Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

flying

  • 1 flying

    /flying/ * danh từ - sự bay - chuyến bay * tính từ - bay - mau chóng, chớp nhoáng =a flying visit+ cuộc đi thăm chớp nhoáng

    English-Vietnamese dictionary > flying

  • 2 flying bedstead

    /flying bedstead/ * danh từ - máy bay thí nghiệm lên thẳng

    English-Vietnamese dictionary > flying bedstead

  • 3 flying boat

    /flying boat/ * danh từ - (hàng không) máy bay đổ xuống nước được

    English-Vietnamese dictionary > flying boat

  • 4 flying bomb

    /flying bomb/ * danh từ - bom bay - máy bay không người lái mang đầu đạn

    English-Vietnamese dictionary > flying bomb

  • 5 flying fish

    /flying fish/ * danh từ - (động vật học) cá chuồn

    English-Vietnamese dictionary > flying fish

  • 6 flying fortress

    /flying fortress/ * danh từ - (hàng không) pháo đài bay

    English-Vietnamese dictionary > flying fortress

  • 7 flying fox

    /flying fox/ * danh từ - (động vật học) dơi quạ

    English-Vietnamese dictionary > flying fox

  • 8 flying saucer

    /flying saucer/ * danh từ - (quân sự) đĩa bay

    English-Vietnamese dictionary > flying saucer

  • 9 flying squadron

    /flying squadron/ * danh từ - đội máy bay hoả tốc

    English-Vietnamese dictionary > flying squadron

  • 10 flying squirrel

    /flying squirrel/ * danh từ - (động vật học) sóc bay

    English-Vietnamese dictionary > flying squirrel

  • 11 flying-bridge

    /flying-bridge/ * danh từ - cầu tạm thời, cầu phao

    English-Vietnamese dictionary > flying-bridge

  • 12 blind flying

    /'blaind'flaiiɳ/ * danh từ - (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)

    English-Vietnamese dictionary > blind flying

  • 13 kite-flying

    /'kait,flaiiɳ/ * danh từ - sự thả diều - (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến - (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả

    English-Vietnamese dictionary > kite-flying

  • 14 night-flying

    /'nait,flaiiɳ/ * danh từ - (hàng không) sự bay đêm

    English-Vietnamese dictionary > night-flying

  • 15 space flying

    /'speis'flaiiɳ/ * danh từ - sự bay vào vũ trụ

    English-Vietnamese dictionary > space flying

  • 16 across

    /ə'krɔs/ * phó từ - qua, ngang, ngang qua =a bird is flying across+ một con chim đang bay ngang qua - bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập =to stand with legs across+ đứng chéo khoeo =with arms across+ khoanh tay * giới từ - qua, ngang, ngang qua =across the fields+ ngang qua cánh đồng - ở bên kia, ở phía bên kia =the hotel is across the river+ khách sạn ở bên kia sông !to come across - (xem) come !to get across somebody - cãi nhau với ai !to turn across - (xem) trun !to put it across somebody - (từ lóng) trả thù ai - đánh lừa ai - trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

    English-Vietnamese dictionary > across

  • 17 adder

    /'ædə/ * danh từ - người cộng, máy cộng - rắn vipe !flying adder - con chuồn chuồn

    English-Vietnamese dictionary > adder

  • 18 colour

    /'kʌlə/ * danh từ - màu, sắc, màu sắc - (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu - nghệ thuật vẽ màu - nước da, sắc da (mặt) =to change colour+ biến sắc =to lose one's colour+ tái đi, xanh xao =to have a high colour+ có nước da hồng hào - màu sắc, vẻ, sắc thái, nét =local colour+ màu sắc địa phương =the colour of a newspaper+ màu sắc chính trị của một tờ báo =his story has some colour of truth+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật - (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...) =troopong of the colours+ lễ chào cờ =to get one's colours+ được gia nhập hội - cớ =under colour of+ lấy cớ là !to be off colour - không khoẻ, khó chịu, khó ở - không đúng màu, bệch bạc - đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm =his reputation was a trifle off colour+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu - chưa đủ, còn tồi =he has mighty little English and may native was still off colour+ anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá !to call to the colours - (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ !to cast (give, put) false colours on - tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật !to cast (put) lively colours on - tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì) !to come off with flying colours - thành công rực rỡ - gây được uy tín !to come out in one's true colours - để lộ rõ chân tướng !to desert the colours - (quân sự) đào ngũ !to gain colour - lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào !to join the colours - (quân sự) nhập ngũ, tòng quân !to lower one's colours - hạ cờ; đầu hang, chịu thua !to nail colours to mast - kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng !to paint in dark colours - vẽ màu tối; bôi đen (cái gì) !to paint something in true colours - nói lên sự thật của cái gì !to sail under false colours - (hàng hải) treo cờ giả - (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động - (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật !to see the colours of someone's money - được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ) !to see things in their true colours - nhìn sự thật của vấn đề !to show one's colours x show to stick to one's colours - trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...) !to take colour with somebody - đứng hẳn về phe ai * ngoại động từ - tô màu - (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ =to colour a story+ tô điểm cho câu chuyện * nội động từ - đổi màu, ngả màu =to leaves have begun to colour+ lá bắt đầu ngả màu - ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)

    English-Vietnamese dictionary > colour

  • 19 dutchman

    /'dʌtʃmən/ * danh từ - người Hà-Lan =Flying dutchman+ tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường) !I'm a Dutchman if I do! - tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi! !I saw him or I'm a Dutchman - tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi

    English-Vietnamese dictionary > dutchman

  • 20 flew

    /flew/ * danh từ - con ruồi - ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) - (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel - dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) - người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him - (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu * danh từ - sự bay; quãng đường bay =on the fly+ đang bay - vạt cài cúc (ở áo) - cánh cửa lều vải - đuôi cờ - (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) - bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) - (kỹ thuật) (như) fly-wheel - (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã * nội động từ flew, flown - bay - đi máy bay, đáp máy bay =to fly home+ đáp máy bay về nhà - bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) - bay phấp phới, tung bay =flags are flying+ cờ tung bay phấp phới - đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước =it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên - tung; chạy vùn vụt như bay =the door flew open+ cửa mở tung =time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua - (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát * ngoại động từ - làm bay phấp phới, làm tung bay =to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới - thả (cho bay) =to fly pigeons+ thả chim bồ câu - lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on - xông lên; tấn công =to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch !to fly into - nổi (khùng), rớn (mừng) =to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ - xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off - bay đi (chim); chuồn đi - đứt mất (cúc áo) !to fly out - tuôn ra một thôi một hồi - nổi cơn hung hăng !to fly over - nhảy qua =to fly over fence+ nhảy qua hàng rào !to fly round - quay (bánh xe) !to fly upon - (như) to fly at !as the crow flies - (xem) crow !the bird in flown - (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms - (xem) arm !to fly the country - chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of - (xem) face !to fly high !to fly at high game - có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite - (xem) kite !to fly low - nằm im, lẩn lút !go fly a kite! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly - (xem) let !to make the money fly - tiêu tiền như rác * tính từ - (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > flew

См. также в других словарях:

  • Flying — Fly ing, a. [From {Fly}, v. i.] Moving in the air with, or as with, wings; moving lightly or rapidly; intended for rapid movement. [1913 Webster] {Flying army} (Mil.) a body of cavalry and infantry, kept in motion, to cover its own garrisons and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flying — is the act or process of flight. The term may also refer to: *Aviation * Flying (magazine), an aviation monthly * Flying , the second album by British rock band UFO * Flying (song), an instrumental song by the Beatles *Flying (Bryan Adams song),… …   Wikipedia

  • Flying J — Inc. is a privately held U.S. corporation which operates travel plazas under the Flying J brand, along with related services.DescriptionFounded in 1968 by O. Jay Call and headquartered in Ogden, Utah, Flying J is now the largest retailer of… …   Wikipedia

  • flying — O.E. fleogende flying, winged, prp. of FLY (Cf. fly) (v.1). Flying buttress is from 1660s; flying fish is from 1510s. Flying saucer first attested 1947, though the image of saucers for unidentified flying objects is from at least 1880s. Flying… …   Etymology dictionary

  • Flying — Saltar a navegación, búsqueda «Flying» Canción de The Beatles Álbum Magical Mystery Tour Publicación noviembre de 1967 (US) ( …   Wikipedia Español

  • Flying J — Rechtsform Gründung 1968 Sitz Ogden, Utah Mitarbeiter 15.900 (Stand:2009) Branche Erdöl, Tankstellen …   Deutsch Wikipedia

  • flying — ► ADJECTIVE 1) moving through or fluttering in the air. 2) hasty; brief: a flying visit. ● with flying colours Cf. ↑with flying colours …   English terms dictionary

  • flying — [flī′iŋ] adj. 1. that flies or can fly 2. moving as if flying; moving swiftly; fast 3. like flight through the air 4. hasty and brief [a flying trip] 5. of or for aircraft or aviators 6. organized to act quickly, as in an emergency …   English World dictionary

  • Flying — Chanson par The Beatles extrait de l’album Magical Mystery Tour Sortie 27 novembre 1967 …   Wikipédia en Français

  • flying — [adj] in the air, winged aerial, aeronautical, airborne, avian, drifting, express, flapping, fleet, floating, fluttering, gliding, hovering, mercurial, mobile, on the wing, plumed, soaring, speedy, streaming, swooping, volant, volar, volitant,… …   New thesaurus

  • Flying P — Lief als Padua 1926 als letzter P Liner vom Stapel und ist als einziger noch aktiv: die heutige Krusenstern Modell des …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»