb ox*, dunce, dunderhead*, easy mark*, fair game*, fathead*, goose*, halfwit, idiot, ignoramus,… …   New thesaurus

  • fool — index bilk, deceive, defraud, delude, dupe, ensnare, entrap, evade (deceive), illude …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»