Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

foggy

  • 1 foggy

    /'fɔgi/ * tính từ - có sương mù; tối tăm - lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt =a foggy idea+ ý kiến không rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > foggy

  • 2 foggy

    adj. Tsaus tsaus huab; pos pos huab

    English-Hmong dictionary > foggy

  • 3 neblig

    - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân = sehr neblig {peasoupy}+ = neblig sein {to mist over}+ = feucht und neblig {drizzly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neblig

  • 4 nebelig

    - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {vapoury} như hơi nước, đầy hơi nước, mắc chứng u uất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nebelig

  • 5 dunstig

    - {damp} ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt - {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt - {fumy} có khói, bốc khói, nhiều khói - {hazy} - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ - {reeky} bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối - {smoky} toả khói, đầy khói, đen vì khói, như khói - {steamy} như hơi, đầy hơi nước - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, hư ảo - {vapoury} như hơi nước, mắc chứng u uất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunstig

  • 6 umnebelt

    - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không rõ ràng, không minh mẫn, u mê, đần độn - {foggy} có sương mù, tối tăm, mơ hồ, không rõ rệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umnebelt

  • 7 unklar

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {foggy} có sương mù, tối tăm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {inoperable} không mổ được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm - {unclear} không trong, không phân minh - {undefined} không xác định, không định rõ - {vague} lơ đãng = unklar (Foto) {blurred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unklar

См. также в других словарях:

  • Foggy — Fog gy, a. [Compar. {Foggier}; superl. {Foggiest}.] [From 4th {Fog}.] 1. Filled or abounding with fog, or watery exhalations; misty; as, a foggy atmosphere; a foggy morning. Shak. [1913 Webster] 2. Beclouded; dull; obscure; as, foggy ideas. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • foggy — (adj.) 1540s, perhaps from a Scandinavian source, or formed from FOG (Cf. fog) (1) + Y (Cf. y) (2). Foggy Bottom U.S. Department of State, from the name of a marshy region of Washington, D.C., where many federal buildings are (also with a… …   Etymology dictionary

  • foggy — index indistinct, nebulous, opaque, unclear Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • foggy — [adj] hazy, obscure blurred, ceiling zero*, closed in, clouded, cloudy, dark, dim, filmy, fogged in, fuzzy, gray, indistinct, misty, murky, mushy, nebulous, pea soupy*, smazy, smoggy, socked in*, soupy*, unclear, vague, vaporous, vapory, zero… …   New thesaurus

  • foggy — ► ADJECTIVE (foggier, foggiest) 1) full of or accompanied by fog. 2) confused. ● not have the foggiest (idea) Cf. ↑not have the foggiest idea ORIGIN perhaps from fog grass …   English terms dictionary

  • foggy — [fôg′ē, fäg′ē] adj. foggier, foggiest 1. full of fog; misty; murky 2. dim; blurred; clouded 3. confused; perplexed foggily adv. fogginess n …   English World dictionary

  • foggy — UK [ˈfɒɡɪ] / US [ˈfɔɡɪ] adjective Word forms foggy : adjective foggy comparative foggier superlative foggiest 1) full of fog or covered with fog It was too foggy to drive. a foggy day 2) confused because you cannot think or see clearly foggy with …   English dictionary

  • foggy — fog|gy [ fɔgi ] adjective 1. ) full of FOG or covered with fog: It was too foggy to drive anywhere. a foggy day 2. ) confused because you cannot think or see clearly: foggy with: Still foggy with sleep, she groped her way down the hall. 3. ) not… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • foggy — fog|gy [ˈfɔgi US ˈfa:gi, ˈfo:gi] adj 1.) if the weather is foggy, there is fog ▪ a foggy day in November ▪ driving in foggy conditions 2.) not have the foggiest (idea) spoken to not know at all ▪ None of us had the foggiest idea about how to put… …   Dictionary of contemporary English

  • foggy — foggily, adv. fogginess, n. /fog ee, faw gee/, adj., foggier, foggiest. 1. thick with or having much fog; misty: a foggy valley; a foggy spring day. 2. covered or enveloped as if with fog: a foggy mirror. 3. blurred or obscured as if by fog; not… …   Universalium

  • foggy — [[t]fɒ̱gi[/t]] foggier, foggiest 1) ADJ GRADED: oft it v link ADJ When it is foggy, there is fog. It s quite foggy now... Conditions were damp and foggy after morning sleet. 2) PHRASE: V inflects (emphasis) If you say that you haven t the… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»